Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Junior Marabel (Kiến tạo: Jason Leon) 36 | |
Francisco Romero (Thay: Guillermo Pacheco) 46 | |
Daniel Castro 48 | |
Facundo Pons (Kiến tạo: Gonzalo Paz) 57 | |
Junior Arias (Kiến tạo: Ian Garguez) 60 | |
Agustin Arce (Thay: Danilo Catalan) 73 | |
Yorman Zapata (Thay: Luis Hernandez) 73 | |
Felipe Fritz (Thay: Gonzalo Paz) 73 | |
Ronnie Fernandez (Thay: Junior Marabel) 82 | |
Fernando Meza (Thay: Julian Fernandez) 82 | |
Ronnie Fernandez 86 | |
Bastian Silva (Thay: Misael Llanten) 87 | |
Pablo Parra (Thay: Bryan Carrasco) 88 | |
Dilan Salgado (Thay: Jonathan Benitez) 88 | |
Yorman Zapata 90+5' | |
Jose Bizama 90+8' |
Thống kê trận đấu Palestino vs Club Deportes Limache


Diễn biến Palestino vs Club Deportes Limache
Thẻ vàng cho Jose Bizama.
Thẻ vàng cho Yorman Zapata.
Jonathan Benitez rời sân và được thay thế bởi Dilan Salgado.
Bryan Carrasco rời sân và được thay thế bởi Pablo Parra.
Misael Llanten rời sân và được thay thế bởi Bastian Silva.
Thẻ vàng cho Ronnie Fernandez.
Julian Fernandez rời sân và được thay thế bởi Fernando Meza.
Junior Marabel rời sân và được thay thế bởi Ronnie Fernandez.
Gonzalo Paz rời sân và được thay thế bởi Felipe Fritz.
Luis Hernandez rời sân và được thay thế bởi Yorman Zapata.
Danilo Catalan rời sân và được thay thế bởi Agustin Arce.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ian Garguez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Junior Arias đã ghi bàn!
Gonzalo Paz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Facundo Pons đã ghi bàn!
ANH ẤY RA SÂN! - Daniel Castro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Guillermo Pacheco rời sân và được thay thế bởi Francisco Romero.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Palestino vs Club Deportes Limache
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Ian Garguez (29), Cristian Suarez (13), Francisco Montes (15), Jason Leon (23), Julian Fernandez (5), Junior Arias (18), Bryan Carrasco (7), Jose Bizama (16), Jonathan Benitez (11), Junior Marabel (27)
Club Deportes Limache (4-1-4-1): Matias Borguez (1), Guillermo Pacheco (23), Augusto Ezequiel Aguirre (2), Alfonso Parot (24), Gonzalo Ezequiel Paz (3), Danilo Catalan Cordova (8), Mateo Guerra (28), Luis Felipe Hernandez (22), Misael Llanten (25), Popin (19), Facundo Pons (29)


| Thay người | |||
| 82’ | Junior Marabel Ronnie Fernandez | 46’ | Guillermo Pacheco Abel Francisco Romero |
| 82’ | Julian Fernandez Fernando Meza | 73’ | Luis Hernandez Yorman Zapata |
| 88’ | Jonathan Benitez Dilan Salgado | 73’ | Danilo Catalan Agustin Arce |
| 88’ | Bryan Carrasco Pablo Parra | 73’ | Gonzalo Paz Felipe Fritz Saldias |
| 87’ | Misael Llanten Bastian Silva | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ronnie Fernandez | Yorman Zapata | ||
Dilan Salgado | Bastian Silva | ||
Pablo Parra | Abel Francisco Romero | ||
Gonzalo Tapia | Agustin Arce | ||
Vicente Espinoza | Dylan Portilla | ||
Fernando Meza | Felipe Fritz Saldias | ||
Sebastian Salas | Nicolas Peranic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palestino
Thành tích gần đây Club Deportes Limache
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 22 | 5 | 1 | 30 | 71 | T T T T T | |
| 2 | 28 | 16 | 6 | 6 | 17 | 54 | T T B T T | |
| 3 | 28 | 16 | 3 | 9 | 25 | 51 | B B T T T | |
| 4 | 28 | 14 | 8 | 6 | 6 | 50 | T B T T B | |
| 5 | 28 | 14 | 4 | 10 | 6 | 46 | T B B B T | |
| 6 | 28 | 13 | 6 | 9 | 8 | 45 | B T T B B | |
| 7 | 28 | 12 | 8 | 8 | 14 | 44 | B H T T T | |
| 8 | 28 | 13 | 5 | 10 | 2 | 44 | B T T B B | |
| 9 | 28 | 12 | 5 | 11 | 1 | 41 | B H T T T | |
| 10 | 28 | 7 | 9 | 12 | -13 | 30 | H B B B B | |
| 11 | 28 | 8 | 5 | 15 | -9 | 29 | B T B B B | |
| 12 | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | H T T B B | |
| 13 | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | B H B T B | |
| 14 | 28 | 6 | 7 | 15 | -9 | 25 | T H B B T | |
| 15 | 28 | 6 | 3 | 19 | -21 | 21 | T B H B B | |
| 16 | 28 | 5 | 6 | 17 | -26 | 21 | B H B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch