Thứ Tư, 15/10/2025
Erik Palmer-Brown
36
Dani Garcia
45
(Pen) Ayoub El Kaabi
60
Filip Mladenovic
61
Santiago Hezze (Thay: Dani Garcia)
62
Rodinei (Thay: Luis Palma)
62
Sopuruchukwu Onyemaechi (Thay: Francisco Ortega)
62
Alexander Jeremejeff (Thay: Dimitrios Limnios)
68
Hoerdur Magnusson (Thay: Erik Palmer-Brown)
78
Giannis Kotsiras (Thay: George Vagiannidis)
78
Zeca (Thay: Nemanja Maksimovic)
78
Roman Yaremchuk
81
Antonis Papakanellos (Thay: Roman Yaremchuk)
86
Marko Stamenic (Thay: Chiquinho)
86
Giulian Biancone
90+1'

Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Olympiacos

số liệu thống kê
Panathinaikos
Panathinaikos
Olympiacos
Olympiacos
52 Kiểm soát bóng 48
6 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Panathinaikos vs Olympiacos

Tất cả (135)
90+5'

Olympiacos cần phải cẩn trọng. Panathinaikos có một quả ném biên tấn công.

90+5'

Liệu Panathinaikos có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Olympiacos không?

90+4'

Bóng đi ra ngoài sân và Olympiacos được hưởng quả phát bóng lên.

90+3'

Panathinaikos được hưởng quả ném biên cao trên phần sân ở Athens.

90+1' Giulian Biancone của đội khách nhận thẻ vàng.

Giulian Biancone của đội khách nhận thẻ vàng.

90+1'

Panathinaikos đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

90'

Bóng an toàn khi Panathinaikos được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

89'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

88'

Panathinaikos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

87'

Tại Athens, Olympiacos tiến lên qua Christos Mouzakitis. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.

86'

Tại Trung tâm Thể thao Olympic Athens "Spiros Louis", Panathinaikos bị phạt việt vị.

86'

Marko Stamenic thay thế Chiquinho cho Olympiacos tại Trung tâm Thể thao Olympic Athens "Spiros Louis".

86'

Olympiacos thực hiện sự thay đổi thứ tư với Antonis Papakanellos thay thế Roman Yaremchuk.

85'

Panathinaikos được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.

85'

Panathinaikos được hưởng một quả phạt góc.

85'

Alexander Jeremejeff của Panathinaikos nhắm trúng đích nhưng không thành công.

84'

Panathinaikos có một quả ném biên nguy hiểm.

82'

Andris Treimanis ra hiệu cho Olympiacos được hưởng quả ném biên trong phần sân của Panathinaikos.

82'

Panathinaikos thực hiện quả ném biên trong phần sân của Olympiacos.

81'

Liệu Panathinaikos có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Olympiacos không?

81' Roman Yaremchuk (Olympiacos) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Roman Yaremchuk (Olympiacos) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Olympiacos

Panathinaikos (4-3-3): Bartlomiej Dragowski (69), Georgios Vagiannidis (2), Erik Palmer-Brown (14), Sverrir Ingason (15), Filip Mladenović (25), Azzedine Ounahi (8), Adam Gnezda Čerin (16), Nemanja Maksimović (20), Tete (10), Karol Świderski (19), Dimitris Limnios (18)

Olympiacos (4-4-2): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Lorenzo Pirola (5), Giulian Biancone (4), Francisco Ortega (3), Chiquinho (22), Christos Mouzakitis (96), Dani García (14), Luis Palma (50), Roman Yaremchuk (17), Ayoub El Kaabi (9)

Panathinaikos
Panathinaikos
4-3-3
69
Bartlomiej Dragowski
2
Georgios Vagiannidis
14
Erik Palmer-Brown
15
Sverrir Ingason
25
Filip Mladenović
8
Azzedine Ounahi
16
Adam Gnezda Čerin
20
Nemanja Maksimović
10
Tete
19
Karol Świderski
18
Dimitris Limnios
9
Ayoub El Kaabi
17
Roman Yaremchuk
50
Luis Palma
14
Dani García
96
Christos Mouzakitis
22
Chiquinho
3
Francisco Ortega
4
Giulian Biancone
5
Lorenzo Pirola
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
Olympiacos
4-4-2
Thay người
68’
Dimitrios Limnios
Alexander Jeremejeff
62’
Luis Palma
Rodinei
78’
George Vagiannidis
Giannis Kotsiras
62’
Dani Garcia
Santiago Hezze
78’
Erik Palmer-Brown
Hordur Magnusson
62’
Francisco Ortega
Bruno Onyemaechi
78’
Nemanja Maksimovic
Zeca
86’
Roman Yaremchuk
Antonis Papakanellos
86’
Chiquinho
Marko Stamenic
Cầu thủ dự bị
Yuri Lodygin
Alexandros Paschalakis
Alexander Jeremejeff
Rodinei
Giannis Kotsiras
Gelson Martins
Manolis Siopis
Santiago Hezze
Hordur Magnusson
Antonis Papakanellos
Daniel Mancini
Panagiotis Retsos
Anastasios Bakasetas
Bruno Onyemaechi
Zeca
Kristoffer Velde
Willian Arao
Marko Stamenic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
04/10 - 2021
17/01 - 2022
07/11 - 2022
26/02 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
05/02 - 2024
07/10 - 2024
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
31/03 - 2025
12/05 - 2025
22/09 - 2025

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
06/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
VĐQG Hy Lạp
22/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
06/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
VĐQG Hy Lạp
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Giao hữu
17/08 - 2025
14/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AthensAthens6510616T T H T T
2PAOK FCPAOK FC6420414T T H H T
3OlympiacosOlympiacos6411913T T H T B
4LevadiakosLevadiakos6312910H B T B T
5ArisAris6312-110B T T H B
6NFC VolosNFC Volos630309B T T B T
7PanathinaikosPanathinaikos522118H B H T T
8Kifisia FCKifisia FC621307H T B T B
9OFI CreteOFI Crete5203-36T B B B T
10AtromitosAtromitos6123-15B B H H B
11Panserraikos FCPanserraikos FC6123-75B B H H T
12AE LarissaAE Larissa6042-44H H H H B
13PanetolikosPanetolikos6114-84T B H B B
14Asteras TripolisAsteras Tripolis6024-52B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow