Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ramon Sosa (Kiến tạo: Allan) 20 | |
Gustavo Gomez 25 | |
Jose Quinteros 27 | |
Richard Mina 45+4' | |
Bruno Fuchs (Kiến tạo: Vitor Roque) 45+5' | |
Lautaro Pastran (Thay: Lisandro Alzugaray) 46 | |
Vitor Roque 51 | |
Gabriel Villamil 59 | |
Raphael Veiga (Thay: Ramon Sosa) 64 | |
Felipe Anderson (Thay: Mauricio) 64 | |
Michael Estrada (Thay: Jeison Medina) 67 | |
Raphael Veiga (Kiến tạo: Vitor Roque) 68 | |
Khellven (Thay: Bruno Fuchs) 75 | |
Daniel de la Cruz (Thay: Josue Cuero) 75 | |
Alexander Alvarado (Thay: Fernando Cornejo) 75 | |
Carlos Gruezo 79 | |
(Pen) Raphael Veiga 82 | |
Raphael Veiga 83 | |
Freddy Mina (Thay: Richard Mina) 85 | |
Anibal Moreno (Thay: Vitor Roque) 87 | |
Agustin Giay (Thay: Allan) 87 |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs LDU de Quito


Diễn biến Palmeiras vs LDU de Quito
Allan rời sân và được thay thế bởi Agustin Giay.
Vitor Roque rời sân và được thay thế bởi Anibal Moreno.
Richard Mina rời sân và được thay thế bởi Freddy Mina.
Thẻ vàng cho Raphael Veiga.
V À A A O O O - Raphael Veiga từ Palmeiras đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Carlos Gruezo.
Fernando Cornejo rời sân và được thay thế bởi Alexander Alvarado.
Josue Cuero rời sân và được thay thế bởi Daniel de la Cruz.
Bruno Fuchs rời sân và được thay thế bởi Khellven.
Vitor Roque đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Raphael Veiga đã ghi bàn!
Jeison Medina rời sân và được thay thế bởi Michael Estrada.
Mauricio rời sân và được thay thế bởi Felipe Anderson.
Ramon Sosa rời sân và được thay thế bởi Raphael Veiga.
Thẻ vàng cho Gabriel Villamil.
Thẻ vàng cho Vitor Roque.
Thẻ vàng cho Vitor Roque.
Lisandro Alzugaray rời sân và được thay thế bởi Lautaro Pastran.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài đã thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Palmeiras vs LDU de Quito
Palmeiras (3-5-2): Carlos Miguel (1), Gustavo Gómez (15), Bruno Fuchs (3), Murilo (26), Allan (40), Mauricio (18), Andreas Pereira (8), Ramón Sosa (19), Joaquin Piquerez (22), Vitor Roque (9), Flaco (42)
LDU de Quito (3-5-2): Alexander Domínguez (22), Richard Mina (3), Ricardo Ade (4), Leonel Quinonez (33), Jose Quintero (14), Fernando Cornejo (20), Carlos Gruezo (8), Gabriel Villamil (15), Josue Cuero (28), Lisandro Alzugaray (9), Jeison Medina (16)


| Thay người | |||
| 64’ | Mauricio Felipe Anderson | 46’ | Lisandro Alzugaray Lautaro Pastran |
| 64’ | Ramon Sosa Raphael Veiga | 67’ | Jeison Medina Michael Estrada |
| 75’ | Bruno Fuchs Khellven | 75’ | Fernando Cornejo Alexander Alvarado |
| 87’ | Allan Agustin Giay | 75’ | Josue Cuero Daniel De la Cruz |
| 87’ | Vitor Roque Anibal Moreno | 85’ | Richard Mina Freddy Mina |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Lomba | Alexis Napoleon Villa Leon | ||
Agustin Giay | Alexander Alvarado | ||
Anibal Moreno | Ederson Castillo | ||
Jefte | Gian Allala | ||
Felipe Anderson | Daniel De la Cruz | ||
Bruno Rodrigues | Melvin Diaz | ||
Khellven | Yeltzin Erique | ||
Micael | Michael Estrada | ||
Facundo Torres | Lautaro Pastran | ||
Raphael Veiga | Freddy Mina | ||
Luighi | Kevin Minda | ||
Emiliano Martínez | Ruddy Mina | ||
Nhận định Palmeiras vs LDU de Quito
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palmeiras
Thành tích gần đây LDU de Quito
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T | |
| 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T | |
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B | |
| 4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B | |
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H | |
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
