PAOK được hưởng quả phạt góc do Georgios Kokkinos trao.
Konstantinos Roukounakis 29 | |
Hugo Sousa 29 | |
(og) David Simon 43 | |
Andrews Tetteh 45 | |
Jeremy Antonisse 45+2' | |
Andrews Tetteh 45+3' | |
Hugo Sousa 47 | |
Lazare Amani (Thay: Matias Esquivel) 59 | |
Gerson Sousa (Thay: Jeremy Antonisse) 59 | |
Yasser Larouci (Thay: Diamantis Chouchoumis) 59 | |
Jakub Pokorny 62 | |
Andrews Tetteh 63 | |
Luka Ivanusec (Thay: Dimitrios Pelkas) 67 | |
Jonjoe Kenny (Thay: Joan Sastre) 67 | |
Sebastian Musiolik (Thay: Konstantinos Roukounakis) 72 | |
Hugo Sousa 73 | |
Abdul Rahman Baba (Thay: Greg Taylor) 76 | |
Alex Petkov (Thay: Panagiotis Tzimas) 78 | |
Fedor Chalov (Thay: Georgios Giakoumakis) 86 | |
Taison (Kiến tạo: Andrija Zivkovic) 88 | |
Magomed Ozdoev 90 | |
Timipere Johnson Eboh 90+1' | |
Taison (Kiến tạo: Andrija Zivkovic) 90+3' |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Kifisia FC

Diễn biến PAOK FC vs Kifisia FC
Andrija Zivkovic lại có một pha kiến tạo.
Taison đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà nâng tỷ số lên. Tỷ số hiện tại là 3-0.
PAOK tiến lên và Fedor Chalov có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Timipere Johnson Eboh của Kifisia đã bị Georgios Kokkinos cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Magomed Ozdoev (PAOK) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Thessaloniki.
Bóng đi ra ngoài sân và PAOK được hưởng quả phát bóng lên.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Andrija Zivkovic.
V À A A O O O! PAOK nâng tỷ số lên 2-0 nhờ công của Taison.
Andrews Tetteh của Kifisia bứt phá tại sân Toumba. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Đội chủ nhà đã thay Giorgos Giakoumakis bằng Fedor Chalov. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Razvan Lucescu.
Tại Thessaloniki, PAOK tấn công qua Magomed Ozdoev. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Georgios Kokkinos trao cho Kifisia quả phát bóng lên.
Kifisia được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi PAOK được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Thessaloniki.
PAOK được hưởng quả phạt góc do Georgios Kokkinos trao.
Kifisia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
PAOK được hưởng quả phạt góc.
Kifisia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Kifisia FC
PAOK FC (4-2-3-1): Jiri Pavlenka (1), Joan Sastre (23), Dejan Lovren (6), Giannis Michailidis (5), Greg Taylor (32), Magomed Ozdoev (27), Soualiho Meite (8), Andrija Živković (14), Dimitris Pelkas (10), Taison (11), Giorgos Giakoumakis (7)
Kifisia FC (4-2-3-1): Vasilios Xenopoulos (1), David Simon (2), Hugo Sousa (33), Jakub Pokorny (38), Diamantis Chouchoumis (3), Konstantinos Roukounakis (17), Timipere Johnson Eboh (14), Panagiotis Tzimas (8), Matias Esquivel (32), Jeremy Antonisse (7), Andrews Tetteh (9)

| Thay người | |||
| 67’ | Joan Sastre Jonjoe Kenny | 59’ | Jeremy Antonisse Gerson Sousa |
| 67’ | Dimitrios Pelkas Luka Ivanušec | 59’ | Diamantis Chouchoumis Yasser Larouci |
| 76’ | Greg Taylor Rahman Baba | 59’ | Matias Esquivel Lazare Amani |
| 86’ | Georgios Giakoumakis Fedor Chalov | 72’ | Konstantinos Roukounakis Sebastian Musiolik |
| 78’ | Panagiotis Tzimas Alex Petkov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Antonis Tsiftsis | Filippos Roberts | ||
Luka Gugeshashvili | Alex Petkov | ||
Jonjoe Kenny | Gerson Sousa | ||
Rahman Baba | Jorge Diaz | ||
Alessandro Vogliacco | Michalis Patiras | ||
Tomasz Kedziora | Georgios Konstantakopoulos | ||
Dimitrios Tsopouroglou | Sebastian Musiolik | ||
Alessandro Bianco | Apostolos Christopoulos | ||
Luka Ivanušec | Yasser Larouci | ||
Dimitrios Berdos | Emmanouil Smpokos | ||
Dimitrios Chatsidis | Lazare Amani | ||
Fedor Chalov | Konstantinos Lampsias | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PAOK FC
Thành tích gần đây Kifisia FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 19 | 28 | T T T T T | |
| 2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 | T T T B T | |
| 3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | B B T T T | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 11 | 6 | 0 | 5 | -1 | 18 | T B T T B | |
| 6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T B T T | |
| 7 | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | H H B H B | |
| 8 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | H H T B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T H B T H | |
| 10 | 11 | 2 | 3 | 6 | -4 | 9 | H T B B B | |
| 11 | 10 | 3 | 0 | 7 | -10 | 9 | B B B B T | |
| 12 | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | H B T H H | |
| 13 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B T B B B | |
| 14 | 11 | 1 | 2 | 8 | -21 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch