Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panathinaikos
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Athens
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 19 | 28 | T T T T T | |
| 2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 | T T T B T | |
| 3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | B B T T T | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 11 | 6 | 0 | 5 | -1 | 18 | T B T T B | |
| 6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T B T T | |
| 7 | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | H H B H B | |
| 8 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | H H T B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T H B T H | |
| 10 | 11 | 2 | 3 | 6 | -4 | 9 | H T B B B | |
| 11 | 10 | 3 | 0 | 7 | -10 | 9 | B B B B T | |
| 12 | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | H B T H H | |
| 13 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B T B B B | |
| 14 | 11 | 1 | 2 | 8 | -21 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

