Kevin Ortega Pimentel trao cho Ukraina một quả phát bóng.
![]() (Pen) Gennadiy Synchuk 6 | |
![]() Mykola Kyrychok 32 | |
![]() Gustavo Herrera 36 | |
![]() Giovany Herbert 45+3' | |
![]() Artur Shakh (Thay: Maksym Derkach) 46 | |
![]() Daniel Vernattus 52 | |
![]() Daniil Vashchenko (Thay: Bogdan Budko) 59 | |
![]() Kyrylo Dikhtyar (Thay: Daniel Vernattus) 59 | |
![]() Rafael Mosquera (Thay: Kevin Walder) 68 | |
![]() Karlo Kuranyi (Thay: Gustavo Herrera) 75 | |
![]() Matviy Ponomarenko (Thay: Oleksandr Pyshchur) 80 | |
![]() Ernesto Gomez (Thay: Giovany Herbert) 86 | |
![]() Ryan Gomez (Thay: Kairo Walters) 86 | |
![]() Kristian Shevchenko (Thay: Yaroslav Karaman) 86 | |
![]() Gennadiy Synchuk 90+3' |
Thống kê trận đấu Panama U20 vs Ukraine U20
Diễn biến Panama U20 vs Ukraine U20

Hennadii Synchuk (Ukraina) đã nhận thẻ vàng từ Kevin Ortega Pimentel.
Ukraine được Kevin Ortega Pimentel trao cho một quả phạt góc.
Được hưởng một quả phạt góc cho Ukraine.
Ukraine đã được trao một quả phạt góc bởi Kevin Ortega Pimentel.
Ukraine thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Matvii Ponomarenko vào sân thay cho Oleksandr Pishchur.
Phạt góc cho Panama tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Ukraine.
Panama được hưởng một quả phát bóng lên tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Jorge Dely Valdes (Panama) thực hiện sự thay đổi người đầu tiên, với Rafael Antonio Mosquera Diaz thay thế Kevin Walder.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho một quả đá phạt cho Panama ở phần sân nhà.
Ukraine được hưởng một quả phạt góc.
Kevin Ortega Pimentel cho Ukraine hưởng một quả phát bóng.
Kyrylo Digtyar vào sân thay cho Vernattus Onebuchi của Ukraine.
Panama có một quả phạt góc.
Dmytro Mykhaylenko thực hiện sự thay người thứ hai của đội tại Estadio Elias Figueroa Brander với Daniil Vashchenko thay thế Bohdan Budko.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Panama.

Vernattus Onebuchi (Ukraine) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu ném biên cho Ukraine ở phần sân của Panama.
Ném biên cho Panama ở phần sân nhà.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu phạt trực tiếp cho Panama ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Panama U20 vs Ukraine U20
Panama U20 (4-2-3-1): Cecilio Burgess (12), Ariel Arroyo (5), Martin Krug (13), Juan Hall (14), Joseph Jones (15), Antony Herbert (20), Kairo Walters (7), Anel Ryce (8), Giovany Herbert (10), Gustavo Herrera (9), Kevin Walder (16)
Ukraine U20 (4-1-2-3): Vladyslav Krapyvtsov (12), Mykola Kyrychok (4), Maksym Melnychenko (6), Daniel Vernattus (13), Oleksiy Gusiev (20), Hennadii Synchuk (10), Danylo Krevsun (11), Yaroslav Karaman (15), Maksym Derkach (17), Bogdan Budko (18), Oleksandr Pishchur (19)
Thay người | |||
68’ | Kevin Walder Rafael Antonio Mosquera Diaz | 46’ | Maksym Derkach Artur Shakh |
75’ | Gustavo Herrera Karlo Kuranyi | 59’ | Daniel Vernattus Kyrylo Digtyar |
86’ | Kairo Walters Ryan Gomez | 59’ | Bogdan Budko Daniil Vashchenko |
86’ | Giovany Herbert Ernesto Gomez | 80’ | Oleksandr Pyshchur Matvii Ponomarenko |
86’ | Yaroslav Karaman Kristian Shevchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Flores | Svyatoslav Vanivskyi | ||
Sean Deane | Markiyan Bakus | ||
Javier Arboleda | Vitaliy Katrych | ||
Julio Rodriguez | Kyrylo Digtyar | ||
Erick Diaz | Vladyslav Kysil | ||
Luis Villarreal | Artur Shakh | ||
Ryan Gomez | Daniil Vashchenko | ||
Ernesto Gomez | Matviy Panchenko | ||
Rafael Antonio Mosquera Diaz | Matvii Ponomarenko | ||
Karlo Kuranyi | Kristian Shevchenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panama U20
Thành tích gần đây Ukraine U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại