Andreas Pereira rời sân và được thay thế bởi Allan.
![]() Jose Lopez 6 | |
![]() Jose Lopez 18 | |
![]() Vitor Roque (Kiến tạo: Jose Lopez) 24 | |
![]() Paulo Henrique 61 | |
![]() Andres Gomez (Thay: Nuno Moreira) 61 | |
![]() Facundo Torres (Thay: Felipe Anderson) 66 | |
![]() Ramon Sosa (Thay: Raphael Veiga) 66 | |
![]() David (Thay: Pablo Vegetti) 67 | |
![]() Bruno Rodrigues (Thay: Vitor Roque) 76 | |
![]() Mauricio (Thay: Jose Lopez) 76 | |
![]() Mateus Cocao (Thay: Lucas Oliveira) 79 | |
![]() Anibal Moreno 81 | |
![]() Allan (Thay: Andreas Pereira) 82 |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Vasco da Gama


Diễn biến Palmeiras vs Vasco da Gama

Thẻ vàng cho Anibal Moreno.
Lucas Oliveira rời sân và được thay thế bởi Mateus Cocao.
Jose Lopez rời sân và được thay thế bởi Mauricio.
Vitor Roque rời sân và được thay thế bởi Bruno Rodrigues.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Pablo Vegetti rời sân và được thay thế bởi David.
Raphael Veiga rời sân và được thay thế bởi Ramon Sosa.
Felipe Anderson rời sân và được thay thế bởi Facundo Torres.
Nuno Moreira rời sân và được thay thế bởi Andres Gomez.

Thẻ vàng cho Paulo Henrique.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jose Lopez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vitor Roque đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jose Lopez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jose Lopez đã ghi bàn!
Murilo Ugolini Klein trao cho đội khách một quả ném biên.
Vasco da Gama có một quả phát bóng.
Vasco da Gama có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Vasco da Gama
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Agustin Giay (4), Gustavo Gómez (15), Murilo (26), Joaquin Piquerez (22), Raphael Veiga (23), Anibal Moreno (5), Andreas Pereira (8), Flaco (42), Felipe Anderson (7), Vitor Roque (9)
Vasco da Gama (4-2-3-1): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Oliveira (29), Robert Renan (30), Pumita (2), Tche Tche (3), Hugo Moura (25), Rayan (77), Philippe Coutinho (10), Nuno Moreira (17), Pablo Vegetti (99)


Thay người | |||
66’ | Felipe Anderson Facundo Torres | 61’ | Nuno Moreira Andres Gomez |
66’ | Raphael Veiga Ramón Sosa | 67’ | Pablo Vegetti David |
76’ | Vitor Roque Bruno Rodrigues | 79’ | Lucas Oliveira Mateus Carvalho |
76’ | Jose Lopez Mauricio | ||
82’ | Andreas Pereira Allan |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Miguel | Daniel Fuzato | ||
Marcelo Lomba | Lucas Freitas | ||
Jefte | Paulinho | ||
Bruno Rodrigues | Victor Luis | ||
Micael | Mateus Carvalho | ||
Facundo Torres | Guilherme Estrella | ||
Mauricio | Benjamin Garre | ||
Ramón Sosa | David | ||
Emiliano Martínez | Andres Gomez | ||
Allan | GB | ||
Riquelme Fillipi | Euder Da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palmeiras
Thành tích gần đây Vasco da Gama
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại