Larissa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Petros Bagalianis 37 | |
Paschalis Staikos 40 | |
Amr Warda (Kiến tạo: Athanasios Papageorgiou) 44 | |
Lefteris Lyratzis 45+1' | |
Lefteris Lyratzis 45+4' | |
Zisis Chatzistravos (Thay: Paschalis Staikos) 46 | |
Aleksa Maras (Thay: Zidane Banjaqui) 46 | |
Charalampos Georgiadis (Thay: Andre Green) 46 | |
Nikos Karelis (Thay: Andrei Ivan) 59 | |
Marios Tsaousis (Thay: Igor Kalinin) 59 | |
Angelo Sagal (Thay: Savvas Mourgos) 63 | |
Lubomir Tupta (Thay: Amr Warda) 63 | |
Vernon De Marco 64 | |
Facundo Perez 66 | |
Che Nunnely 66 | |
Zisis Chatzistravos 70 | |
Vasilios Sourlis (Thay: Facundo Perez) 73 | |
Stephane Omeonga (Thay: Angelos Liasos) 76 | |
Leandro Garate (Thay: Giannis Pasas) 80 | |
Stephane Omeonga 87 |
Thống kê trận đấu Panserraikos FC vs AE Larissa
Diễn biến Panserraikos FC vs AE Larissa
Đá phạt cho Larissa ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Panserraikos ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Panserraikos.
Leandro Garate của Larissa có cú sút nhưng không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Serres.
Marios Tsaousis của Panserraikos có cú sút nhưng không trúng đích.
Zisis Chatzistravos của Larissa tiến về phía khung thành tại Sân vận động Serres. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Tại Serres, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Stephane Omeonga của Panserraikos đã bị phạt thẻ vàng tại Serres.
Larissa tiến vào khu vực và Lubomir Tupta có cơ hội tuyệt vời. Nhưng cú sút của anh trúng cột dọc!
Panserraikos có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Panserraikos.
Meletios Gioumatzidis trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Panserraikos được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Meletios Gioumatzidis trao cho Panserraikos một quả phát bóng lên.
Lubomir Tupta của Larissa có cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Larissa.
Panserraikos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Larissa được hưởng một quả phạt góc do Meletios Gioumatzidis trao.
Ném biên cho Panserraikos ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Panserraikos FC vs AE Larissa
Panserraikos FC (4-4-2): Francisco Tinaglini (77), Elefterois Lyratzis (19), Iva Gelashvili (5), Vernon De Marco (81), Igor Kalinin (88), Che Nunnely (7), Angelos Liasos (8), Andre Green (10), Ethan Duncan Brooks (28), Andrei Ivan (9), Zidane Banjaqui (11)
AE Larissa (4-4-2): Nikolaos Melissas (1), Athanasios Papageorgiou (22), Sofiane Chakla (44), Petros Bagalianis (5), Ahmed Ouattara Kossonou (12), Savvas Mourgos (11), Paschalis Staikos (26), Facundo Perez (8), Amr Warda (7), Giannis Pasas (19), Jani Atanasov (31)
| Thay người | |||
| 46’ | Andre Green Charalampos Georgiadis | 46’ | Paschalis Staikos Zisis Chatzistravos |
| 46’ | Zidane Banjaqui Aleksa Maras | 63’ | Savvas Mourgos Angelo Sagal |
| 59’ | Igor Kalinin Marios Tsaousis | 63’ | Amr Warda Ľubomír Tupta |
| 59’ | Andrei Ivan Nikos Karelis | 73’ | Facundo Perez Vasileios Sourlis |
| 76’ | Angelos Liasos Stephane Omeonga | 80’ | Giannis Pasas Leandro Garate |
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Tsompanidis | Alexandros Anagnostopoulos | ||
Aristotelis Karasalidis | Konstantinos Apostolakis | ||
Volnei | Theocharis Iliadis | ||
Charalampos Georgiadis | Epameinondas Pantelakis | ||
Marios Tsaousis | Erick Ferigra | ||
Stephane Omeonga | Zisis Chatzistravos | ||
Giannis Doiranlis | Leandro Garate | ||
Viktor Rumyantsev | Angelo Sagal | ||
Alexandros Maskanakis | Ľubomír Tupta | ||
Miguel Maria Mariano Fale | Emanuel Vignato | ||
Nikos Karelis | Christos Giousis | ||
Aleksa Maras | Vasileios Sourlis | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panserraikos FC
Thành tích gần đây AE Larissa
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 19 | 28 | T T T T T | |
| 2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 | T T T B T | |
| 3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | B B T T T | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 11 | 6 | 0 | 5 | -1 | 18 | T B T T B | |
| 6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T B T T | |
| 7 | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | H H B H B | |
| 8 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | H H T B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T H B T H | |
| 10 | 11 | 2 | 3 | 6 | -4 | 9 | H T B B B | |
| 11 | 10 | 3 | 0 | 7 | -10 | 9 | B B B B T | |
| 12 | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | H B T H H | |
| 13 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B T B B B | |
| 14 | 11 | 1 | 2 | 8 | -21 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch