Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Vitor Roque (Kiến tạo: Felipe Anderson)
3 - Gustavo Gomez
16 - Vitor Roque (Kiến tạo: Facundo Torres)
23 - Lucas Evangelista
28 - Vitor Roque (Kiến tạo: Gustavo Gomez)
42 - Bruno Fuchs (Thay: Gustavo Gomez)
62 - Andreas Pereira (Thay: Lucas Evangelista)
62 - Ramon Sosa (Thay: Jose Lopez)
75 - Raphael Veiga (Thay: Felipe Anderson)
76 - Bruno Rodrigues (Thay: Vitor Roque)
80
- Vitinho
33 - Raykkonen Soares (Thay: Ricardo Mathias)
46 - Alan Benitez (Thay: Vitinho)
46 - Alan Rodriguez
70 - Johan Carbonero
72
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Internacional
Diễn biến Palmeiras vs Internacional
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Vitor Roque rời sân để được thay thế bởi Bruno Rodrigues trong một sự thay đổi chiến thuật.
Felipe Anderson rời sân để được thay thế bởi Raphael Veiga trong một sự thay đổi chiến thuật.
Jose Lopez rời sân để được thay thế bởi Ramon Sosa trong một sự thay đổi chiến thuật.
V À A A A O O O - Johan Carbonero ghi bàn bằng chân trái!
Thẻ vàng cho Alan Rodriguez.
Lucas Evangelista rời sân để được thay thế bởi Andreas Pereira trong một sự thay đổi chiến thuật.
Gustavo Gomez rời sân để được thay thế bởi Bruno Fuchs trong một sự thay đổi chiến thuật.
Hiệp hai bắt đầu.
Ricardo Mathias rời sân để được thay thế bởi Raykkonen Soares trong một sự thay đổi chiến thuật.
Vitinho rời sân để được thay thế bởi Alan Benitez trong một sự thay đổi chiến thuật.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Gustavo Gomez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Vitor Roque từ Palmeiras đánh đầu từ cự ly gần vào lưới.
Vitinho từ Internacional nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
V À A A O O O - Lucas Evangelista từ Palmeiras đệm bóng vào lưới trống bằng chân trái!
Facundo Torres đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vitor Roque từ Palmeiras đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Vitor Roque
Thẻ vàng cho Gustavo Gomez.
Felipe Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vitor Roque ghi bàn bằng chân trái!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Internacional
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Khellven (12), Gustavo Gómez (15), Murilo (26), Joaquin Piquerez (22), Anibal Moreno (5), Lucas Evangelista (30), Facundo Torres (17), Flaco (42), Felipe Anderson (7), Vitor Roque (9)
Internacional (4-2-3-1): Sergio Rochet (1), Braian Nahuel Aguirre (35), Vitao (4), Jose Juninho (18), Victor Gabriel (41), Thiago Maia (29), Alan Rodriguez (14), Vitinho (28), Alan Patrick (10), Johan Carbonero (7), Ricardo Mathias (49)
Thay người | |||
62’ | Gustavo Gomez Bruno Fuchs | 46’ | Vitinho Alan Benitez |
62’ | Lucas Evangelista Andreas Pereira | 46’ | Ricardo Mathias Raykkonen Pereira Soares |
75’ | Jose Lopez Ramón Sosa | ||
76’ | Felipe Anderson Raphael Veiga | ||
80’ | Vitor Roque Bruno Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Mauricio | Anthoni | ||
Carlos Miguel | Alan Benitez | ||
Bruno Fuchs | Clayton | ||
Agustin Giay | Gabriel Mercado | ||
Jefte | Luis Otavio | ||
Andreas Pereira | Richard | ||
Bruno Rodrigues | Bruno Henrique | ||
Micael | Oscar Romero | ||
Ramón Sosa | Allex Da Silva | ||
Raphael Veiga | Bruno Tabata | ||
Emiliano Martínez | Gustavo Prado | ||
Allan | Raykkonen Pereira Soares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palmeiras
Thành tích gần đây Internacional
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T | |
5 | | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T | |
15 | | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại