Liệu Panama có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hàn Quốc không?
![]() Seung-Min Son 8 | |
![]() Hyun-Min Kim 24 | |
![]() Tae-Won Kim 28 | |
![]() Giovany Herbert 32 | |
![]() Kevin Walder 52 | |
![]() Min-Ha Shin 58 | |
![]() Ryan Gomez (Thay: Kairo Walters) 66 | |
![]() Ryan Gomez (Thay: Kevin Walder) 66 | |
![]() Ga-On Baek (Thay: Byung-Wook Choi) 68 | |
![]() Hyeon-Oh Kim (Thay: Hyun-Min Kim) 79 | |
![]() Shin Seong (Thay: Myung-Jun Kim) 79 | |
![]() Rafael Mosquera (Thay: Kairo Walters) 81 | |
![]() Karlo Kuranyi (Thay: Giovany Herbert) 81 | |
![]() Ernesto Gomez (Thay: Anel Ryce) 87 | |
![]() Jong-Hyun Ko (Thay: Tae-Won Kim) 90 |
Thống kê trận đấu Panama U20 vs U20 Hàn Quốc

Diễn biến Panama U20 vs U20 Hàn Quốc
Panama được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hàn Quốc được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ko Jongh-yun vào sân thay cho Kim Tae-won của Hàn Quốc tại sân Estadio Elias Figueroa Brander.
Panama được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Panama gần khu vực cấm địa.
Liệu Hàn Quốc có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ném biên cho Panama.
Jorge Dely Valdes (Panama) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Ernesto Gomez thay thế Anel Ryce.
Omar Abdulkadir Artan ra hiệu cho Hàn Quốc được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Omar Abdulkadir Artan ra hiệu cho Panama được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Hàn Quốc.
Omar Abdulkadir Artan cho Panama hưởng một quả phát bóng lên.
Hàn Quốc được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hàn Quốc bị thổi phạt việt vị.
Rafael Antonio Mosquera Diaz vào sân thay cho Kairo Taimir Walters của Panama.
Karlo Kuranyi thay thế Giovany Herbert cho Panama tại sân Estadio Elias Figueroa Brander.
Panama tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Hàn Quốc thực hiện quả ném biên trong phần sân của Panama.
Shin Sung vào sân thay cho Kim Myung-jun của Hàn Quốc.
Lee Chang-won thực hiện sự thay đổi người thứ hai cho đội tại sân Estadio Elias Figueroa Brander với Hyeon-oh Kim thay thế Kim Hyun-min.
Ném biên cho Panama tại sân Estadio Elias Figueroa Brander.
Đội hình xuất phát Panama U20 vs U20 Hàn Quốc
Panama U20: Cecilio Burgess (12)
U20 Hàn Quốc: Sang-Young Park (21)
Thay người | |||
66’ | Kevin Walder Ryan Gomez | 68’ | Byung-Wook Choi Ga-On Baek |
81’ | Kairo Walters Rafael Antonio Mosquera Diaz | 79’ | Myung-Jun Kim Shin Sung |
81’ | Giovany Herbert Karlo Kuranyi | 79’ | Hyun-Min Kim Hyeon-oh Kim |
87’ | Anel Ryce Ernesto Gomez | 90’ | Tae-Won Kim Jong-Hyun Ko |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Flores | Si-Hyeon Gong | ||
Sean Deane | Sung-Min Hong | ||
Javier Arboleda | Geon-Hee Lee | ||
Julio Rodriguez | Jun-young Lim | ||
Erick Diaz | Ho-Jin Kim | ||
Luis Villarreal | Jong-Hyun Ko | ||
Ryan Gomez | Shin Sung | ||
Ernesto Gomez | Ga-On Baek | ||
Rafael Antonio Mosquera Diaz | Min-gyu Baek | ||
Karlo Kuranyi | Hyeon-oh Kim |
Nhận định Panama U20 vs U20 Hàn Quốc
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panama U20
Thành tích gần đây U20 Hàn Quốc
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -13 | 0 | B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại