Fedor Chalov của PAOK đã có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
![]() Quini 34 | |
![]() Makana Baku 37 | |
![]() Makana Baku 45+4' | |
![]() Makana Baku 45+4' | |
![]() Mattheos Mountes (Thay: Brayan Palmezano) 46 | |
![]() Taison (Thay: Andrija Zivkovic) 61 | |
![]() Dimitrios Pelkas (Thay: Luka Ivanusec) 61 | |
![]() Thanasis Karamanis (Thay: Georgios Tzovaras) 68 | |
![]() Dimitrios Pelkas (Kiến tạo: Magomed Ozdoev) 73 | |
![]() Dimitrios Stavropoulos 74 | |
![]() Thanasis Karamanis 75 | |
![]() Mohamed Mady Camara (Thay: Magomed Ozdoev) 79 | |
![]() Fedor Chalov (Thay: Georgios Giakoumakis) 79 | |
![]() Denzel Jubitana (Thay: Quini) 79 | |
![]() Tom van Weert (Thay: Ognjen Ozegovic) 83 | |
![]() Konstantinos Thimianis (Thay: Mohamed Mady Camara) 90 | |
![]() Theocharis Tsingaras 90+3' | |
![]() Dimitrios Pelkas 90+4' |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Atromitos


Diễn biến PAOK FC vs Atromitos
Bóng đã ra ngoài sân và sẽ có một quả đá phạt góc cho Atromitos Athinon.
Ném biên cho PAOK.

Dimitris Pelkas của PAOK đã bị phạt thẻ ở Thessaloniki.
Alexandros Katsikogiannis đã chỉ tay vào một quả đá phạt cho Atromitos Athinon ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc được trao cho PAOK.

Theocharis Tsingaras (Atromitos Athinon) đã nhận thẻ vàng từ Alexandros Katsikogiannis.
Alexandros Katsikogiannis ra hiệu cho một quả đá phạt cho PAOK.
Mady Camara (PAOK) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Konstantinos Thymianis.
Mady Camara đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.
Dimitris Pelkas của PAOK bứt phá tại sân Toumba. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Phát bóng lên cho Atromitos Athinon tại sân Toumba.
PAOK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alexandros Katsikogiannis trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Phát bóng lên cho Atromitos Athinon tại sân Toumba.
Mady Camara của PAOK có cú sút, nhưng không trúng đích.
PAOK được hưởng quyền ném biên ở phần sân của Atromitos Athinon.
Ném biên cho Atromitos Athinon ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Atromitos Athinon ở phần sân nhà.
Alexandros Katsikogiannis ra hiệu cho PAOK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Atromitos Athinon.
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Atromitos
PAOK FC (4-2-3-1): Jiri Pavlenka (1), Joan Sastre (23), Tomasz Kedziora (16), Dejan Lovren (6), Greg Taylor (32), Magomed Ozdoev (27), Soualiho Meite (8), Kiril Despodov (77), Luka Ivanušec (18), Andrija Živković (14), Giorgos Giakoumakis (7)
Atromitos (4-4-2): Lefteris Choutesiotis (1), Quini (17), Dimitrios Stavropoulos (4), Mansur (70), Jere Uronen (21), Makana Baku (32), Theocharis Tsingaras (5), Peter Michorl (8), Georgios Tzovaras (99), Ognjen Ozegovic (7), Brayan Palmezano (10)


Thay người | |||
61’ | Luka Ivanusec Dimitris Pelkas | 46’ | Brayan Palmezano Mattheos Mountes |
61’ | Andrija Zivkovic Taison | 68’ | Georgios Tzovaras Athanasios Karamanis |
79’ | Georgios Giakoumakis Fedor Chalov | 79’ | Quini Denzel Jubitana |
79’ | Konstantinos Thimianis Mady Camara | 83’ | Ognjen Ozegovic Tom van Weert |
90’ | Mohamed Mady Camara Konstantinos Thymianis |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Gugeshashvili | Alexei Koselev | ||
Antonis Tsiftsis | Vasilios Athanasiou | ||
Jonjoe Kenny | Mattheos Mountes | ||
Giannis Michailidis | Dimitrios Tsakmakis | ||
Rahman Baba | Georgios Papadopoulos | ||
Konstantinos Thymianis | Spyros Abartzidis | ||
Dimitrios Tsopouroglou | Athanasios Karamanis | ||
Dimitris Pelkas | Konstantinos Batos | ||
Taison | Denzel Jubitana | ||
Dimitrios Chatsidis | Panagiotis Tsantilas | ||
Fedor Chalov | Tom van Weert | ||
Mady Camara | Vangelis Paliouras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PAOK FC
Thành tích gần đây Atromitos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T T H H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | H B T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T T H B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B H T T |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H T B T B | |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B B T |
10 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
11 | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | B B H H T | |
12 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | H H H H B | |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B H B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại