Quả phát bóng cho Deportes Iquique tại Estadio Municipal de La Cisterna.
![]() Edson Puch 17 | |
![]() Julian Fernandez 31 | |
![]() Diego Orellana 40 | |
![]() Steffan Pino (Thay: Antony Henriquez) 41 | |
![]() Matias Moya (Thay: Cesar Gonzalez) 46 | |
![]() Facundo Castro (Kiến tạo: Bryan Carrasco) 48 | |
![]() Agustin Venezia (Thay: Marcos Gomez) 67 | |
![]() Junior Marabel (Thay: Ronnie Fernandez) 67 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Facundo Castro) 67 | |
![]() Steffan Pino 74 | |
![]() Cristian Suarez (Thay: Julian Fernandez) 77 | |
![]() Cesar Fuentes 79 | |
![]() Gonzalo Tapia 79 | |
![]() Junior Marabel (Kiến tạo: Ian Garguez) 86 | |
![]() Hans Salinas (Thay: Misael Davila) 87 | |
![]() Bryan Soto (Thay: Cesar Fuentes) 87 | |
![]() Hans Salinas (Thay: Misael Davila) 89 | |
![]() Jason Leon (Thay: Dilan Zuniga) 90 | |
![]() Junior Arias (Thay: Joe Abrigo) 90 | |
![]() Sebastian Perez 90+7' |
Thống kê trận đấu Palestino vs Deportes Iquique


Diễn biến Palestino vs Deportes Iquique
Gonzalo Tapia của Palestino đã sút trúng đích nhưng không thành công.
Quả ném biên cao ở phần sân của Palestino tại La Cisterna.
Palestino có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Deportes Iquique không?
Cristian Garay ra hiệu cho một quả đá phạt cho Palestino ở phần sân nhà.
Cristian Garay ra hiệu cho một quả ném biên cho Palestino ở phần sân của Deportes Iquique.
Cristian Garay ra hiệu cho một quả đá phạt cho Palestino.
Deportes Iquique tiến lên và Stefan Pino có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Agustín Venezia của Deportes Iquique có cú sút về phía khung thành tại Estadio Municipal de La Cisterna. Nhưng nỗ lực không thành công.
Deportes Iquique được hưởng một quả phạt góc do Cristian Garay trao.
Ném biên cho Deportes Iquique tại Estadio Municipal de La Cisterna.
Đá phạt cho Palestino ở phần sân nhà.
Palestino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà đã thay Joe Abrigo bằng Junior Arias. Đây là sự thay người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Lucas Bovaglio.
Lucas Bovaglio (Palestino) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Jason Matias Leon Alvear vào thay Dilan Zuniga.
Ném biên cho Palestino.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Deportes Iquique đẩy lên tấn công tại Estadio Municipal de La Cisterna và Stefan Pino có một cú đánh đầu tuyệt vời. Pha dứt điểm bị hàng phòng ngự Palestino giải nguy.
Bryan Soto vào sân thay cho Misael Davila của đội khách.
Hans Francisco Salinas Flores vào sân thay cho Cesar Fuentes của Deportes Iquique tại Estadio Municipal de La Cisterna.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Ian Garguez.
Đội hình xuất phát Palestino vs Deportes Iquique
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Ian Garguez (29), Fernando Meza (42), Joe Abrigo (14), Dilan Zuniga (28), Ariel Martinez (10), Julian Fernandez (5), Bryan Carrasco (7), Antonio Ceza (4), Facundo Castro (9), Ronnie Fernandez (12)
Deportes Iquique (4-4-2): Leandro Requena (22), Matias Javier Blazquez Lavin (30), Diego Orellana (20), Salvador Sanchez (31), Marcelo Jorquera (13), Antony Jesus Henriquez Herrera (27), Cesar Fuentes (5), Marcos Gomez (26), Misael Davila (14), Cesar Gonzalez (17), Edson Puch (10)


Thay người | |||
67’ | Facundo Castro Gonzalo Tapia | 41’ | Antony Henriquez Stefan Pino |
67’ | Ronnie Fernandez Junior Marabel | 46’ | Cesar Gonzalez Matias Moya |
77’ | Julian Fernandez Cristian Suarez | 67’ | Marcos Gomez Agustín Venezia |
90’ | Dilan Zuniga Jason Leon | 87’ | Misael Davila Hans Salinas |
90’ | Joe Abrigo Junior Arias | 87’ | Cesar Fuentes Bryan Soto |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Salas | Daniel Alexis Castillo Lavin | ||
Jason Leon | Hans Salinas | ||
Cristian Suarez | Bryan Soto | ||
Gonzalo Tapia | Agustín Venezia | ||
Pablo Parra | Matias Moya | ||
Junior Arias | Stefan Pino | ||
Junior Marabel | Juan Bacca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palestino
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 5 | 1 | 23 | 53 | T T T T T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | H T B H T |
3 | ![]() | 20 | 12 | 2 | 6 | 23 | 38 | H T B T B |
4 | ![]() | 21 | 11 | 4 | 6 | 6 | 37 | B H B T B |
5 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 1 | 35 | H T H T H |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | H B H T T |
7 | ![]() | 20 | 9 | 5 | 6 | 3 | 32 | T T B B T |
8 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 1 | 31 | H T T T B |
9 | ![]() | 20 | 7 | 8 | 5 | -3 | 29 | H T T T T |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 5 | 28 | H H H B H |
11 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B B H B B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 7 | 9 | -7 | 22 | T B H B T |
13 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -16 | 19 | B H H B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -8 | 18 | B B T B H |
15 | ![]() | 21 | 4 | 2 | 15 | -20 | 14 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -23 | 11 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại