Thẻ vàng cho Benjamin Chandia.
Juan Cornejo 32 | |
Francisco Montes 44 | |
Junior Marabel (Thay: Bryan Carrasco) 46 | |
Benjamin Chandia (Thay: Martin Mundaca) 46 | |
Nicolas Johansen (Thay: Cecilio Waterman) 54 | |
Alejandro Maximiliano Camargo (Kiến tạo: Matias Palavecino) 68 | |
Pablo Parra (Thay: Francisco Montes) 70 | |
Junior Arias (Kiến tạo: Junior Marabel) 73 | |
Pablo Parra 77 | |
Francisco Salinas (Kiến tạo: Matias Palavecino) 85 | |
Ronnie Fernandez (Thay: Jonathan Benitez) 88 | |
Sebastian Cabrera (Thay: Cristian Zavala) 88 | |
Elvis Hernandez (Thay: Matias Palavecino) 88 | |
Salvador Cordero (Thay: Alejandro Maximiliano Camargo) 90 | |
Benjamin Chandia 90+4' |
Thống kê trận đấu Palestino vs Coquimbo Unido


Diễn biến Palestino vs Coquimbo Unido
Alejandro Maximiliano Camargo rời sân và được thay thế bởi Salvador Cordero.
Matias Palavecino rời sân và được thay thế bởi Elvis Hernandez.
Cristian Zavala rời sân và được thay thế bởi Sebastian Cabrera.
Jonathan Benitez rời sân và được thay thế bởi Ronnie Fernandez.
Matias Palavecino đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Francisco Salinas đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Pablo Parra.
Junior Marabel đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Junior Arias đã ghi bàn!
Francisco Montes rời sân và được thay thế bởi Pablo Parra.
Matias Palavecino đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Alejandro Maximiliano Camargo đã ghi bàn!
Cecilio Waterman rời sân và được thay thế bởi Nicolas Johansen.
Martin Mundaca rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chandia.
Bryan Carrasco rời sân và được thay thế bởi Junior Marabel.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Francisco Montes.
Thẻ vàng cho Juan Cornejo.
Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Palestino vs Coquimbo Unido
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Ian Garguez (29), Jose Bizama (16), Cristian Suarez (13), Jason Leon (23), Julian Fernandez (5), Francisco Montes (15), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Jonathan Benitez (11), Junior Arias (18)
Coquimbo Unido (4-2-3-1): Diego Sanchez (13), Francisco Salinas (17), Bruno Leonel Cabrera (2), Manuel Fernandez (3), Juan Cornejo (16), Alejandro Camargo (8), Sebastian Galani (7), Cristian Zavala (15), Matias Palavecino (10), Mundaca Mundaca (20), Cecilio Waterman (18)


| Thay người | |||
| 46’ | Bryan Carrasco Junior Marabel | 46’ | Martin Mundaca Benjamin Chandia |
| 70’ | Francisco Montes Pablo Parra | 54’ | Cecilio Waterman Nicolas Johansen |
| 88’ | Jonathan Benitez Ronnie Fernandez | 88’ | Cristian Zavala Sebastian Cabrera |
| 88’ | Matias Palavecino Elvis Hernandez | ||
| 90’ | Alejandro Maximiliano Camargo Salvador Cordero | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Salas | Gonzalo Flores | ||
Fernando Meza | Sebastian Cabrera | ||
Vicente Espinoza | Elvis Hernandez | ||
Dilan Salgado | Alejandro Azocar | ||
Pablo Parra | Salvador Cordero | ||
Ronnie Fernandez | Benjamin Chandia | ||
Junior Marabel | Nicolas Johansen | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palestino
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 27 | 21 | 5 | 1 | 29 | 68 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 15 | 6 | 6 | 16 | 51 | T T T B T | |
| 3 | 26 | 13 | 8 | 5 | 5 | 47 | T T T B T | |
| 4 | 26 | 14 | 3 | 9 | 23 | 45 | H T B B T | |
| 5 | 27 | 13 | 6 | 8 | 9 | 45 | B B T T B | |
| 6 | 26 | 13 | 5 | 8 | 4 | 44 | T T B T T | |
| 7 | 26 | 13 | 4 | 9 | 5 | 43 | B T T B B | |
| 8 | 27 | 11 | 8 | 8 | 11 | 41 | T B H T T | |
| 9 | 26 | 10 | 5 | 11 | -1 | 35 | B B B H T | |
| 10 | 26 | 7 | 9 | 10 | -10 | 30 | B B H B B | |
| 11 | 27 | 8 | 5 | 14 | -6 | 29 | T B T B B | |
| 12 | 27 | 7 | 6 | 14 | -15 | 27 | H H T T B | |
| 13 | 26 | 5 | 8 | 13 | -14 | 23 | T B B H B | |
| 14 | 26 | 5 | 7 | 14 | -9 | 22 | B B T H B | |
| 15 | 27 | 6 | 3 | 18 | -20 | 21 | B T B H B | |
| 16 | 27 | 4 | 6 | 17 | -27 | 18 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch