Thứ Hai, 10/11/2025
Filip Djuricic
4
Milos Pantovic (Kiến tạo: Giorgos Kyriakopoulos)
20
Tin Jedvaj (Kiến tạo: Tete)
31
Georgios Giakoumakis
46
Filip Mladenovic (Thay: Giorgos Kyriakopoulos)
50
Alessandro Bianco (Thay: Magomed Ozdoev)
58
Taison (Thay: Kiril Despodov)
59
Giannis Konstantelias (Kiến tạo: Taison)
61
Fedor Chalov (Thay: Georgios Giakoumakis)
68
Taison
72
Manolis Siopis
72
Anastasios Bakasetas (Thay: Tete)
74
Adam Gnezda Cerin (Thay: Manolis Siopis)
74
Luka Ivanusec (Thay: Giannis Konstantelias)
75
Facundo Pellistri (Thay: Filip Djuricic)
85
Daniel Mancini (Thay: Milos Pantovic)
85
Filip Mladenovic
90+2'
Alessandro Bianco
90+2'

Thống kê trận đấu Panathinaikos vs PAOK FC

số liệu thống kê
Panathinaikos
Panathinaikos
PAOK FC
PAOK FC
40 Kiểm soát bóng 60
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Panathinaikos vs PAOK FC

Tất cả (153)
90+6'

Tình hình đang trở nên nguy hiểm! PAOK được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.

90+5' Adam Gnezda Cerin của Panathinaikos đã nhận thẻ vàng ở Athens.

Adam Gnezda Cerin của Panathinaikos đã nhận thẻ vàng ở Athens.

90+5'

Panathinaikos tiến nhanh lên phía trên nhưng Daniel Schlager thổi phạt việt vị.

90+3'

Ném biên cho PAOK ở phần sân nhà.

90+3'

Bóng đi ra ngoài sân, PAOK được hưởng quả phát bóng lên.

90+2' Alessandro Bianco (PAOK) nhận thẻ vàng.

Alessandro Bianco (PAOK) nhận thẻ vàng.

90+2' Filip Mladenovic của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

Filip Mladenovic của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

90+1'

PAOK được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Panathinaikos có một quả ném biên nguy hiểm.

90'

Panathinaikos được hưởng quả phạt góc.

90'

Trận đấu tạm dừng ngắn tại Athens để kiểm tra Erik Palmer-Brown, người đang nhăn nhó vì đau.

89'

Liệu Panathinaikos có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?

88'

Liệu Panathinaikos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của PAOK không?

88'

Ném biên cho Panathinaikos tại Apostolos Nikolaidis.

87'

PAOK được hưởng quả phạt góc.

87'

Daniel Schlager ra hiệu cho PAOK được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Panathinaikos.

86'

PAOK thực hiện quả ném biên ở phần sân của Panathinaikos.

85'

Daniel Mancini vào sân thay cho Milos Pantovic của Panathinaikos.

85'

Đội chủ nhà đã thay Filip Djuricic bằng Facundo Pellistri. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Rafael Benitez Maudes.

84'

Panathinaikos cần phải cẩn trọng. PAOK có một quả ném biên tấn công.

84'

Ném biên cho PAOK.

Đội hình xuất phát Panathinaikos vs PAOK FC

Panathinaikos (4-2-2-2): Alban Lafont (40), Tin Jedvaj (21), Erik Palmer-Brown (14), Ahmed Touba (5), Giorgos Kyriakopoulos (77), Manolis Siopis (6), Pedro Chirivella (4), Anass Zaroury (9), Tete (10), Milos Pantovic (72), Filip Đuričić (31)

PAOK FC (4-2-3-1): Antonis Tsiftsis (99), Jonjoe Kenny (3), Tomasz Kedziora (16), Dejan Lovren (6), Rahman Baba (21), Giannis Konstantelias (65), Soualiho Meite (8), Kiril Despodov (77), Magomed Ozdoev (27), Andrija Živković (14), Giorgos Giakoumakis (7)

Panathinaikos
Panathinaikos
4-2-2-2
40
Alban Lafont
21
Tin Jedvaj
14
Erik Palmer-Brown
5
Ahmed Touba
77
Giorgos Kyriakopoulos
6
Manolis Siopis
4
Pedro Chirivella
9
Anass Zaroury
10
Tete
72
Milos Pantovic
31
Filip Đuričić
7
Giorgos Giakoumakis
14
Andrija Živković
27
Magomed Ozdoev
77
Kiril Despodov
8
Soualiho Meite
65
Giannis Konstantelias
21
Rahman Baba
6
Dejan Lovren
16
Tomasz Kedziora
3
Jonjoe Kenny
99
Antonis Tsiftsis
PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người
50’
Giorgos Kyriakopoulos
Filip Mladenović
58’
Magomed Ozdoev
Alessandro Bianco
74’
Tete
Anastasios Bakasetas
59’
Kiril Despodov
Taison
74’
Manolis Siopis
Adam Gnezda Čerin
68’
Georgios Giakoumakis
Fedor Chalov
85’
Milos Pantovic
Daniel Mancini
75’
Giannis Konstantelias
Luka Ivanušec
85’
Filip Djuricic
Facundo Pellistri
Cầu thủ dự bị
Bartlomiej Dragowski
Jiri Pavlenka
Sverrir Ingason
Luka Gugeshashvili
Filip Mladenović
Joan Sastre
Elton Fikaj
Alessandro Vogliacco
Anastasios Bakasetas
Giannis Michailidis
Daniel Mancini
Greg Taylor
Vicente Taborda
Alessandro Bianco
Facundo Pellistri
Dimitrios Tsopouroglou
Adriano Bregou
Dimitris Pelkas
Giannis Bokos
Luka Ivanušec
Giorgos Nikas
Taison
Adam Gnezda Čerin
Fedor Chalov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
08/11 - 2021
07/02 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
22/05 - 2022
VĐQG Hy Lạp
03/10 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
19/01 - 2023
VĐQG Hy Lạp
23/01 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/01 - 2023
VĐQG Hy Lạp
01/10 - 2023
29/01 - 2024
Cúp quốc gia Hy Lạp
15/02 - 2024
22/02 - 2024
VĐQG Hy Lạp
06/01 - 2025
13/04 - 2025
28/04 - 2025
10/11 - 2025

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Hy Lạp
01/11 - 2025
26/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
19/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Hy Lạp
03/11 - 2025
27/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2025
H1: 0-1
06/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2025
Europa League
24/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos108111625B T T T T
2PAOK FCPAOK FC107211323H T T T T
3AthensAthens10712422T B B T T
4LevadiakosLevadiakos105321418T H H T T
5NFC VolosNFC Volos10604018T T B T T
6PanathinaikosPanathinaikos9432315T T H T B
7ArisAris10343-213B H H B H
8Kifisia FCKifisia FC10334-112B H H T B
9PanetolikosPanetolikos10325-411B T H B T
10AtromitosAtromitos10235-19B H T B B
11Asteras TripolisAsteras Tripolis10145-47B H B T H
12AE LarissaAE Larissa10145-97B B T B B
13OFI CreteOFI Crete9207-116T B B B B
14Panserraikos FCPanserraikos FC10127-185T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow