- Gabriel Menino
1 - Rony
60 - Gustavo Gomez
82 - Richard Rios
85 - Jhonatan
85 - Richard Rios (Thay: Ze Rafael)
85 - Jhonatan (Thay: Dudu)
85 - Fabinho (Thay: Raphael Veiga)
87 - Murilo Cerqueira
88 - Endrick
90+4'
- Mauricio Lemos (Thay: Igor Rabello)
38 - Patrick (Thay: Hyoran)
46 - Igor Gomes (Thay: Cristian Pavon)
46 - Edenilson (Thay: Rodrigo Andres Battaglia)
74 - Renzo Saravia
77 - Pedrinho (Thay: Renzo Saravia)
82 - Edenilson
89
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Atletico MG
số liệu thống kê
Palmeiras
Atletico MG
44 Kiếm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Atletico MG
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Mayke (12), Gustavo Gomez (15), Murilo Cerqueira (26), Joaquin Piquerez (22), Gabriel Menino (25), Ze Rafael (8), Artur (14), Raphael Veiga (23), Dudu (7), Rony (10)
Atletico MG (4-2-3-1): Everson (22), Renzo Saravia (26), Igor Rabello (16), Jemerson (34), Guilherme Arana (13), Otavio (5), Rodrigo Battaglia (21), Cristian Pavon (9), Hyoran (20), Paulinho (10), Hulk (7)
Palmeiras
4-2-3-1
21
Weverton
12
Mayke
15
Gustavo Gomez
26
Murilo Cerqueira
22
Joaquin Piquerez
25
Gabriel Menino
8
Ze Rafael
14
Artur
23
Raphael Veiga
7
Dudu
10
Rony
7
Hulk
10
Paulinho
20
Hyoran
9
Cristian Pavon
21
Rodrigo Battaglia
5
Otavio
13
Guilherme Arana
34
Jemerson
16
Igor Rabello
26
Renzo Saravia
22
Everson
Atletico MG
4-2-3-1
Thay người | |||
85’ | Ze Rafael Richard Rios | 38’ | Igor Rabello Mauricio Lemos |
85’ | Dudu Jhonatan | 46’ | Hyoran Patrick |
87’ | Raphael Veiga Fabinho | 46’ | Cristian Pavon Igor Gomes |
74’ | Rodrigo Andres Battaglia Edenilson | ||
82’ | Renzo Saravia Pedrinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Lomba | Patrick | ||
Endrick | Mauricio Lemos | ||
Richard Rios | Rubens | ||
Lopes | Alan Franco | ||
Marcos Rocha | Eduardo Vargas | ||
Luis Guilherme Lira dos Santos | Rever | ||
Kaiky Naves | Alan Kardec | ||
Vanderlan | Edenilson | ||
Luan Garcia | Pedrinho | ||
Jhonatan | Mariano | ||
Jose Manuel Lopez | Matheus Mendes | ||
Fabinho | Igor Gomes |
Nhận định Palmeiras vs Atletico MG
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Palmeiras
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico MG
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T | |
2 | | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H | |
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H | |
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T | |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H | |
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại