Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Rodrigo Pineiro 13 | |
Joe Abrigo 28 | |
Bryan Carrasco 45+1' | |
(Pen) Sebastian Sosa 54 | |
Jason Leon (Kiến tạo: Julian Fernandez) 61 | |
Diego Oyarzun 63 | |
Junior Arias (Thay: Francisco Montes) 68 | |
Dilan Salgado (Thay: Gonzalo Tapia) 68 | |
Sergio Hernandez (Thay: Joan Cruz) 68 | |
Ian Garguez 70 | |
Junior Arias (Kiến tạo: Joe Abrigo) 74 | |
Julian Alfaro 76 | |
Nicolas Baeza (Thay: Alex Ibacache) 77 | |
Matias Campos (Thay: Julian Alfaro) 77 | |
Cristian Suarez 78 | |
Antonio Ceza (Thay: Bryan Carrasco) 82 | |
Martin Guzman (Thay: Rodrigo Pineiro) 86 | |
Raimundo Rebolledo 87 | |
Ronnie Fernandez (Thay: Junior Marabel) 90 | |
Vicente Espinoza (Thay: Ian Garguez) 90 |
Thống kê trận đấu Palestino vs Everton CD


Diễn biến Palestino vs Everton CD
Ian Garguez rời sân và được thay thế bởi Vicente Espinoza.
Junior Marabel rời sân và được thay thế bởi Ronnie Fernandez.
Thẻ vàng cho Raimundo Rebolledo.
Rodrigo Pineiro rời sân và được thay thế bởi Martin Guzman.
Bryan Carrasco rời sân và được thay thế bởi Antonio Ceza.
Thẻ vàng cho Cristian Suarez.
Julian Alfaro rời sân và được thay thế bởi Matias Campos.
Alex Ibacache rời sân và được thay thế bởi Nicolas Baeza.
Thẻ vàng cho Julian Alfaro.
Joe Abrigo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Junior Arias đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ian Garguez.
Joan Cruz rời sân và được thay thế bởi Sergio Hernandez.
Francisco Montes rời sân và được thay thế bởi Junior Arias.
Gonzalo Tapia rời sân và được thay thế bởi Dilan Salgado.
Thẻ vàng cho Diego Oyarzun.
Julian Fernandez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Jason Leon đã ghi bàn!
V À A A O O O - Sebastian Sosa từ Everton CD đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Palestino vs Everton CD
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Jason Leon (23), Cristian Suarez (13), Jose Bizama (16), Ian Garguez (29), Francisco Montes (15), Julian Fernandez (5), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Gonzalo Tapia (20), Junior Marabel (27)
Everton CD (4-1-4-1): Ignacio Gonzalez (1), Raimundo Rebolledo (27), Diego Garcia (16), Diego Oyarzun (24), Alex Ibacache (2), Benjamin Berrios (21), Julian Alfaro (23), Joan Cruz (10), Alvaro Madrid (6), Rodrigo Pineiro (8), Sebastian Sosa (33)


| Thay người | |||
| 68’ | Francisco Montes Junior Arias | 68’ | Joan Cruz Sergio Hernandez |
| 68’ | Gonzalo Tapia Dilan Salgado | 77’ | Julian Alfaro Matias Campos |
| 82’ | Bryan Carrasco Antonio Ceza | 77’ | Alex Ibacache Nicolas Baeza |
| 90’ | Junior Marabel Ronnie Fernandez | 86’ | Rodrigo Pineiro Martin Guzman |
| 90’ | Ian Garguez Vicente Espinoza | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Junior Arias | Matias Campos | ||
Dilan Salgado | Joaqun Moya | ||
Ronnie Fernandez | Sergio Hernandez | ||
Sebastian Salas | Nicolas Baeza | ||
Benjamin Soto | Martin Guzman | ||
Vicente Espinoza | Isaac Esquenazi | ||
Antonio Ceza | Vicente Vega | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palestino
Thành tích gần đây Everton CD
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 22 | 5 | 1 | 30 | 71 | T T T T T | |
| 2 | 28 | 16 | 6 | 6 | 17 | 54 | T T B T T | |
| 3 | 28 | 16 | 3 | 9 | 25 | 51 | B B T T T | |
| 4 | 28 | 14 | 8 | 6 | 6 | 50 | T B T T B | |
| 5 | 28 | 14 | 4 | 10 | 6 | 46 | T B B B T | |
| 6 | 28 | 13 | 6 | 9 | 8 | 45 | B T T B B | |
| 7 | 28 | 12 | 8 | 8 | 14 | 44 | B H T T T | |
| 8 | 28 | 13 | 5 | 10 | 2 | 44 | B T T B B | |
| 9 | 28 | 12 | 5 | 11 | 1 | 41 | B H T T T | |
| 10 | 28 | 7 | 9 | 12 | -13 | 30 | H B B B B | |
| 11 | 28 | 8 | 5 | 15 | -9 | 29 | B T B B B | |
| 12 | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | H T T B B | |
| 13 | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | B H B T B | |
| 14 | 28 | 6 | 7 | 15 | -9 | 25 | T H B B T | |
| 15 | 28 | 6 | 3 | 19 | -21 | 21 | T B H B B | |
| 16 | 28 | 5 | 6 | 17 | -26 | 21 | B H B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch