Aitor của Atromitos Athinon đã bị phạt thẻ ở Athens.
![]() Adam Gnezda Cerin (Thay: Renato Sanches) 38 | |
![]() Adam Gnezda Cerin (Kiến tạo: Anastasios Bakasetas) 48 | |
![]() Georgios Papadopoulos (Thay: Jere Uronen) 53 | |
![]() Mansur 58 | |
![]() Ognjen Ozegovic (Thay: Panagiotis Tsantilas) 63 | |
![]() Theocharis Tsingaras (Thay: Thanasis Karamanis) 63 | |
![]() Denzel Jubitana (Thay: Peter Michorl) 74 | |
![]() Aitor Garcia (Thay: Georgios Tzovaras) 74 | |
![]() Alexander Jeremejeff (Thay: Karol Swiderski) 80 | |
![]() Manolis Siopis (Thay: Pedro Chirivella) 87 | |
![]() Anass Zaroury (Thay: Filip Djuricic) 88 | |
![]() Aitor Garcia 90+6' |
Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Atromitos


Diễn biến Panathinaikos vs Atromitos

Fotios Polychronis ra hiệu cho một quả đá phạt cho Panathinaikos ở phần sân nhà.
Atromitos Athinon được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fotios Polychronis ra hiệu cho một quả ném biên của Panathinaikos ở phần sân của Atromitos Athinon.
Fotios Polychronis ra hiệu cho một quả đá phạt cho Atromitos Athinon ở phần sân nhà.
Panathinaikos được hưởng một quả phạt góc.
Alexander Jeremejeff của Panathinaikos nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho Atromitos Athinon ở phần sân nhà.
Liệu Panathinaikos có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Atromitos Athinon không?
Fotios Polychronis ra hiệu cho một quả ném biên cho Panathinaikos, gần khu vực của Atromitos Athinon.
Panathinaikos thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Anass Zaroury thay thế Filip Djuricic.
Christos Kontis (Panathinaikos) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Manolis Siopis thay thế Pedro Chirivella.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Panathinaikos ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Atromitos Athinon ở phần sân nhà.
Atromitos Athinon tiến nhanh lên phía trước nhưng Fotios Polychronis thổi phạt việt vị.
Fotios Polychronis chỉ định một quả đá phạt cho Panathinaikos ở phần sân nhà.
Atromitos Athinon được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Atromitos Athinon.
Atromitos Athinon được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Panathinaikos được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Atromitos
Panathinaikos (4-2-3-1): Alban Lafont (40), Davide Calabria (2), Sverrir Ingason (15), Ahmed Touba (5), Giorgos Kyriakopoulos (77), Pedro Chirivella (4), Renato Sanches (8), Tete (10), Anastasios Bakasetas (11), Filip Đuričić (31), Karol Świderski (19)
Atromitos (4-4-2): Lefteris Choutesiotis (1), Mattheos Mountes (12), Dimitrios Stavropoulos (4), Mansur (70), Jere Uronen (21), Makana Baku (32), Samuel Moutoussamy (92), Peter Michorl (8), Georgios Tzovaras (99), Panagiotis Tsantilas (19), Athanasios Karamanis (6)


Thay người | |||
38’ | Renato Sanches Adam Gnezda Čerin | 53’ | Jere Uronen Georgios Papadopoulos |
80’ | Karol Swiderski Alexander Jeremejeff | 63’ | Panagiotis Tsantilas Ognjen Ozegovic |
87’ | Pedro Chirivella Manolis Siopis | 63’ | Thanasis Karamanis Theocharis Tsingaras |
88’ | Filip Djuricic Anass Zaroury | 74’ | Georgios Tzovaras Aitor |
74’ | Peter Michorl Denzel Jubitana |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartlomiej Dragowski | Vasilios Athanasiou | ||
Konstantinos Kotsaris | Alexei Koselev | ||
Giannis Bokos | Spyros Abartzidis | ||
Adam Gnezda Čerin | Konstantinos Batos | ||
Alexander Jeremejeff | Aitor | ||
Giannis Kotsiras | Denzel Jubitana | ||
Filip Mladenović | Ognjen Ozegovic | ||
Erik Palmer-Brown | Brayan Palmezano | ||
Milos Pantovic | Georgios Papadopoulos | ||
Manolis Siopis | Dimitrios Tsakmakis | ||
Vicente Taborda | Theocharis Tsingaras | ||
Anass Zaroury | Tom van Weert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panathinaikos
Thành tích gần đây Atromitos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T T H H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | H B T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T T H B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B H T T |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H T B T B | |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B B T |
10 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
11 | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | B B H H T | |
12 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | H H H H B | |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B H B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại