Thứ Ba, 14/10/2025
Gabriel Strefezza
22
Remy Cabella
35
Cyriel Dessers
39
Cyriel Dessers (Kiến tạo: Anastasios Bakasetas)
48
Anastasios Bakasetas
53
Daniel Podence (Thay: Diogo Nascimento)
57
Lorenzo Scipioni
67
Chiquinho (Thay: Lorenzo Scipioni)
68
Yusuf Yazici (Thay: Gabriel Strefezza)
68
Kostas Kotsaris (Thay: Davide Calabria)
70
Manolis Siopis (Thay: Adam Gnezda Cerin)
71
Karol Swiderski (Thay: Cyriel Dessers)
75
Renato Sanches (Thay: Anastasios Bakasetas)
75
Santiago Hezze (Thay: Christos Mouzakitis)
80
Mehdi Taremi (Thay: Remy Cabella)
80
Filip Mladenovic (Thay: Giorgos Kyriakopoulos)
84
Pedro Chirivella
87
Ayoub El Kaabi
90+2'
Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Mehdi Taremi)
90+2'
Giannis Kotsiras
90+6'

Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Olympiacos

số liệu thống kê
Panathinaikos
Panathinaikos
Olympiacos
Olympiacos
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Panathinaikos vs Olympiacos

Tất cả (146)
90+7'

Olympiacos được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7' Giannis Kotsiras (Panathinaikos) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Giannis Kotsiras (Panathinaikos) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+6' Giannis Kotsiras (Panathinaikos) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.

Giannis Kotsiras (Panathinaikos) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.

90+6'

Olympiacos được Deniz Aytekin cho hưởng quả phạt góc.

90+5'

Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

90+5'

Olympiacos sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Panathinaikos.

90+4'

Panathinaikos bị thổi phạt việt vị.

90+3'

Deniz Aytekin ra hiệu cho Panathinaikos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2' Ayoub El Kaabi nhận thẻ vàng cho đội khách.

Ayoub El Kaabi nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+2'

Pha phối hợp tuyệt vời từ Mehdi Taremi để kiến tạo bàn thắng.

90+2' Ayoub El Kaabi ghi bàn để cân bằng tỷ số 1-1 tại Sân vận động Olympic Athens "Spiros Louis".

Ayoub El Kaabi ghi bàn để cân bằng tỷ số 1-1 tại Sân vận động Olympic Athens "Spiros Louis".

90'

Liệu Olympiacos có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Panathinaikos không?

89'

Liệu Olympiacos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Panathinaikos không?

88'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Athens.

88'

Panathinaikos được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Olympiacos.

87' Pedro Chirivella (Panathinaikos) nhận thẻ vàng.

Pedro Chirivella (Panathinaikos) nhận thẻ vàng.

87'

Deniz Aytekin ra hiệu cho Panathinaikos được hưởng quả ném biên ở phần sân của Olympiacos.

86'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

86'

Panathinaikos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Deniz Aytekin cho Panathinaikos hưởng quả phát bóng lên.

84'

Filip Mladenovic vào sân thay cho Giorgos Kyriakopoulos của đội chủ nhà.

Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Olympiacos

Panathinaikos (4-3-3): Bartlomiej Dragowski (69), Davide Calabria (2), Erik Palmer-Brown (14), Ahmed Touba (5), Giorgos Kyriakopoulos (77), Anastasios Bakasetas (11), Pedro Chirivella (4), Adam Gnezda Čerin (16), Tete (10), Cyriel Dessers (33), Filip Đuričić (31)

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Lorenzo Scipioni (16), Christos Mouzakitis (96), Gabriel Strefezza (27), Diogo Nascimento (8), Remy Cabella (90), Ayoub El Kaabi (9)

Panathinaikos
Panathinaikos
4-3-3
69
Bartlomiej Dragowski
2
Davide Calabria
14
Erik Palmer-Brown
5
Ahmed Touba
77
Giorgos Kyriakopoulos
11
Anastasios Bakasetas
4
Pedro Chirivella
16
Adam Gnezda Čerin
10
Tete
33
Cyriel Dessers
31
Filip Đuričić
9
Ayoub El Kaabi
90
Remy Cabella
8
Diogo Nascimento
27
Gabriel Strefezza
96
Christos Mouzakitis
16
Lorenzo Scipioni
3
Francisco Ortega
5
Lorenzo Pirola
45
Panagiotis Retsos
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người
70’
Davide Calabria
Konstantinos Kotsaris
57’
Diogo Nascimento
Daniel Podence
71’
Adam Gnezda Cerin
Manolis Siopis
68’
Lorenzo Scipioni
Chiquinho
75’
Anastasios Bakasetas
Renato Sanches
68’
Gabriel Strefezza
Yusuf Yazıcı
75’
Cyriel Dessers
Karol Świderski
80’
Christos Mouzakitis
Santiago Hezze
84’
Giorgos Kyriakopoulos
Filip Mladenović
80’
Remy Cabella
Mehdi Taremi
Cầu thủ dự bị
Alban Lafont
Alexandros Paschalakis
Konstantinos Kotsaris
Gustavo Mancha
Giannis Kotsiras
Giulian Biancone
Tin Jedvaj
Bruno Onyemaechi
Sverrir Ingason
Alexios Kalogeropoulos
Filip Mladenović
Dani García
Vicente Taborda
Chiquinho
Manolis Siopis
Stavros Pnevmonidis
Renato Sanches
Santiago Hezze
Daniel Mancini
Yusuf Yazıcı
Anass Zaroury
Mehdi Taremi
Karol Świderski
Daniel Podence

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
04/10 - 2021
17/01 - 2022
07/11 - 2022
26/02 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
05/02 - 2024
07/10 - 2024
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
31/03 - 2025
12/05 - 2025
22/09 - 2025

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
06/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
VĐQG Hy Lạp
22/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
06/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
VĐQG Hy Lạp
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Giao hữu
17/08 - 2025
14/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AthensAthens6510616T T H T T
2PAOK FCPAOK FC6420414T T H H T
3OlympiacosOlympiacos6411913T T H T B
4LevadiakosLevadiakos6312910H B T B T
5ArisAris6312-110B T T H B
6NFC VolosNFC Volos630309B T T B T
7PanathinaikosPanathinaikos522118H B H T T
8Kifisia FCKifisia FC621307H T B T B
9OFI CreteOFI Crete5203-36T B B B T
10AtromitosAtromitos6123-15B B H H B
11Panserraikos FCPanserraikos FC6123-75B B H H T
12AE LarissaAE Larissa6042-44H H H H B
13PanetolikosPanetolikos6114-84T B H B B
14Asteras TripolisAsteras Tripolis6024-52B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow