Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() (Pen) Raphael Veiga 10 | |
![]() Lucas Crispim 23 | |
![]() Ramon Sosa (Kiến tạo: Micael) 57 | |
![]() Deyverson (Thay: Juan Martin Lucero) 59 | |
![]() Rodrigo Santos (Thay: Lucas Crispim) 59 | |
![]() Lucas Evangelista (Thay: Allan) 70 | |
![]() Vitor Roque (Thay: Mauricio) 70 | |
![]() Jose Lopez (Thay: Raphael Veiga) 71 | |
![]() Marinho (Thay: Yago Pikachu) 74 | |
![]() Tomas Pochettino (Thay: Breno Lopes) 74 | |
![]() Felipe Anderson (Thay: Ramon Sosa) 74 | |
![]() Andreas Pereira (Thay: Facundo Torres) 75 | |
![]() Andreas Pereira (Kiến tạo: Felipe Anderson) 82 | |
![]() Adam Bareiro (Thay: Matheus Pereira) 85 | |
![]() Micael 86 | |
![]() Andreas Pereira (Kiến tạo: Jefte) 89 | |
![]() Emanuel Britez 90+1' |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Fortaleza


Diễn biến Palmeiras vs Fortaleza

Thẻ vàng cho Emanuel Britez.
Jefte đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andreas Pereira đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Micael.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Adam Bareiro.
Felipe Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andreas Pereira đã ghi bàn!
Facundo Torres rời sân và được thay thế bởi Andreas Pereira.
Ramon Sosa rời sân và được thay thế bởi Felipe Anderson.
Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Tomas Pochettino.
Yago Pikachu rời sân và được thay thế bởi Marinho.
Raphael Veiga rời sân và được thay thế bởi Jose Lopez.
Mauricio rời sân và được thay thế bởi Vitor Roque.
Allan rời sân và được thay thế bởi Lucas Evangelista.
Lucas Crispim rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Santos.
Juan Martin Lucero rời sân và được thay thế bởi Deyverson.
Micael đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ramon Sosa đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Fortaleza
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Agustin Giay (4), Bruno Fuchs (3), Micael (13), Jefte (6), Emiliano Martínez (32), Allan (40), Facundo Torres (17), Raphael Veiga (23), Ramón Sosa (19), Mauricio (18)
Fortaleza (4-2-3-1): Helton Leite (23), Eros Nazareno Mancuso (14), Emanuel Britez (33), Gaston Avila (3), Bruno Pacheco (6), Matheus Pereira (5), Lucas Sasha (88), Yago Pikachu (22), Lucas Crispim (91), Lopes (26), Juan Martin Lucero (9)


Thay người | |||
70’ | Mauricio Vitor Roque | 59’ | Juan Martin Lucero Deyverson |
70’ | Allan Lucas Evangelista | 59’ | Lucas Crispim Rodrigo Santos |
71’ | Raphael Veiga Flaco | 74’ | Breno Lopes Tomas Pochettino |
74’ | Ramon Sosa Felipe Anderson | 74’ | Yago Pikachu Marinho |
75’ | Facundo Torres Andreas Pereira | 85’ | Matheus Pereira Adam Bareiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Miguel | Brenno | ||
Anibal Moreno | Tomas Pochettino | ||
Felipe Anderson | Marinho | ||
Andreas Pereira | Diogo Barbosa | ||
Vitor Roque | Deyverson | ||
Bruno Rodrigues | Matheus Rossetto | ||
Gustavo Gómez | Adam Bareiro | ||
Joaquin Piquerez | Guilherme Cristovam dos Santos | ||
Murilo | Rodrigo Santos | ||
Lucas Evangelista | Pierre | ||
Flaco | Lucas Gazal | ||
Gilberto Junior | Lucca Prior |
Nhận định Palmeiras vs Fortaleza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palmeiras
Thành tích gần đây Fortaleza
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 3 | 43 | B T B T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 2 | 41 | T H T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | H T H B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -17 | 28 | B B T B T |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -31 | 23 | H H B B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại