Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Karol Swiderski (Kiến tạo: Tete) 55 | |
![]() Filip Djuricic (Thay: Karol Swiderski) 67 | |
![]() Manolis Siopis (Thay: Anastasios Bakasetas) 67 | |
![]() Milan Smit (Kiến tạo: Dean James) 75 | |
![]() Manolis Siopis 77 | |
![]() Vicente Taborda (Thay: Adam Gnezda Cerin) 79 | |
![]() Davide Calabria (Thay: Giannis Kotsiras) 79 | |
![]() Calvin Twigt (Thay: Richonell Margaret) 79 | |
![]() Milan Smit (Kiến tạo: Dean James) 82 | |
![]() Filip Mladenovic (Thay: Giorgos Kyriakopoulos) 86 | |
![]() Jari De Busser 87 | |
![]() Aske Adelgaard (Thay: Mathis Suray) 87 | |
![]() Finn Stokkers (Thay: Milan Smit) 90 |
Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Go Ahead Eagles


Diễn biến Panathinaikos vs Go Ahead Eagles
Milan Smit rời sân và được thay thế bởi Finn Stokkers.
Mathis Suray rời sân và được thay thế bởi Aske Adelgaard.

Thẻ vàng cho Jari De Busser.
Giorgos Kyriakopoulos rời sân và được thay thế bởi Filip Mladenovic.
Dean James đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Milan Smit ghi bàn!
Richonell Margaret rời sân và được thay thế bởi Calvin Twigt.
Giannis Kotsiras rời sân và được thay thế bởi Davide Calabria.
Adam Gnezda Cerin rời sân và được thay thế bởi Vicente Taborda.

Thẻ vàng cho Manolis Siopis.
Dean James đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Milan Smit đã ghi bàn!
Anastasios Bakasetas rời sân và được thay thế bởi Manolis Siopis.
Karol Swiderski rời sân và được thay thế bởi Filip Djuricic.
Tete đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Karol Swiderski đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Athens Olympic Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Go Ahead Eagles
Panathinaikos (4-3-3): Alban Lafont (40), Giannis Kotsiras (27), Erik Palmer-Brown (14), Ahmed Touba (5), Giorgos Kyriakopoulos (77), Anastasios Bakasetas (11), Pedro Chirivella (4), Adam Gnezda Čerin (16), Tete (10), Karol Świderski (19), Anass Zaroury (9)
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Jari De Busser (22), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Dean James (5), Melle Meulensteen (21), Evert Linthorst (8), Mathis Suray (17), Jakob Breum (7), Richonell Margaret (18), Milan Smit (9)


Thay người | |||
67’ | Anastasios Bakasetas Manolis Siopis | 79’ | Richonell Margaret Calvin Twigt |
67’ | Karol Swiderski Filip Đuričić | 87’ | Mathis Suray Aske Adelgaard |
79’ | Adam Gnezda Cerin Vicente Taborda | 90’ | Milan Smit Finn Stokkers |
79’ | Giannis Kotsiras Davide Calabria | ||
86’ | Giorgos Kyriakopoulos Filip Mladenović |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartlomiej Dragowski | Luca Plogmann | ||
Konstantinos Kotsaris | Sven Jansen | ||
Filip Mladenović | Nando Verdoni | ||
Elton Fikaj | Giovanni Van Zwam | ||
Manolis Siopis | Julius Dirksen | ||
Renato Sanches | Aske Adelgaard | ||
Adriano Bregou | Calvin Twigt | ||
Vicente Taborda | Robbin Weijenberg | ||
Filip Đuričić | Yassir Salah Rahmouni | ||
Davide Calabria | Finn Stokkers | ||
Sverrir Ingason | Kenzo Goudmijn | ||
Oskar Sivertsen |
Tình hình lực lượng | |||
Facundo Pellistri Chấn thương gân kheo | Pim Saathof Va chạm | ||
Cyriel Dessers Chấn thương mắt cá | Søren Tengstedt Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panathinaikos
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại