Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.
![]() Thiago Borbas 19 | |
![]() Lucas Barbosa 20 |

Diễn biến Palmeiras vs RB Bragantino


Thẻ vàng cho Thiago Borbas.
Phạt góc cho Palmeiras ở nửa sân của họ.

Thiago Borbas bị phạt thẻ cho đội khách.
Bragantino có một quả ném biên nguy hiểm.
Bragantino sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Palmeiras.
Murilo đã đứng dậy trở lại.
Palmeiras tấn công nhưng Mauricio bị phán là việt vị.
Raphael Claus chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Murilo của Palmeiras vẫn còn nằm sân.
Palmeiras đẩy bóng lên phía trước qua Raphael Veiga, cú dứt điểm của anh bị cản lại.
Phạt góc được trao cho Palmeiras.
Vitor Roque của Palmeiras lao về phía khung thành tại Allianz Parque. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Tại Sao Paulo, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Raphael Claus trao cho Palmeiras một quả phát bóng.
Eric Ramires của Bragantino có cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Bragantino ở phần sân nhà.
Raphael Claus ra hiệu cho Palmeiras ném biên ở phần sân của Bragantino.
Palmeiras được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Sao Paulo.
Raphael Claus ra hiệu cho Bragantino được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cao cho Palmeiras ở Sao Paulo.
Raphael Claus ra hiệu một quả ném biên cho Palmeiras, gần khu vực của Bragantino.
Quả phát bóng cho Bragantino tại Allianz Parque.
Cú đánh đầu của Murilo đi chệch khung thành cho Palmeiras.
Palmeiras được trọng tài Raphael Claus cho hưởng một quả phạt góc.
Joaquin Piquerez của Palmeiras tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Palmeiras vs RB Bragantino
Palmeiras (3-4-2-1): Weverton (21), Murilo (26), Bruno Fuchs (3), Micael (13), Agustin Giay (4), Raphael Veiga (23), Andreas Pereira (8), Joaquin Piquerez (22), Mauricio (18), Felipe Anderson (7), Vitor Roque (9)
RB Bragantino (4-2-3-1): Lucao (40), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Vanderlan (12), Gabriel (6), Juninho Capixaba (29), Eric Ramires (7), Jhon Jhon (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Thiago Borbas (18)


Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Miguel | Fabricio | ||
Marcelo Lomba | Alix | ||
Anibal Moreno | Fabinho | ||
Jefte | Eduardo Sasha | ||
Bruno Rodrigues | Fernando | ||
Facundo Torres | Gustavo Marques | ||
Ramón Sosa | Gustavinho | ||
Emiliano Martínez | Bruno Praxedes | ||
Allan | Henry Mosquera | ||
Flaco | Guilherme Lopes | ||
Luis Benedetti | Matheus Fernandes | ||
Gilberto Junior | Kevyn Monteiro |
Nhận định Palmeiras vs RB Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palmeiras
Thành tích gần đây RB Bragantino
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 18 | 5 | 4 | 24 | 59 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | -5 | 37 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại