Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Luka Ivanusec
53 - Magomed Ozdoev (Thay: Alessandro Bianco)
62 - Luka Ivanusec (Kiến tạo: Taison)
64 - Kiril Despodov (Thay: Taison)
79 - Fedor Chalov (Thay: Georgios Giakoumakis)
84 - Kiril Despodov
90+1'
- Jacob Lungi Soerensen
12 - (Pen) Emil Kornvig
18 - Markus Haaland (Thay: Niklas Castro)
71 - Denzel De Roeve (Thay: Japhet Sery Larsen)
72 - Baard Finne (Thay: Ulrik Mathisen)
72 - Thore Pedersen (Thay: Eggert Aron Gudmundsson)
77 - Joachim Soltvedt (Thay: Vetle Dragsnes)
87 - Emil Kornvig (Kiến tạo: Joachim Soltvedt)
89
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Brann
Diễn biến PAOK FC vs Brann
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kiril Despodov.
Joachim Soltvedt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emil Kornvig đã ghi bàn!
Vetle Dragsnes rời sân và được thay thế bởi Joachim Soltvedt.
Georgios Giakoumakis rời sân và được thay thế bởi Fedor Chalov.
Taison rời sân và được thay thế bởi Kiril Despodov.
Eggert Aron Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Thore Pedersen.
Ulrik Mathisen rời sân và Baard Finne vào thay.
Japhet Sery Larsen rời sân và Denzel De Roeve vào thay.
Niklas Castro rời sân và Markus Haaland vào thay.
Taison đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luka Ivanusec đã ghi bàn!
Alessandro Bianco rời sân và được thay thế bởi Magomed Ozdoev.
Thẻ vàng cho Luka Ivanusec.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
ANH ẤY BỎ LỠ - Emil Kornvig thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jacob Lungi Soerensen.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Toumba Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Brann
PAOK FC (4-2-3-1): Jiri Pavlenka (1), Jonjoe Kenny (3), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Alessandro Bianco (22), Soualiho Meite (8), Andrija Živković (14), Luka Ivanušec (18), Taison (11), Giorgos Giakoumakis (7)
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Eivind Fauske Helland (26), Fredrik Knudsen (3), Japhet Sery (6), Vetle Dragsnes (20), Emil Kornvig (10), Jacob Sørensen (18), Eggert Aron Gudmundsson (19), Ulrik Mathisen (14), Noah Jean Holm (29), Niklas Castro (9)
| Thay người | |||
| 62’ | Alessandro Bianco Magomed Ozdoev | 71’ | Niklas Castro Markus Haaland |
| 79’ | Taison Kiril Despodov | 72’ | Ulrik Mathisen Bård Finne |
| 84’ | Georgios Giakoumakis Fedor Chalov | 72’ | Japhet Sery Larsen Denzel De Roeve |
| 77’ | Eggert Aron Gudmundsson Thore Pedersen | ||
| 87’ | Vetle Dragsnes Joachim Soltvedt | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kiril Despodov | Mathias Engevik Klausen | ||
Dimitrios Chatsidis | Nana Kwame Boakye | ||
Dimitrios Monastirlis | Joachim Soltvedt | ||
Dejan Lovren | Thore Pedersen | ||
Joan Sastre | Mads Sande | ||
Konstantinos Thymianis | Lars Bjornerud Remmem | ||
Greg Taylor | Mads Hansen | ||
Magomed Ozdoev | Bård Finne | ||
Fedor Chalov | Markus Haaland | ||
Anestis Mythou | Denzel De Roeve | ||
Alessandro Vogliacco | |||
Antonis Tsiftsis | |||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Giannis Konstantelias Chấn thương gân kheo | Jonas Tviberg Torsvik Va chạm | ||
Mady Camara Chấn thương cơ | Sakarias Opsahl Chấn thương bàn chân | ||
Niklas Jensen Wassberg Chấn thương đầu gối | |||
Felix Horn Myhre Chấn thương mắt cá | |||
Saevar Atli Magnusson Chấn thương đầu gối | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PAOK FC
Thành tích gần đây Brann
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | |
| 4 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 5 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | |
| 8 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | |
| 9 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | |
| 10 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 11 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 12 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 13 | | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | |
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | |
| 16 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | |
| 17 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 18 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | |
| 21 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | |
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | |
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | |
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 30 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | |
| 33 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | |
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại