Thứ Năm, 16/10/2025
Thiago Borbas
19
Lucas Barbosa
20
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến Palmeiras vs RB Bragantino

Tất cả (28)
20' Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

19' Thẻ vàng cho Thiago Borbas.

Thẻ vàng cho Thiago Borbas.

19'

Phạt góc cho Palmeiras ở nửa sân của họ.

19' Thiago Borbas bị phạt thẻ cho đội khách.

Thiago Borbas bị phạt thẻ cho đội khách.

18'

Bragantino có một quả ném biên nguy hiểm.

18'

Bragantino sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Palmeiras.

18'

Murilo đã đứng dậy trở lại.

17'

Palmeiras tấn công nhưng Mauricio bị phán là việt vị.

15'

Raphael Claus chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Murilo của Palmeiras vẫn còn nằm sân.

15'

Palmeiras đẩy bóng lên phía trước qua Raphael Veiga, cú dứt điểm của anh bị cản lại.

14'

Phạt góc được trao cho Palmeiras.

14'

Vitor Roque của Palmeiras lao về phía khung thành tại Allianz Parque. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

12'

Tại Sao Paulo, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.

9'

Raphael Claus trao cho Palmeiras một quả phát bóng.

9'

Eric Ramires của Bragantino có cú sút nhưng không trúng đích.

8'

Ném biên cho Bragantino ở phần sân nhà.

8'

Raphael Claus ra hiệu cho Palmeiras ném biên ở phần sân của Bragantino.

7'

Palmeiras được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

6'

Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Sao Paulo.

5'

Raphael Claus ra hiệu cho Bragantino được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

5'

Ném biên cao cho Palmeiras ở Sao Paulo.

4'

Raphael Claus ra hiệu một quả ném biên cho Palmeiras, gần khu vực của Bragantino.

3'

Quả phát bóng cho Bragantino tại Allianz Parque.

3'

Cú đánh đầu của Murilo đi chệch khung thành cho Palmeiras.

3'

Palmeiras được trọng tài Raphael Claus cho hưởng một quả phạt góc.

2'

Joaquin Piquerez của Palmeiras tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

2'

Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Palmeiras vs RB Bragantino

Palmeiras (3-4-2-1): Weverton (21), Murilo (26), Bruno Fuchs (3), Micael (13), Agustin Giay (4), Raphael Veiga (23), Andreas Pereira (8), Joaquin Piquerez (22), Mauricio (18), Felipe Anderson (7), Vitor Roque (9)

RB Bragantino (4-2-3-1): Lucao (40), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Vanderlan (12), Gabriel (6), Juninho Capixaba (29), Eric Ramires (7), Jhon Jhon (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Thiago Borbas (18)

Palmeiras
Palmeiras
3-4-2-1
21
Weverton
26
Murilo
3
Bruno Fuchs
13
Micael
4
Agustin Giay
23
Raphael Veiga
8
Andreas Pereira
22
Joaquin Piquerez
18
Mauricio
7
Felipe Anderson
9
Vitor Roque
18
Thiago Borbas
21
Lucas Henrique Barbosa
10
Jhon Jhon
7
Eric Ramires
29
Juninho Capixaba
6
Gabriel
12
Vanderlan
2
Guzman Rodriguez
14
Pedro Henrique
34
José Hurtado
40
Lucao
RB Bragantino
RB Bragantino
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Carlos Miguel
Fabricio
Marcelo Lomba
Alix
Anibal Moreno
Fabinho
Jefte
Eduardo Sasha
Bruno Rodrigues
Fernando
Facundo Torres
Gustavo Marques
Ramón Sosa
Gustavinho
Emiliano Martínez
Bruno Praxedes
Allan
Henry Mosquera
Flaco
Guilherme Lopes
Luis Benedetti
Matheus Fernandes
Gilberto Junior
Kevyn Monteiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
10/10 - 2021
15/05 - 2022
04/09 - 2022
14/05 - 2023
02/10 - 2023
21/06 - 2024
06/10 - 2024
Brazil Paulista A1
VĐQG Brazil
19/05 - 2025

Thành tích gần đây Palmeiras

VĐQG Brazil
12/10 - 2025
06/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025
H1: 0-0
Copa Libertadores
25/09 - 2025
VĐQG Brazil
21/09 - 2025
Copa Libertadores
18/09 - 2025
VĐQG Brazil
14/09 - 2025
01/09 - 2025
26/08 - 2025

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
05/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
07/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2718542459T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2810711-537H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow