Mathieu Valbuena của Athens Kallithea tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
![]() Alessandro Mercati 27 | |
![]() Migouel Alfarela (Kiến tạo: Demethryus) 43 | |
![]() Christos Belevonis (Thay: Miguel Luis) 46 | |
![]() Vangelis Nikolaou (Thay: Apostolos Apostolopoulos) 62 | |
![]() Josua Mejias (Thay: Triantafyllos Pasalidis) 62 | |
![]() Dimitris Metaxas (Thay: Alessandro Mercati) 62 | |
![]() Miguel Mellado 63 | |
![]() Andres Roa (Thay: Daniel Lajud) 71 | |
![]() Giannis Tsivelekidis 72 | |
![]() Andrews Tetteh 72 | |
![]() Josua Mejias 75 | |
![]() Mathieu Valbuena (Thay: Keelan Lebon) 75 | |
![]() Sebastian Mladen 80 | |
![]() Sotiris Kontouris (Thay: Giannis Bouzoukis) 81 | |
![]() Deivid Hoxha (Thay: Charalampos Mavrias) 81 | |
![]() Nikos Kainourgios 85 | |
![]() Giannis Loukinas (Thay: Migouel Alfarela) 87 | |
![]() Javier Matilla (Thay: Demethryus) 87 |
Thống kê trận đấu Panetolikos vs Athens Kallithea

Diễn biến Panetolikos vs Athens Kallithea
Ném biên cho Panaitolikos.
Đá phạt cho Athens Kallithea ở phần sân nhà.
Panaitolikos thực hiện một pha ném biên ở phần sân của Athens Kallithea.
Ioannis Papadopoulos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Panaitolikos ở phần sân nhà.
Liệu Panaitolikos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Athens Kallithea không?
Deivid Hoxha (Panaitolikos) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị cản phá.
Đá phạt cho Panaitolikos ở phần sân của Athens Kallithea.
Phát bóng lên cho Athens Kallithea tại Sân vận động Panetolikos.
Tại Agrinio, Andrews Tetteh (Panaitolikos) đánh đầu không trúng đích.
Panaitolikos có một pha ném biên nguy hiểm.
Athens Kallithea thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Javier Magro Matilla thay thế Demethryus Maciel Areias Nascimento.
Stylianos Malezas thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Panetolikos với việc Giannis Loukinas thay thế Migouel Alfarela.
Athens Kallithea có một quả phát bóng lên.

Nikolaos Kenourgios (Athens Kallithea) nhận thẻ vàng.
Athens Kallithea được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Agrinio, Athens Kallithea đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ioannis Papadopoulos ra hiệu cho một quả ném biên của Panaitolikos ở phần sân của Athens Kallithea.
Ném biên cho Athens Kallithea ở phần sân nhà.
Deivid Hoxha vào sân thay cho Charalampos Mavrias của đội chủ nhà.
Sotiris Kontouris vào sân thay cho Giannis Bouzoukis của Panaitolikos.
Đội hình xuất phát Panetolikos vs Athens Kallithea
Panetolikos (3-5-2): Lucas Chaves (13), Sebastian Mladen (5), Epameinondas Pantelakis (4), Nikola Stajic (49), Charalampos Mavrias (35), Miguel Luis (90), Facundo Perez (10), Giannis Bouzoukis (18), Apostolos Apostolopoulos (65), Andrews Tetteh (9), Daniel Lajud (11)
Athens Kallithea (5-3-2): Ioannis Gelios (24), Pyry Soiri (23), Triantafyllos Pasalidis (58), Nicolas Isimat-Mirin (77), Giannis Tsivelekidis (37), Nikolaos Kenourgios (11), Alessandro Mercati (26), Miguel Mellado (29), Demethryus (10), Migouel Alfarela (9), Keelan Lebon (95)

Thay người | |||
46’ | Miguel Luis Christos Belevonis | 62’ | Triantafyllos Pasalidis Josua Mejias |
62’ | Apostolos Apostolopoulos Vangelis Nikolaou | 62’ | Alessandro Mercati Dimitrios Metaxas |
71’ | Daniel Lajud Andres Roa | 75’ | Keelan Lebon Mathieu Valbuena |
81’ | Giannis Bouzoukis Sotiris Kontouris | 87’ | Migouel Alfarela Giannis Loukinas |
81’ | Charalampos Mavrias Deivid Hoxha | 87’ | Demethryus Javier Magro Matilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Michalis Pardalos | Athanasios Pantos | ||
Chrysovalantis Manos | Giannis Loukinas | ||
Sotiris Kontouris | Javier Magro Matilla | ||
Christos Belevonis | James McGarry | ||
Andres Roa | Josua Mejias | ||
Georgios Agapakis | Dimitrios Metaxas | ||
Deivid Hoxha | Nemanja Nikolic | ||
David Galiatsos | Elia Giani | ||
Vangelis Nikolaou | Mathieu Valbuena |
Nhận định Panetolikos vs Athens Kallithea
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panetolikos
Thành tích gần đây Athens Kallithea
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | ![]() | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B |
3 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H |
4 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 7 | 50 | T T B T T |
2 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -2 | 48 | H B T T T |
3 | ![]() | 36 | 11 | 6 | 19 | -16 | 39 | B T T B B |
4 | 36 | 10 | 7 | 19 | -21 | 37 | T B H B B | |
5 | 36 | 8 | 12 | 16 | -18 | 36 | T H B H T | |
6 | ![]() | 36 | 4 | 8 | 24 | -41 | 20 | H B T B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại