Thứ Bảy, 18/10/2025
Raphael Veiga
27
Rodrigo Sam
43
Bruno Rodrigues (Kiến tạo: Murilo Cerqueira)
44
Bruno Fuchs (Kiến tạo: Raphael Veiga)
49
Nene (Thay: Juan Sforza)
53
Rafael Bilu (Thay: Reginaldo)
54
Bill (Thay: Enio)
54
Felipe Anderson (Kiến tạo: Mauricio)
56
Alan Ruschel (Thay: Gilberto)
63
Luighi (Thay: Bruno Rodrigues)
65
Allan (Thay: Bruno Fuchs)
65
Micael
71
Rodrigo Sam
76
Jefte (Thay: Felipe Anderson)
81
Alan Ruschel
82
Erick Bele (Thay: Raphael Veiga)
82
Peixoto (Thay: Abner)
84
Luis Felipe (Thay: Andreas Pereira)
85

Thống kê trận đấu Palmeiras vs Juventude

số liệu thống kê
Palmeiras
Palmeiras
Juventude
Juventude
62 Kiểm soát bóng 38
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Palmeiras vs Juventude

Tất cả (25)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85'

Andreas Pereira rời sân và được thay thế bởi Luis Felipe.

84'

Abner rời sân và được thay thế bởi Peixoto.

82' Thẻ vàng cho Alan Ruschel.

Thẻ vàng cho Alan Ruschel.

82'

Raphael Veiga rời sân và được thay thế bởi Erick Bele.

81'

Felipe Anderson rời sân và được thay thế bởi Jefte.

76' V À A A O O O - Rodrigo Sam đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rodrigo Sam đã ghi bàn!

71' Thẻ vàng cho Micael.

Thẻ vàng cho Micael.

65'

Bruno Fuchs rời sân và được thay thế bởi Allan.

65'

Bruno Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Luighi.

63'

Gilberto rời sân và được thay thế bởi Alan Ruschel.

56'

Mauricio đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Felipe Anderson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Felipe Anderson đã ghi bàn!

54'

Enio rời sân và được thay thế bởi Bill.

54'

Reginaldo rời sân và được thay thế bởi Rafael Bilu.

53'

Juan Sforza rời sân và được thay thế bởi Nene.

49'

Raphael Veiga đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Bruno Fuchs đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bruno Fuchs đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Murilo Cerqueira đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Palmeiras vs Juventude

Palmeiras (3-4-2-1): Weverton (21), Bruno Fuchs (3), Micael (13), Murilo (26), Agustin Giay (4), Raphael Veiga (23), Andreas Pereira (8), Joaquin Piquerez (22), Mauricio (18), Felipe Anderson (7), Bruno Rodrigues (11)

Juventude (4-1-4-1): Jandrei (13), Reginaldo (93), Abner (23), Rodrigo Sam (34), Marcelo Hermes (22), Caique (95), Jadson (16), Igor Formiga (32), Juan Sforza (6), Enio (97), Gilberto (9)

Palmeiras
Palmeiras
3-4-2-1
21
Weverton
3
Bruno Fuchs
13
Micael
26
Murilo
4
Agustin Giay
23
Raphael Veiga
8
Andreas Pereira
22
Joaquin Piquerez
18
Mauricio
7
Felipe Anderson
11
Bruno Rodrigues
9
Gilberto
97
Enio
6
Juan Sforza
32
Igor Formiga
16
Jadson
95
Caique
22
Marcelo Hermes
34
Rodrigo Sam
23
Abner
93
Reginaldo
13
Jandrei
Juventude
Juventude
4-1-4-1
Thay người
65’
Bruno Fuchs
Allan
53’
Juan Sforza
Nene
65’
Bruno Rodrigues
Luighi
54’
Reginaldo
Rafael Bilu
81’
Felipe Anderson
Jefte
54’
Enio
Bill
82’
Raphael Veiga
Erick Bele
63’
Gilberto
Alan Ruschel
85’
Andreas Pereira
Luis Felipe
84’
Abner
Peixoto
Cầu thủ dự bị
Marcelo Lomba
Ruan Carneiro
Carlos Miguel
Marcos Paulo
Luis Benedetti
Bernardo Tichz Toffolo
Jefte
Alan Ruschel
Gilberto Junior
Peixoto
Allan
Edison Negueba
Erick Bele
Nene
Luighi
Giovanny
Larson Santos
Hudson
Luis Felipe
Rafael Bilu
Heittor
Bill
Riquelme Fillipi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
17/06 - 2021
04/10 - 2021
22/05 - 2022
11/09 - 2022
24/06 - 2024
21/10 - 2024
12/10 - 2025

Thành tích gần đây Palmeiras

VĐQG Brazil
16/10 - 2025
12/10 - 2025
06/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025
H1: 0-0
Copa Libertadores
25/09 - 2025
VĐQG Brazil
21/09 - 2025
Copa Libertadores
18/09 - 2025
VĐQG Brazil
14/09 - 2025
01/09 - 2025

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
17/10 - 2025
12/10 - 2025
06/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
25/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2719442861B T T T T
2FlamengoFlamengo2717734058H T H B T
3CruzeiroCruzeiro2815852053T B H H H
4MirassolMirassol28131051749B H B T T
5Botafogo FRBotafogo FR2812791143H B T B B
6BahiaBahia271278343B T B T B
7FluminenseFluminense2712510241T H T B T
8Sao PauloSao Paulo2810810138B B T B B
9Vasco da GamaVasco da Gama2810612336T T B T T
10RB BragantinoRB Bragantino2810612-936B H H T B
11GremioGremio289910-336H T H B T
12CearaCeara279810235H T B T H
13CorinthiansCorinthians288911-533B B H T B
14Atletico MGAtletico MG278910-533T H B T H
15InternacionalInternacional278811-832B H H T B
16Santos FCSantos FC278712-1131T H H B T
17VitoriaVitoria2861012-1728B B T B T
18FortalezaFortaleza276615-1724B T B T B
19JuventudeJuventude286517-3123H H B B B
20Sport RecifeSport Recife2721114-2117B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow