Chủ Nhật, 09/11/2025
Juan Cornejo
32
Francisco Montes
44
Junior Marabel (Thay: Bryan Carrasco)
46
Benjamin Chandia (Thay: Martin Mundaca)
46
Nicolas Johansen (Thay: Cecilio Waterman)
54
Alejandro Maximiliano Camargo (Kiến tạo: Matias Palavecino)
68
Pablo Parra (Thay: Francisco Montes)
70
Junior Arias (Kiến tạo: Junior Marabel)
73
Pablo Parra
77
Francisco Salinas (Kiến tạo: Matias Palavecino)
85
Ronnie Fernandez (Thay: Jonathan Benitez)
88
Sebastian Cabrera (Thay: Cristian Zavala)
88
Elvis Hernandez (Thay: Matias Palavecino)
88
Salvador Cordero (Thay: Alejandro Maximiliano Camargo)
90
Benjamin Chandia
90+4'

Thống kê trận đấu Palestino vs Coquimbo Unido

số liệu thống kê
Palestino
Palestino
Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Palestino vs Coquimbo Unido

Tất cả (39)
90+4' Thẻ vàng cho Benjamin Chandia.

Thẻ vàng cho Benjamin Chandia.

90+1'

Alejandro Maximiliano Camargo rời sân và được thay thế bởi Salvador Cordero.

88'

Matias Palavecino rời sân và được thay thế bởi Elvis Hernandez.

88'

Cristian Zavala rời sân và được thay thế bởi Sebastian Cabrera.

88'

Jonathan Benitez rời sân và được thay thế bởi Ronnie Fernandez.

85'

Matias Palavecino đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Francisco Salinas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Francisco Salinas đã ghi bàn!

77' Thẻ vàng cho Pablo Parra.

Thẻ vàng cho Pablo Parra.

73'

Junior Marabel đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Junior Arias đã ghi bàn!

V À A A O O O - Junior Arias đã ghi bàn!

70'

Francisco Montes rời sân và được thay thế bởi Pablo Parra.

68'

Matias Palavecino đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A A O O O - Alejandro Maximiliano Camargo đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Alejandro Maximiliano Camargo đã ghi bàn!

54'

Cecilio Waterman rời sân và được thay thế bởi Nicolas Johansen.

46'

Martin Mundaca rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chandia.

46'

Bryan Carrasco rời sân và được thay thế bởi Junior Marabel.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Francisco Montes.

Thẻ vàng cho Francisco Montes.

32' Thẻ vàng cho Juan Cornejo.

Thẻ vàng cho Juan Cornejo.

20'

Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.

Đội hình xuất phát Palestino vs Coquimbo Unido

Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Ian Garguez (29), Jose Bizama (16), Cristian Suarez (13), Jason Leon (23), Julian Fernandez (5), Francisco Montes (15), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Jonathan Benitez (11), Junior Arias (18)

Coquimbo Unido (4-2-3-1): Diego Sanchez (13), Francisco Salinas (17), Bruno Leonel Cabrera (2), Manuel Fernandez (3), Juan Cornejo (16), Alejandro Camargo (8), Sebastian Galani (7), Cristian Zavala (15), Matias Palavecino (10), Mundaca Mundaca (20), Cecilio Waterman (18)

Palestino
Palestino
4-2-3-1
25
Sebastian Perez
29
Ian Garguez
16
Jose Bizama
13
Cristian Suarez
23
Jason Leon
5
Julian Fernandez
15
Francisco Montes
7
Bryan Carrasco
14
Joe Abrigo
11
Jonathan Benitez
18
Junior Arias
18
Cecilio Waterman
20
Mundaca Mundaca
10
Matias Palavecino
15
Cristian Zavala
7
Sebastian Galani
8
Alejandro Camargo
16
Juan Cornejo
3
Manuel Fernandez
2
Bruno Leonel Cabrera
17
Francisco Salinas
13
Diego Sanchez
Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
4-2-3-1
Thay người
46’
Bryan Carrasco
Junior Marabel
46’
Martin Mundaca
Benjamin Chandia
70’
Francisco Montes
Pablo Parra
54’
Cecilio Waterman
Nicolas Johansen
88’
Jonathan Benitez
Ronnie Fernandez
88’
Cristian Zavala
Sebastian Cabrera
88’
Matias Palavecino
Elvis Hernandez
90’
Alejandro Maximiliano Camargo
Salvador Cordero
Cầu thủ dự bị
Sebastian Salas
Gonzalo Flores
Fernando Meza
Sebastian Cabrera
Vicente Espinoza
Elvis Hernandez
Dilan Salgado
Alejandro Azocar
Pablo Parra
Salvador Cordero
Ronnie Fernandez
Benjamin Chandia
Junior Marabel
Nicolas Johansen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
28/01 - 2023
18/07 - 2023
07/06 - 2024
06/10 - 2024
25/05 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây Palestino

VĐQG Chile
09/11 - 2025
04/11 - 2025
25/10 - 2025
14/10 - 2025
14/09 - 2025
08/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Coquimbo Unido

VĐQG Chile
09/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
19/10 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coquimbo UnidoCoquimbo Unido2721512968T T T T T
2Universidad CatolicaUniversidad Catolica2715661651T T T B T
3O'HigginsO'Higgins261385547T T T B T
4Universidad de ChileUniversidad de Chile2614392345H T B B T
5PalestinoPalestino271368945B B T T B
6CobresalCobresal261358444T T B T T
7Audax ItalianoAudax Italiano261349543B T T B B
8Colo ColoColo Colo2711881141T B H T T
9HuachipatoHuachipato2610511-135B B B H T
10Atletico NublenseAtletico Nublense267910-1030B B H B B
11Union La CaleraUnion La Calera278514-629T B T B B
12La SerenaLa Serena277614-1527H H T T B
13Everton CDEverton CD265813-1423T B B H B
14Club Deportes LimacheClub Deportes Limache265714-922B B T H B
15Union EspanolaUnion Espanola276318-2021B T B H B
16Deportes IquiqueDeportes Iquique274617-2718B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow