Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Murilo Cerqueira (Kiến tạo: Joaquin Piquerez) 6 | |
![]() Facundo Torres (Kiến tạo: Mauricio) 12 | |
![]() Luighi (Thay: Facundo Torres) 64 | |
![]() Bruno Savio (Thay: Jhon Velasquez) 64 | |
![]() Raphael Veiga (Thay: Mauricio) 65 | |
![]() Jairo Quinteros (Thay: Ruben Ramirez) 72 | |
![]() Dorny Romero (Thay: Carlos Melgar) 72 | |
![]() Vanderlan (Thay: Joaquin Piquerez) 73 | |
![]() Jose Lopez (Thay: Vitor Roque) 73 | |
![]() Mayke (Thay: Felipe Anderson) 84 |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Bolivar


Diễn biến Palmeiras vs Bolivar
Felipe Anderson rời sân và được thay thế bởi Mayke.
Vitor Roque rời sân và được thay thế bởi Jose Lopez.
Joaquin Piquerez rời sân và được thay thế bởi Vanderlan.
Carlos Melgar rời sân và được thay thế bởi Dorny Romero.
Ruben Ramirez rời sân và được thay thế bởi Jairo Quinteros.

Palmeiras vươn lên dẫn trước 1-0 nhờ cú đánh đầu của Murilo.
Mauricio rời sân và được thay thế bởi Raphael Veiga.
Palmeiras được hưởng một quả phạt góc.
Jhon Velasquez rời sân và được thay thế bởi Bruno Savio.
Tại Sao Paulo, Palmeiras tiến lên thông qua Richard Rios. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Facundo Torres rời sân và được thay thế bởi Luighi.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Sao Paulo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Vitor Roque của Palmeiras bỏ lỡ một cú sút về phía khung thành.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bolivar được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Mauricio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Facundo Torres đã ghi bàn!
Joaquin Piquerez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Murilo Cerqueira đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Bolivar
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Marcos Rocha (2), Bruno Fuchs (3), Murilo (26), Joaquin Piquerez (22), Richard Rios (8), Emiliano Martínez (32), Felipe Anderson (7), Mauricio (18), Facundo Torres (17), Vitor Roque (9)
Bolivar (4-3-3): Ruben Cordano (12), Yomar Rocha (22), Miguel Torren (3), Ruben Ramirez (32), José Sagredo (4), Robson Matheus (14), Leonel Justiniano (23), Tonino (80), Jhon Velasquez (21), Fábio Gomes (90), Patito Rodriguez (17)


Thay người | |||
64’ | Facundo Torres Luighi | 64’ | Jhon Velasquez Bruno Savio |
65’ | Mauricio Raphael Veiga | 72’ | Ruben Ramirez Jairo Quinteros |
73’ | Joaquin Piquerez Vanderlan | 72’ | Carlos Melgar Dorny Romero |
73’ | Vitor Roque Flaco | ||
84’ | Felipe Anderson Mayke |
Cầu thủ dự bị | |||
Vanderlan | Carlos Lampe | ||
Lucas Evangelista | Federico Lanzillotta | ||
Kaiky Naves | Bruno Savio | ||
Agustin Giay | Jairo Quinteros | ||
Luighi | Fernando Mena Tellez | ||
Marcelo Lomba | Ervin Vaca Moreno | ||
Mayke | Dorny Romero | ||
Allan | Luis Paz | ||
Anibal Moreno | Bruno Mendez | ||
Flaco | Escleizon Freita | ||
Luis Gustavo Roncholeta Benedetti | Luis Sabja | ||
Raphael Veiga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palmeiras
Thành tích gần đây Bolivar
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại