Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận.
Sverrir Ingason 8 | |
Sverrir Ingi Ingason 8 | |
Karol Swiderski (Kiến tạo: Anass Zaroury) 18 | |
Jon Gorenc-Stankovic 25 | |
Otar Kiteishvili (Kiến tạo: Jon Gorenc-Stankovic) 34 | |
Jeyland Mitchell 36 | |
Karol Swiderski 40 | |
Anastasios Bakasetas 45+1' | |
Arjan Malic (Thay: Jeyland Mitchell) 46 | |
Tomi Horvat (Thay: Filip Rozga) 61 | |
Axel Kayombo (Thay: Maurice Malone) 61 | |
Milos Pantovic (Thay: Karol Swiderski) 65 | |
Pedro Chirivella (Thay: Tete) 65 | |
Jacob Hodl (Thay: Otar Kiteishvili) 73 | |
Davide Calabria 74 | |
Leon Grgic (Thay: Seedy Jatta) 78 | |
Giannis Kotsiras (Thay: Davide Calabria) 80 | |
Tochi Chukwuani 84 | |
Filip Mladenovic (Thay: Anastasios Bakasetas) 85 |
Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Sturm Graz


Diễn biến Panathinaikos vs Sturm Graz
Anastasios Bakasetas rời sân và được thay thế bởi Filip Mladenovic.
Thẻ vàng dành cho Tochi Chukwuani.
Davide Calabria rời sân và được thay thế bởi Giannis Kotsiras.
Seedy Jatta rời sân và được thay thế bởi Leon Grgic.
V À A A O O O - Davide Calabria đã ghi bàn!
Otar Kiteishvili rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.
Tete rời sân và được thay thế bởi Pedro Chirivella.
Karol Swiderski rời sân và được thay thế bởi Milos Pantovic.
Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Axel Kayombo.
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Tomi Horvat.
Jeyland Mitchell rời sân và được thay thế bởi Arjan Malic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Anastasios Bakasetas.
Thẻ vàng cho Karol Swiderski.
Thẻ vàng cho Jeyland Mitchell.
Jon Gorenc-Stankovic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Otar Kiteishvili đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jon Gorenc-Stankovic.
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Sturm Graz
Panathinaikos (4-3-3): Bartlomiej Dragowski (69), Davide Calabria (2), Sverrir Ingason (15), Erik Palmer-Brown (14), Ahmed Touba (5), Anastasios Bakasetas (11), Adam Gnezda Čerin (16), Filip Đuričić (31), Tete (10), Karol Świderski (19), Anass Zaroury (9)
Sturm Graz (4-3-1-2): Oliver Christensen (1), Jeyland Mitchell (2), Emanuel Aiwu (47), Niklas Geyrhofer (35), Emir Karic (17), Filip Rozga (8), Jon Gorenc Stanković (4), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), Maurice Malone (77), Seedy Jatta (20)


| Thay người | |||
| 65’ | Karol Swiderski Milos Pantovic | 46’ | Jeyland Mitchell Arjan Malić |
| 65’ | Tete Pedro Chirivella | 61’ | Maurice Malone Axel Kayombo |
| 80’ | Davide Calabria Giannis Kotsiras | 61’ | Filip Rozga Tomi Horvat |
| 85’ | Anastasios Bakasetas Filip Mladenović | 73’ | Otar Kiteishvili Jacob Peter Hodl |
| 78’ | Seedy Jatta Leon Grgic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Milos Pantovic | Matteo Bignetti | ||
Pedro Chirivella | Daniil Khudyakov | ||
Konstantinos Kotsaris | Tim Oermann | ||
Filip Mladenović | Dimitri Lavalée | ||
Elton Fikaj | Julius Beck | ||
Giannis Kotsiras | Stefan Hierländer | ||
Adriano Bregou | Axel Kayombo | ||
Vicente Taborda | Leon Grgic | ||
Jacob Peter Hodl | |||
Tomi Horvat | |||
Arjan Malić | |||
Belmin Beganovic | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Alban Lafont Chấn thương đầu gối | Alexandar Borkovic Chấn thương đầu gối | ||
Giorgos Kyriakopoulos Chấn thương mắt cá | |||
Manolis Siopis Kỷ luật | |||
Renato Sanches Chấn thương cơ | |||
Facundo Pellistri Chấn thương gân kheo | |||
Giannis Bokos Va chạm | |||
Cyriel Dessers Chấn thương mắt cá | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panathinaikos
Thành tích gần đây Sturm Graz
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 4 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 10 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 13 | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | ||
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | ||
| 33 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
