Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Celil Yuksel 27 | |
![]() Logi Tomasson (Kiến tạo: Emre Kilinc) 51 | |
![]() Logi Tomasson 52 | |
![]() Davide Calabria (Thay: Giannis Kotsiras) 59 | |
![]() Fotis Ioannidis (Thay: Tasos Bakasetas) 59 | |
![]() Fotis Ioannidis (Thay: Anastasios Bakasetas) 59 | |
![]() Giorgos Kyriakopoulos (Kiến tạo: Tete) 66 | |
![]() Yunus Emre Cift (Thay: Celil Yuksel) 68 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Emre Kilinc) 68 | |
![]() Erik Palmer-Brown (Kiến tạo: Tete) 74 | |
![]() Soner Gonul (Thay: Landry Dimata) 75 | |
![]() Anass Zaroury (Thay: Facundo Pellistri) 76 | |
![]() Erik Palmer-Brown 78 | |
![]() Anass Zaroury 79 | |
![]() Adriano Bregu (Thay: Karol Swiderski) 86 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Antoine Makoumbou) 88 |
Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Samsunspor


Diễn biến Panathinaikos vs Samsunspor
Antoine Makoumbou rời sân và được thay thế bởi Soner Aydogdu.
Karol Swiderski rời sân và được thay thế bởi Adriano Bregu.

Thẻ vàng cho Anass Zaroury.

Thẻ vàng cho Erik Palmer-Brown.
Facundo Pellistri rời sân và được thay thế bởi Anass Zaroury.
Landry Dimata rời sân và được thay thế bởi Soner Gonul.
Tete đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Erik Palmer-Brown đã ghi bàn!
Emre Kilinc rời sân và được thay thế bởi Arbnor Muja.
Celil Yuksel rời sân và được thay thế bởi Yunus Emre Cift.
Tete đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Erik Palmer-Brown đã ghi bàn!

V À A A O O O - Giorgos Kyriakopoulos đã ghi bàn!
Anastasios Bakasetas rời sân và được thay thế bởi Fotis Ioannidis.
Giannis Kotsiras rời sân và được thay thế bởi Davide Calabria.

Thẻ vàng cho Logi Tomasson.
Emre Kilinc đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Logi Tomasson đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Samsunspor
Panathinaikos (4-3-3): Bartlomiej Dragowski (69), Giannis Kotsiras (27), Erik Palmer-Brown (14), Ahmed Touba (5), Giorgos Kyriakopoulos (77), Anastasios Bakasetas (11), Pedro Chirivella (4), Adam Gnezda Čerin (16), Tete (10), Karol Świderski (19), Facundo Pellistri (28)
Samsunspor (4-3-3): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Logi Tomasson (17), Olivier Ntcham (10), Antoine Makoumbou (29), Celil Yuksel (5), Nany Dimata (14), Marius Mouandilmadji (9), Emre Kilinc (11)


Thay người | |||
59’ | Giannis Kotsiras Davide Calabria | 68’ | Emre Kilinc Arbnor Muja |
59’ | Anastasios Bakasetas Fotis Ioannidis | 68’ | Celil Yuksel Yunus Emre Cift |
76’ | Facundo Pellistri Anass Zaroury | 75’ | Landry Dimata Soner Gonul |
86’ | Karol Swiderski Adriano Bregou | 88’ | Antoine Makoumbou Soner Aydoğdu |
Cầu thủ dự bị | |||
Alban Lafont | Albert Posiadala | ||
Konstantinos Kotsaris | Efe Berat Toruz | ||
Davide Calabria | Joe Mendes | ||
Manolis Siopis | Arbnor Muja | ||
Fotis Ioannidis | Soner Aydoğdu | ||
Anass Zaroury | Polat Yaldir | ||
Sverrir Ingason | Toni Borevkovic | ||
Daniel Mancini | Soner Gonul | ||
Filip Mladenović | Yunus Emre Cift | ||
Elton Fikaj | Bedirhan Cetin | ||
Alexander Jeremejeff | |||
Adriano Bregou |
Nhận định Panathinaikos vs Samsunspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panathinaikos
Thành tích gần đây Samsunspor
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại