Thứ Ba, 14/10/2025
Quini
34
Makana Baku
37
Makana Baku
45+4'
Makana Baku
45+4'
Mattheos Mountes (Thay: Brayan Palmezano)
46
Taison (Thay: Andrija Zivkovic)
61
Dimitrios Pelkas (Thay: Luka Ivanusec)
61
Thanasis Karamanis (Thay: Georgios Tzovaras)
68
Dimitrios Pelkas (Kiến tạo: Magomed Ozdoev)
73
Dimitrios Stavropoulos
74
Thanasis Karamanis
75
Mohamed Mady Camara (Thay: Magomed Ozdoev)
79
Fedor Chalov (Thay: Georgios Giakoumakis)
79
Denzel Jubitana (Thay: Quini)
79
Tom van Weert (Thay: Ognjen Ozegovic)
83
Konstantinos Thimianis (Thay: Mohamed Mady Camara)
90
Theocharis Tsingaras
90+3'
Dimitrios Pelkas
90+4'

Thống kê trận đấu PAOK FC vs Atromitos

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
Atromitos
Atromitos
75 Kiểm soát bóng 25
12 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
1 Phát bóng 21
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến PAOK FC vs Atromitos

Tất cả (149)
90+5'

Fedor Chalov của PAOK đã có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.

90+5'

Bóng đã ra ngoài sân và sẽ có một quả đá phạt góc cho Atromitos Athinon.

90+5'

Ném biên cho PAOK.

90+4' Dimitris Pelkas của PAOK đã bị phạt thẻ ở Thessaloniki.

Dimitris Pelkas của PAOK đã bị phạt thẻ ở Thessaloniki.

90+4'

Alexandros Katsikogiannis đã chỉ tay vào một quả đá phạt cho Atromitos Athinon ở phần sân nhà của họ.

90+4'

Phạt góc được trao cho PAOK.

90+3' Theocharis Tsingaras (Atromitos Athinon) đã nhận thẻ vàng từ Alexandros Katsikogiannis.

Theocharis Tsingaras (Atromitos Athinon) đã nhận thẻ vàng từ Alexandros Katsikogiannis.

90+3'

Alexandros Katsikogiannis ra hiệu cho một quả đá phạt cho PAOK.

90+2'

Mady Camara (PAOK) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Konstantinos Thymianis.

90+1'

Mady Camara đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.

90+1'

Dimitris Pelkas của PAOK bứt phá tại sân Toumba. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

90+1'

Phát bóng lên cho Atromitos Athinon tại sân Toumba.

90'

PAOK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Alexandros Katsikogiannis trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.

89'

Phát bóng lên cho Atromitos Athinon tại sân Toumba.

89'

Mady Camara của PAOK có cú sút, nhưng không trúng đích.

88'

PAOK được hưởng quyền ném biên ở phần sân của Atromitos Athinon.

87'

Ném biên cho Atromitos Athinon ở phần sân nhà.

86'

Đá phạt cho Atromitos Athinon ở phần sân nhà.

86'

Alexandros Katsikogiannis ra hiệu cho PAOK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Đá phạt cho Atromitos Athinon.

Đội hình xuất phát PAOK FC vs Atromitos

PAOK FC (4-2-3-1): Jiri Pavlenka (1), Joan Sastre (23), Tomasz Kedziora (16), Dejan Lovren (6), Greg Taylor (32), Magomed Ozdoev (27), Soualiho Meite (8), Kiril Despodov (77), Luka Ivanušec (18), Andrija Živković (14), Giorgos Giakoumakis (7)

Atromitos (4-4-2): Lefteris Choutesiotis (1), Quini (17), Dimitrios Stavropoulos (4), Mansur (70), Jere Uronen (21), Makana Baku (32), Theocharis Tsingaras (5), Peter Michorl (8), Georgios Tzovaras (99), Ognjen Ozegovic (7), Brayan Palmezano (10)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
1
Jiri Pavlenka
23
Joan Sastre
16
Tomasz Kedziora
6
Dejan Lovren
32
Greg Taylor
27
Magomed Ozdoev
8
Soualiho Meite
77
Kiril Despodov
18
Luka Ivanušec
14
Andrija Živković
7
Giorgos Giakoumakis
10
Brayan Palmezano
7
Ognjen Ozegovic
99
Georgios Tzovaras
8
Peter Michorl
5
Theocharis Tsingaras
32
Makana Baku
21
Jere Uronen
70
Mansur
4
Dimitrios Stavropoulos
17
Quini
1
Lefteris Choutesiotis
Atromitos
Atromitos
4-4-2
Thay người
61’
Luka Ivanusec
Dimitris Pelkas
46’
Brayan Palmezano
Mattheos Mountes
61’
Andrija Zivkovic
Taison
68’
Georgios Tzovaras
Athanasios Karamanis
79’
Georgios Giakoumakis
Fedor Chalov
79’
Quini
Denzel Jubitana
79’
Konstantinos Thimianis
Mady Camara
83’
Ognjen Ozegovic
Tom van Weert
90’
Mohamed Mady Camara
Konstantinos Thymianis
Cầu thủ dự bị
Luka Gugeshashvili
Alexei Koselev
Antonis Tsiftsis
Vasilios Athanasiou
Jonjoe Kenny
Mattheos Mountes
Giannis Michailidis
Dimitrios Tsakmakis
Rahman Baba
Georgios Papadopoulos
Konstantinos Thymianis
Spyros Abartzidis
Dimitrios Tsopouroglou
Athanasios Karamanis
Dimitris Pelkas
Konstantinos Batos
Taison
Denzel Jubitana
Dimitrios Chatsidis
Panagiotis Tsantilas
Fedor Chalov
Tom van Weert
Mady Camara
Vangelis Paliouras

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
22/11 - 2021
13/02 - 2022
29/08 - 2022
29/12 - 2022
22/10 - 2023
05/02 - 2024
02/09 - 2024
23/12 - 2024
01/09 - 2025

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
06/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2025
Europa League
24/09 - 2025
VĐQG Hy Lạp
21/09 - 2025
15/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Hy Lạp
25/08 - 2025
Europa League
22/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Atromitos

VĐQG Hy Lạp
06/10 - 2025
29/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-1
01/09 - 2025
24/08 - 2025
Giao hữu
17/08 - 2025
H1: 0-0
02/08 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/05 - 2025
04/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AthensAthens6510616T T H T T
2PAOK FCPAOK FC6420414T T H H T
3OlympiacosOlympiacos6411913T T H T B
4LevadiakosLevadiakos6312910H B T B T
5ArisAris6312-110B T T H B
6NFC VolosNFC Volos630309B T T B T
7PanathinaikosPanathinaikos522118H B H T T
8Kifisia FCKifisia FC621307H T B T B
9OFI CreteOFI Crete5203-36T B B B T
10AtromitosAtromitos6123-15B B H H B
11Panserraikos FCPanserraikos FC6123-75B B H H T
12AE LarissaAE Larissa6042-44H H H H B
13PanetolikosPanetolikos6114-84T B H B B
14Asteras TripolisAsteras Tripolis6024-52B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow