Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Maximiliano Salas (Kiến tạo: Juan Quintero) 8 | |
![]() Juan Carlos Portillo 23 | |
![]() Enzo Perez (Thay: Juan Carlos Portillo) 27 | |
![]() Weverton 45+3' | |
![]() Giuliano Galoppo 45+3' | |
![]() Vitor Roque 51 | |
![]() Marcos Acuna 55 | |
![]() Vitor Roque 56 | |
![]() Facundo Colidio (Thay: Juan Quintero) 60 | |
![]() Santiago Lencina (Thay: Ignacio Fernandez) 61 | |
![]() Bruno Fuchs (Thay: Gustavo Gomez) 61 | |
![]() Maximiliano Salas 67 | |
![]() Miguel Borja (Thay: Giuliano Galoppo) 70 | |
![]() Enzo Perez 75 | |
![]() Emiliano Martinez (Thay: Anibal Moreno) 78 | |
![]() Facundo Torres (Thay: Andreas Pereira) 78 | |
![]() Marcos Acuna 87 | |
![]() Kevin Castano 89 | |
![]() Allan (Thay: Felipe Anderson) 90 | |
![]() Raphael Veiga (Thay: Vitor Roque) 90 | |
![]() (Pen) Jose Lopez 90+1' | |
![]() Jose Lopez (Kiến tạo: Raphael Veiga) 90+4' |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs River Plate


Diễn biến Palmeiras vs River Plate
Raphael Veiga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jose Lopez ghi bàn!
Vitor Roque rời sân và được thay thế bởi Raphael Veiga.
Felipe Anderson rời sân và được thay thế bởi Allan.

V À A A O O O - Jose Lopez từ Palmeiras thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Kevin Castano.

ÔI KHÔNG! - Marcos Acuna bị đuổi khỏi sân! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Andreas Pereira rời sân và được thay thế bởi Facundo Torres.
Anibal Moreno rời sân và được thay thế bởi Emiliano Martinez.

Thẻ vàng cho Enzo Perez.
Giuliano Galoppo rời sân và được thay thế bởi Miguel Borja.

Thẻ vàng cho Maximiliano Salas.
Gustavo Gomez rời sân và được thay thế bởi Bruno Fuchs.
Ignacio Fernandez rời sân và được thay thế bởi Santiago Lencina.
Juan Quintero rời sân và được thay thế bởi Facundo Colidio.

Thẻ vàng cho Vitor Roque.

Thẻ vàng cho Marcos Acuna.

V À A A O O O - Vitor Roque đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Palmeiras vs River Plate
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Khellven (12), Gustavo Gómez (15), Murilo (26), Joaquin Piquerez (22), Lucas Evangelista (30), Anibal Moreno (5), Andreas Pereira (8), Flaco (42), Felipe Anderson (7), Vitor Roque (9)
River Plate (3-4-2-1): Franco Armani (1), Lucas Martínez Quarta (28), Juan Carlos Portillo (5), Lautaro Rivero (13), Gonzalo Montiel (4), Ignacio Fernandez (26), Kevin Castaño (22), Marcos Acuña (21), Juan Fernando Quintero (10), Giuliano Galoppo (34), Maximiliano Salas (7)


Thay người | |||
61’ | Gustavo Gomez Bruno Fuchs | 27’ | Juan Carlos Portillo Enzo Perez |
78’ | Andreas Pereira Facundo Torres | 60’ | Juan Quintero Facundo Colidio |
78’ | Anibal Moreno Emiliano Martínez | 61’ | Ignacio Fernandez Lencina |
90’ | Vitor Roque Raphael Veiga | 70’ | Giuliano Galoppo Miguel Borja |
90’ | Felipe Anderson Allan |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Lomba | Jeremias Ledesma | ||
Bruno Fuchs | Santiago Beltran | ||
Agustin Giay | Fabricio Bustos | ||
Jefte | Sebastian Boselli | ||
Bruno Rodrigues | Paulo Díaz | ||
Micael | Milton Casco | ||
Facundo Torres | Enzo Perez | ||
Mauricio | Matias Galarza | ||
Ramón Sosa | Lencina | ||
Raphael Veiga | Facundo Colidio | ||
Emiliano Martínez | Miguel Borja | ||
Allan |
Nhận định Palmeiras vs River Plate
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palmeiras
Thành tích gần đây River Plate
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại