Giorgos Giakoumakis của PAOK có cú sút, nhưng không trúng đích.
(og) Aristotle Karasalidis 3 | |
Magomed Ozdoev (Kiến tạo: Greg Taylor) 16 | |
Stephane Omeonga (Thay: Giannis Doiranlis) 65 | |
Alexandros Maskanakis (Thay: Zidane Banjaqui) 65 | |
Luka Ivanusec (Thay: Kiril Despodov) 69 | |
Georgios Giakoumakis (Thay: Fedor Chalov) 69 | |
Magomed Ozdoev (Kiến tạo: Luka Ivanusec) 74 | |
Alessandro Bianco (Thay: Soualiho Meite) 76 | |
Andre Green (Thay: Andrei Ivan) 76 | |
Marios Tsaousis (Thay: Igor Kalinin) 76 | |
Georgios Giakoumakis (Kiến tạo: Taison) 81 | |
Moussa Wague (Thay: Charalampos Georgiadis) 83 | |
Konstantinos Thimianis (Thay: Magomed Ozdoev) 84 | |
Dimitrios Berdos (Thay: Taison) 84 | |
Alessandro Bianco (Kiến tạo: Georgios Giakoumakis) 89 |
Thống kê trận đấu Panserraikos FC vs PAOK FC

Diễn biến Panserraikos FC vs PAOK FC
Panserraikos có một quả phát bóng lên.
Panserraikos được hưởng một quả phạt góc.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho PAOK ở phần sân nhà.
Tỷ số hiện tại là 0-5 tại Serres khi Alessandro Bianco ghi bàn cho PAOK.
Athanasios Tzilos ra hiệu cho Panserraikos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Panserraikos tại Sân vận động Serres.
Bóng đi ra ngoài sân và PAOK được hưởng một quả phát bóng lên.
Marios Tsaousis của Panserraikos có cú sút nhưng không trúng đích.
Panserraikos tiến lên và Andre Green có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Moussa Wague vào sân thay cho Charalampos Georgiadis của Panserraikos tại Sân vận động Serres.
PAOK thực hiện sự thay đổi thứ năm với Dimitrios Berdos thay thế Taison.
PAOK thực hiện sự thay đổi thứ tư với Konstantinos Thymianis thay thế Magomed Ozdoev.
Đó là một pha kiến tạo đẹp mắt từ Taison.
Cú dứt điểm tuyệt vời từ Giorgos Giakoumakis giúp PAOK dẫn trước 0-4.
PAOK thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Panserraikos.
Liệu PAOK có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Panserraikos không?
Ném biên cho Panserraikos.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Serres.
Greg Taylor của PAOK tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Đội hình xuất phát Panserraikos FC vs PAOK FC
Panserraikos FC (4-4-2): Francisco Tinaglini (77), Charalampos Georgiadis (23), Iva Gelashvili (5), Aristotelis Karasalidis (4), Igor Kalinin (88), Zidane Banjaqui (11), Matthew Guillaumier (6), Giannis Doiranlis (24), Andrei Ivan (9), Ethan Duncan Brooks (28), Aleksa Maras (99)
PAOK FC (4-2-3-1): Jiri Pavlenka (1), Jonjoe Kenny (3), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Greg Taylor (32), Soualiho Meite (8), Magomed Ozdoev (27), Kiril Despodov (77), Giannis Konstantelias (65), Taison (11), Fedor Chalov (9)

| Thay người | |||
| 65’ | Giannis Doiranlis Stephane Omeonga | 69’ | Fedor Chalov Giorgos Giakoumakis |
| 65’ | Zidane Banjaqui Alexandros Maskanakis | 69’ | Kiril Despodov Luka Ivanušec |
| 76’ | Igor Kalinin Marios Tsaousis | 76’ | Soualiho Meite Alessandro Bianco |
| 76’ | Andrei Ivan Andre Green | 84’ | Magomed Ozdoev Konstantinos Thymianis |
| 83’ | Charalampos Georgiadis Moussa Wague | 84’ | Taison Dimitrios Berdos |
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Tsompanidis | Antonis Tsiftsis | ||
Viktoras Sakalidis | Luka Gugeshashvili | ||
Moussa Wague | Alessandro Vogliacco | ||
Marios Tsaousis | Rahman Baba | ||
Volnei | Konstantinos Thymianis | ||
Stephane Omeonga | Joan Sastre | ||
Zacharias Papadimitriou | Dimitrios Bataoulas | ||
Miguel Maria Mariano Fale | Alessandro Bianco | ||
Andre Green | Dimitrios Berdos | ||
Alexandros Maskanakis | Anestis Mythou | ||
Marios Sofianos | Giorgos Giakoumakis | ||
Luka Ivanušec | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panserraikos FC
Thành tích gần đây PAOK FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 19 | 28 | T T T T T | |
| 2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 | T T T B T | |
| 3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | B B T T T | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 11 | 6 | 0 | 5 | -1 | 18 | T B T T B | |
| 6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T B T T | |
| 7 | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | H H B H B | |
| 8 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | H H T B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T H B T H | |
| 10 | 11 | 2 | 3 | 6 | -4 | 9 | H T B B B | |
| 11 | 10 | 3 | 0 | 7 | -10 | 9 | B B B B T | |
| 12 | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | H B T H H | |
| 13 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B T B B B | |
| 14 | 11 | 1 | 2 | 8 | -21 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch