Ném biên cho Cerro Porteno gần khu vực cấm địa.
![]() Felipe Anderson (Thay: Raphael Veiga) 12 | |
![]() Richard Rios (Kiến tạo: Felipe Anderson) 41 | |
![]() Federico Carrizo (Thay: Wilder Viera) 46 | |
![]() Juan Iturbe (Thay: Rodrigo Gomez) 46 | |
![]() Lucas Quintana (Thay: Gabriel Aguayo) 57 | |
![]() Allan (Thay: Facundo Torres) 64 | |
![]() Robert Piris 70 | |
![]() Alan Sonora (Thay: Robert Piris) 73 | |
![]() Leonardo Rivas (Thay: Guillermo Benitez) 73 | |
![]() Jorge Morel 84 | |
![]() Jose Lopez (Thay: Vitor Roque) 84 | |
![]() Anibal Moreno (Thay: Richard Rios) 85 |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Cerro Porteno


Diễn biến Palmeiras vs Cerro Porteno
Liệu Palmeiras có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Cerro Porteno không?
Felipe Anderson (Palmeiras) đã thay thế Raphael Veiga có thể bị chấn thương tại Allianz Parque.
Palmeiras được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc Raphael Veiga của Palmeiras, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Richard Rios rời sân và được thay thế bởi Anibal Moreno.
Bóng đi ra ngoài sân và Palmeiras được hưởng quả phát bóng lên.
Vitor Roque rời sân và được thay thế bởi Jose Lopez.
Ném biên cho Cerro Porteno ở phần sân của Palmeiras.

Thẻ vàng cho Jorge Morel.
Cerro Porteno thực hiện quả ném biên trong phần sân của Palmeiras.
Guillermo Benitez rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rivas.
Andres Jose Rojas Noguera trao cho Cerro Porteno một quả phát bóng lên.
Robert Piris rời sân và được thay thế bởi Alan Sonora.
Richard Rios của Palmeiras thoát xuống tại Allianz Parque. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

Thẻ vàng cho Robert Piris.
Palmeiras được hưởng quả phạt góc do Andres Jose Rojas Noguera trao.
Facundo Torres rời sân và được thay thế bởi Allan.
Quả phát bóng lên cho Cerro Porteno tại Allianz Parque.
Gabriel Aguayo rời sân và được thay thế bởi Lucas Quintana.
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Cerro Porteno
Palmeiras (3-4-2-1): Weverton (21), Bruno Fuchs (3), Gustavo Gómez (15), Murilo (26), Estêvão (41), Richard Rios (8), Emiliano Martínez (32), Joaquin Piquerez (22), Raphael Veiga (23), Facundo Torres (17), Vitor Roque (9)
Cerro Porteno (4-3-3): Gatito (25), Alan Benitez (2), Gustavo Velázquez (23), Jorge Morel (5), Guillermo Benitez (13), Robert Piris Da Motta (26), Gastón Giménez (30), Wilder Viera (20), Rodrigo Gomez (33), Jonathan Torres (27), Gabriel Aguayo (17)


Thay người | |||
12’ | Raphael Veiga Felipe Anderson | 46’ | Wilder Viera Federico Carrizo |
64’ | Facundo Torres Allan | 46’ | Rodrigo Gomez Juan Iturbe |
84’ | Vitor Roque Flaco | 57’ | Gabriel Aguayo Lucas Quintana |
85’ | Richard Rios Anibal Moreno | 73’ | Robert Piris Alan Sonora |
73’ | Guillermo Benitez Daniel Rivas |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Lomba | Alexis Martin | ||
Agustin Giay | Derlis Rodrigues | ||
Anibal Moreno | Alan Sonora | ||
Vanderlan | Daniel Rivas | ||
Felipe Anderson | Diego Leon | ||
Micael | Federico Carrizo | ||
Mauricio | Alan Nunez | ||
Luighi | Lucas Quintana | ||
Kaiky Naves | Alexis Farina | ||
Thalys | Nelson Eliseche | ||
Allan | Ariel Avalos | ||
Flaco | Juan Iturbe |
Nhận định Palmeiras vs Cerro Porteno
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palmeiras
Thành tích gần đây Cerro Porteno
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại