Thứ Hai, 01/12/2025
Mohamed Mady Camara
3
Stefan Schwab
6
Florin Tanase
16
Mihai Popescu
43
Malcom Edjouma (Thay: Mihai Lixandru)
45
Juan Sastre
45+2'
Darius Olaru
45+4'
Daniel Birligea (Kiến tạo: Darius Olaru)
45+8'
David Miculescu (Thay: Alexandru Baluta)
46
Darius Olaru
56
Octavian Popescu (Thay: Florin Tanase)
64
Tiemoue Bakayoko (Thay: Mohamed Mady Camara)
69
Tarik Tissoudali (Thay: Fedor Chalov)
70
Andrija Zivkovic (Thay: Juan Sastre)
70
Daniel Birligea
71
Stefan Schwab (Thay: Magomed Ozdoev)
73
Daniel Birligea
74
Baba Alhassan (Thay: Daniel Birligea)
78
Shola Shoretire (Thay: Kiril Despodov)
83
Stefan Tarnovanu
86

Thống kê trận đấu PAOK FC vs FCSB

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
FCSB
FCSB
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến PAOK FC vs FCSB

Tất cả (24)
90+11'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

86' Thẻ vàng cho Stefan Tarnovanu.

Thẻ vàng cho Stefan Tarnovanu.

83'

Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Shola Shoretire.

78'

Daniel Birligea rời sân và được thay thế bởi Baba Alhassan.

74' Thẻ vàng cho Daniel Birligea.

Thẻ vàng cho Daniel Birligea.

73'

Magomed Ozdoev rời sân và được thay thế bởi Stefan Schwab.

71' Thẻ vàng cho Daniel Birligea.

Thẻ vàng cho Daniel Birligea.

70'

Juan Sastre rời sân và được thay thế bởi Andrija Zivkovic.

70'

Fedor Chalov rời sân và được thay thế bởi Tarik Tissoudali.

69'

Mohamed Mady Camara rời sân và được thay thế bởi Tiemoue Bakayoko.

64'

Florin Tanase rời sân và được thay thế bởi Octavian Popescu.

56' THẺ ĐỎ! - Darius Olaru nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Darius Olaru nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

46'

Alexandru Baluta rời sân và được thay thế bởi David Miculescu.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+9'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+8'

Darius Olaru là người kiến tạo cho bàn thắng.

45+8' G O O O A A A L - Daniel Birligea đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Daniel Birligea đã trúng mục tiêu!

45+6'

Mihai Lixandru rời sân và được thay thế bởi Malcom Edjouma.

45+4' Thẻ vàng cho Darius Olaru.

Thẻ vàng cho Darius Olaru.

45+2' Thẻ vàng cho Juan Sastre.

Thẻ vàng cho Juan Sastre.

43' Thẻ vàng cho Mihai Popescu.

Thẻ vàng cho Mihai Popescu.

Đội hình xuất phát PAOK FC vs FCSB

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Mady Camara (2), Magomed Ozdoev (27), Kiril Despodov (77), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Fedor Chalov (9)

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Joyskim Dawa (5), Mihai Popescu (17), Risto Radunović (33), Adrian Șut (8), Mihai Lixandru (16), Alexandru Baluta (25), Darius Olaru (27), Florin Tanase (7), Daniel Bîrligea (9)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
16
Tomasz Kedziora
5
Giannis Michailidis
21
Rahman Baba
2
Mady Camara
27
Magomed Ozdoev
77
Kiril Despodov
7
Giannis Konstantelias
11
Taison
9
Fedor Chalov
9
Daniel Bîrligea
7
Florin Tanase
27
Darius Olaru
25
Alexandru Baluta
16
Mihai Lixandru
8
Adrian Șut
33
Risto Radunović
17
Mihai Popescu
5
Joyskim Dawa
2
Valentin Crețu
32
Ştefan Târnovanu
FCSB
FCSB
4-2-3-1
Thay người
69’
Mohamed Mady Camara
Tiemoue Bakayoko
45’
Mihai Lixandru
Malcom Edjouma
70’
Fedor Chalov
Tarik Tissoudali
46’
Alexandru Baluta
David Miculescu
70’
Juan Sastre
Andrija Živković
64’
Florin Tanase
Octavian Popescu
73’
Magomed Ozdoev
Stefan Schwab
78’
Daniel Birligea
Baba Alhassan
83’
Kiril Despodov
Shola Shoretire
Cầu thủ dự bị
Tarik Tissoudali
Baba Alhassan
Andrija Živković
Octavian Popescu
Shola Shoretire
David Miculescu
Konstantinos Thymianis
Marius Stefanescu
Stefan Schwab
Daniel Popa
Tiemoue Bakayoko
Alexandru Musi
Jonny
William Baeten
Konstantinos Balomenos
Malcom Edjouma
Dimitrios Monastirlis
Alexandru Pantea
Vlad Chiriches
Ionut Pantiru
Andrei Daniel Vlad
Tình hình lực lượng

Omar Colley

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/07 - 2023
H1: 1-0
Europa League
04/10 - 2024
H1: 0-1
14/02 - 2025
H1: 1-0
21/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Hy Lạp
24/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Hy Lạp
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
30/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Romania
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
30/10 - 2025
VĐQG Romania
27/10 - 2025
H1: 2-0
Europa League
23/10 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Romania
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon5401912
2FC MidtjyllandFC Midtjylland5401712
3Aston VillaAston Villa5401512
4FreiburgFreiburg5320511
5Real BetisReal Betis5320511
6FerencvarosFerencvaros5320411
7SC BragaSC Braga5311410
8FC PortoFC Porto5311310
9GenkGenk5311210
10Celta VigoCelta Vigo530249
11LilleLille530249
12StuttgartStuttgart530249
13Viktoria PlzenViktoria Plzen523049
14PanathinaikosPanathinaikos530229
15AS RomaAS Roma530229
16Nottingham ForestNottingham Forest522148
17PAOK FCPAOK FC522138
18BolognaBologna522138
19BrannBrann522138
20FenerbahçeFenerbahçe522108
21CelticCeltic5212-17
22Crvena ZvezdaCrvena Zvezda5212-17
23Dinamo ZagrebDinamo Zagreb5212-37
24BaselBasel520306
25LudogoretsLudogorets5203-36
26Young BoysYoung Boys5203-56
27Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles5203-56
28Sturm GrazSturm Graz5113-34
29FC SalzburgFC Salzburg5104-53
30FeyenoordFeyenoord5104-53
31FCSBFCSB5104-53
32FC UtrechtFC Utrecht5014-51
33RangersRangers5014-71
34Malmo FFMalmo FF5014-81
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv5014-131
36NiceNice5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow