Tình hình đang trở nên nguy hiểm! PAOK được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Filip Djuricic 4 | |
Milos Pantovic (Kiến tạo: Giorgos Kyriakopoulos) 20 | |
Tin Jedvaj (Kiến tạo: Tete) 31 | |
Georgios Giakoumakis 46 | |
Filip Mladenovic (Thay: Giorgos Kyriakopoulos) 50 | |
Alessandro Bianco (Thay: Magomed Ozdoev) 58 | |
Taison (Thay: Kiril Despodov) 59 | |
Giannis Konstantelias (Kiến tạo: Taison) 61 | |
Fedor Chalov (Thay: Georgios Giakoumakis) 68 | |
Taison 72 | |
Manolis Siopis 72 | |
Anastasios Bakasetas (Thay: Tete) 74 | |
Adam Gnezda Cerin (Thay: Manolis Siopis) 74 | |
Luka Ivanusec (Thay: Giannis Konstantelias) 75 | |
Facundo Pellistri (Thay: Filip Djuricic) 85 | |
Daniel Mancini (Thay: Milos Pantovic) 85 | |
Filip Mladenovic 90+2' | |
Alessandro Bianco 90+2' |
Thống kê trận đấu Panathinaikos vs PAOK FC


Diễn biến Panathinaikos vs PAOK FC
Adam Gnezda Cerin của Panathinaikos đã nhận thẻ vàng ở Athens.
Panathinaikos tiến nhanh lên phía trên nhưng Daniel Schlager thổi phạt việt vị.
Ném biên cho PAOK ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân, PAOK được hưởng quả phát bóng lên.
Alessandro Bianco (PAOK) nhận thẻ vàng.
Filip Mladenovic của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
PAOK được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Panathinaikos có một quả ném biên nguy hiểm.
Panathinaikos được hưởng quả phạt góc.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Athens để kiểm tra Erik Palmer-Brown, người đang nhăn nhó vì đau.
Liệu Panathinaikos có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Liệu Panathinaikos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của PAOK không?
Ném biên cho Panathinaikos tại Apostolos Nikolaidis.
PAOK được hưởng quả phạt góc.
Daniel Schlager ra hiệu cho PAOK được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Panathinaikos.
PAOK thực hiện quả ném biên ở phần sân của Panathinaikos.
Daniel Mancini vào sân thay cho Milos Pantovic của Panathinaikos.
Đội chủ nhà đã thay Filip Djuricic bằng Facundo Pellistri. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Rafael Benitez Maudes.
Panathinaikos cần phải cẩn trọng. PAOK có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho PAOK.
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs PAOK FC
Panathinaikos (4-2-2-2): Alban Lafont (40), Tin Jedvaj (21), Erik Palmer-Brown (14), Ahmed Touba (5), Giorgos Kyriakopoulos (77), Manolis Siopis (6), Pedro Chirivella (4), Anass Zaroury (9), Tete (10), Milos Pantovic (72), Filip Đuričić (31)
PAOK FC (4-2-3-1): Antonis Tsiftsis (99), Jonjoe Kenny (3), Tomasz Kedziora (16), Dejan Lovren (6), Rahman Baba (21), Giannis Konstantelias (65), Soualiho Meite (8), Kiril Despodov (77), Magomed Ozdoev (27), Andrija Živković (14), Giorgos Giakoumakis (7)


| Thay người | |||
| 50’ | Giorgos Kyriakopoulos Filip Mladenović | 58’ | Magomed Ozdoev Alessandro Bianco |
| 74’ | Tete Anastasios Bakasetas | 59’ | Kiril Despodov Taison |
| 74’ | Manolis Siopis Adam Gnezda Čerin | 68’ | Georgios Giakoumakis Fedor Chalov |
| 85’ | Milos Pantovic Daniel Mancini | 75’ | Giannis Konstantelias Luka Ivanušec |
| 85’ | Filip Djuricic Facundo Pellistri | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bartlomiej Dragowski | Jiri Pavlenka | ||
Sverrir Ingason | Luka Gugeshashvili | ||
Filip Mladenović | Joan Sastre | ||
Elton Fikaj | Alessandro Vogliacco | ||
Anastasios Bakasetas | Giannis Michailidis | ||
Daniel Mancini | Greg Taylor | ||
Vicente Taborda | Alessandro Bianco | ||
Facundo Pellistri | Dimitrios Tsopouroglou | ||
Adriano Bregou | Dimitris Pelkas | ||
Giannis Bokos | Luka Ivanušec | ||
Giorgos Nikas | Taison | ||
Adam Gnezda Čerin | Fedor Chalov | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panathinaikos
Thành tích gần đây PAOK FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 16 | 25 | B T T T T | |
| 2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T T T | |
| 3 | 10 | 7 | 1 | 2 | 4 | 22 | T B B T T | |
| 4 | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 18 | T H H T T | |
| 5 | 10 | 6 | 0 | 4 | 0 | 18 | T T B T T | |
| 6 | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T B | |
| 7 | 10 | 3 | 4 | 3 | -2 | 13 | B H H B H | |
| 8 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | B H H T B | |
| 9 | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B T H B T | |
| 10 | 10 | 2 | 3 | 5 | -1 | 9 | B H T B B | |
| 11 | 10 | 1 | 4 | 5 | -4 | 7 | B H B T H | |
| 12 | 10 | 1 | 4 | 5 | -9 | 7 | B B T B B | |
| 13 | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | T B B B B | |
| 14 | 10 | 1 | 2 | 7 | -18 | 5 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch