Panserraikos được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Andrei Ivan 9 | |
![]() Marios Tsaousis 28 | |
![]() Kresimir Krizmanic 30 | |
![]() Borja Gonzalez 54 | |
![]() Marko Rakoniats (Thay: Giannis Theodosoulakis) 64 | |
![]() Marko Rakonjac (Thay: Giannis Theodosoulakis) 64 | |
![]() Angelos Liasos (Thay: Matthew Guillaumier) 69 | |
![]() Eddie Salcedo (Thay: Levan Shengelia) 75 | |
![]() Miguel Fale (Thay: Moussa Wague) 78 | |
![]() Jean-Baptiste Leo (Thay: Andre Green) 78 | |
![]() Marios Sofianos (Thay: Zidane Banjaqui) 84 | |
![]() Iva Gelashvili (Thay: Vernon De Marco) 84 | |
![]() Giannis Apostolakis (Thay: Thiago Nuss) 90 | |
![]() Franco Zanelatto (Thay: Taxiarchis Fountas) 90 | |
![]() Thanasis Androutsos 90+2' |
Thống kê trận đấu Panserraikos FC vs OFI Crete

Diễn biến Panserraikos FC vs OFI Crete
Ném biên cho OFI Crete.
OFI Crete đẩy cao đội hình nhưng Michail Matsoukas nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Michail Matsoukas ra hiệu cho OFI Crete được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Andrei Ivan bị ngã và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Nikolaos Christogeorgos bị chấn thương.
Tại Serres, Panserraikos đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.

Thanasis Androutsos của OFI Crete đã bị phạt thẻ ở Serres.
Đá phạt cho Panserraikos.
Đá phạt cho Panserraikos ở phần sân của OFI Crete.
Ném biên cho Panserraikos ở phần sân của họ.
Milan Rastavac (OFI Crete) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Giannis Apostolakis thay thế Thiago Nuss.
Franco Zanelatto vào sân thay cho Taxiarchis Fountas của OFI Crete.
Liệu OFI Crete có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Panserraikos?
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của OFI Crete.
Tại Serres, Panserraikos tấn công qua Marios Tsaousis. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
OFI Crete cần cẩn trọng. Panserraikos có một quả ném biên tấn công.
Michail Matsoukas trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Phát bóng lên cho OFI Crete tại Sân vận động Serres.
Panserraikos có một quả ném biên nguy hiểm.
Eddie Salcedo của OFI Crete sút trúng đích nhưng không thành công.
Đội hình xuất phát Panserraikos FC vs OFI Crete
Panserraikos FC (4-4-2): Francisco Tinaglini (77), Elefterois Lyratzis (19), Vernon De Marco (81), Volnei (30), Marios Tsaousis (14), Moussa Wague (22), Zidane Banjaqui (11), Stephane Omeonga (40), Matthew Guillaumier (6), Andrei Ivan (9), Andre Green (10)
OFI Crete (4-4-2): Nikolaos Christogeorgos (31), Borja Gonzalez Tejada (17), Ilias Chatzitheodoridis (12), Vasilis Lampropoulos (24), Kresimir Krizmanic (2), Zisis Karachalios (6), Thanasis Androutsos (14), Giannis Theodosoulakis (46), Taxiarchis Fountas (11), Thiago Nuss (18), Levan Shengelia (27)

Thay người | |||
69’ | Matthew Guillaumier Angelos Liasos | 64’ | Giannis Theodosoulakis Marko Rakoniats |
78’ | Moussa Wague Miguel Maria Mariano Fale | 75’ | Levan Shengelia Eddie Salcedo |
78’ | Andre Green Jean-Baptiste Leo | 90’ | Thiago Nuss Giannis Apostolakis |
84’ | Vernon De Marco Iva Gelashvili | 90’ | Taxiarchis Fountas Franco Zanelatto |
84’ | Zidane Banjaqui Marios Sofianos |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Tsompanidis | Klidman Lilo | ||
Viktoras Sakalidis | Panagiotis Katsikas | ||
Aristotelis Karasalidis | Nikolaos Marinakis | ||
Iva Gelashvili | Kevin Lewis | ||
Angelos Liasos | Giannis Christopoulos | ||
Giannis Doiranlis | Lefteris Kontekas | ||
Charalampos Georgiadis | Giannis Apostolakis | ||
Viktor Rumyantsev | Juan Neira | ||
Alexandros Maskanakis | Franco Zanelatto | ||
Marios Sofianos | Manolis Faitakis | ||
Miguel Maria Mariano Fale | Eddie Salcedo | ||
Jean-Baptiste Leo | Marko Rakoniats |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panserraikos FC
Thành tích gần đây OFI Crete
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
6 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T | |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
11 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
14 | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại