Chủ Nhật, 19/10/2025
Niccolo Pierozzi
15
Tommaso Augello
31
Issa Doumbia
33
Mattia Bani
37
Emmanuel Gyasi (Thay: Salim Diakite)
46
Emmanuel Quartsin Gyasi (Thay: Tommaso Augello)
46
Patryk Peda (Thay: Niccolo Pierozzi)
46
Pietro Ceccaroni
49
Claudio Gomes (Thay: Matteo Brunori)
58
Jeremy Le Douaron (Thay: Samuel Giovane)
58
John Yeboah (Thay: Nunzio Lella)
66
Bjarki Steinn Bjarkason (Thay: Ridgeciano Haps)
78
Bartosz Bereszynski (Thay: Salim Diakite)
85
Gianluca Busio
86
Emil Bohinen (Thay: Daniel Fila)
90
Antonio Casas (Thay: Kike Perez)
90
Pietro Ceccaroni
90+3'
Pietro Ceccaroni
90+3'

Thống kê trận đấu Palermo vs Venezia

số liệu thống kê
Palermo
Palermo
Venezia
Venezia
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Palermo vs Venezia

Tất cả (40)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' THẺ ĐỎ! - Pietro Ceccaroni nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Pietro Ceccaroni nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+3' CẬU ẤY RA SÂN! - Pietro Ceccaroni nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

CẬU ẤY RA SÂN! - Pietro Ceccaroni nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

90+2'

Kike Perez rời sân và được thay thế bởi Antonio Casas.

90+2'

Daniel Fila rời sân và được thay thế bởi Emil Bohinen.

87' Thẻ vàng cho Gianluca Busio.

Thẻ vàng cho Gianluca Busio.

86' Thẻ vàng cho Gianluca Busio.

Thẻ vàng cho Gianluca Busio.

85'

Salim Diakite rời sân và được thay thế bởi Bartosz Bereszynski.

78'

Ridgeciano Haps rời sân và được thay thế bởi Bjarki Steinn Bjarkason.

66'

Nunzio Lella rời sân và được thay thế bởi John Yeboah.

58'

Samuel Giovane rời sân và được thay thế bởi Jeremy Le Douaron.

58'

Matteo Brunori rời sân và được thay thế bởi Claudio Gomes.

49' Thẻ vàng cho Pietro Ceccaroni.

Thẻ vàng cho Pietro Ceccaroni.

49' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Niccolo Pierozzi rời sân và được thay thế bởi Patryk Peda.

46'

Tommaso Augello rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Quartsin Gyasi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Mattia Bani.

Thẻ vàng cho Mattia Bani.

37' Thẻ vàng cho Mattia Bani.

Thẻ vàng cho Mattia Bani.

33' Thẻ vàng cho Issa Doumbia.

Thẻ vàng cho Issa Doumbia.

Đội hình xuất phát Palermo vs Venezia

Palermo (3-4-2-1): Jesse Joronen (66), Niccolo Pierozzi (27), Mattia Bani (13), Pietro Ceccaroni (32), Samuel Giovane (17), Jacopo Segre (8), Salim Diakite (23), Tommaso Augello (3), Alexis Blin (28), Matteo Brunori (9), Joel Pohjanpalo (20)

Venezia (3-5-2): Filip Stankovic (1), Joel Schingtienne (3), Seid Korac (2), Marin Sverko (33), Nunzio Lella (24), Issa Doumbia (8), Kike Pérez (71), Gianluca Busio (6), Ridgeciano Haps (5), Antoine Hainaut (18), Daniel Fila (7)

Palermo
Palermo
3-4-2-1
66
Jesse Joronen
27
Niccolo Pierozzi
13
Mattia Bani
32
Pietro Ceccaroni
17
Samuel Giovane
8
Jacopo Segre
23
Salim Diakite
3
Tommaso Augello
28
Alexis Blin
9
Matteo Brunori
20
Joel Pohjanpalo
7
Daniel Fila
18
Antoine Hainaut
5
Ridgeciano Haps
6
Gianluca Busio
71
Kike Pérez
8
Issa Doumbia
24
Nunzio Lella
33
Marin Sverko
2
Seid Korac
3
Joel Schingtienne
1
Filip Stankovic
Venezia
Venezia
3-5-2
Thay người
46’
Tommaso Augello
Emmanuel Gyasi
66’
Nunzio Lella
John Yeboah
46’
Niccolo Pierozzi
Patryk Peda
78’
Ridgeciano Haps
Bjarki Bjarkason
58’
Matteo Brunori
Claudio Gomes
90’
Daniel Fila
Emil Bohinen
58’
Samuel Giovane
Jeremy Le Douaron
90’
Kike Perez
Antonio Casas
85’
Salim Diakite
Bartosz Bereszyński
Cầu thủ dự bị
Michele Avella
Alessandro Plizzari
Simone Pizzuto
Andrea Adorante
Antonio Palumbo
John Yeboah
Claudio Gomes
Michael Venturi
Emmanuel Gyasi
Bjarki Bjarkason
Aljosa Vasic
Richie Sagrado
Bartosz Bereszyński
Mattia Compagnon
Jeremy Le Douaron
Michael Svoboda
Patryk Peda
Emil Bohinen
Giacomo Corona
Ahmed Franck Sidibe
Davide Veroli
Antonio Casas
Alessandro Pietrelli
Huấn luyện viên

Filippo Inzaghi

Eusebio Di Francesco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
28/11 - 2022
H1: 0-0
15/04 - 2023
H1: 1-1
27/09 - 2023
H1: 1-1
21/05 - 2024
H1: 0-2
25/05 - 2024
01/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Palermo

Serie B
04/10 - 2025
H1: 0-1
01/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
Coppa Italia
23/09 - 2025
H1: 2-0
Serie B
20/09 - 2025
H1: 0-0
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
Coppa Italia
17/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Giao hữu
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Venezia

Serie B
04/10 - 2025
01/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
H1: 1-0
20/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Serie B
31/08 - 2025
25/08 - 2025
H1: 2-1
Coppa Italia
16/08 - 2025
H1: 2-0
Giao hữu
06/08 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ModenaModena75201017T T T H T
2PalermoPalermo7430615T T H H T
3FrosinoneFrosinone8422514H T T B B
4MonzaMonza8422214T B H T T
5Juve StabiaJuve Stabia8341213T H T B T
6VeneziaVenezia7331512H B T H T
7AC ReggianaAC Reggiana8332212H B H T T
8AvellinoAvellino8332012T T H H B
9CarrareseCarrarese8251411B H H T H
10Cesena FCCesena FC7322111T T H B B
11SudtirolSudtirol8242110H T H B H
12Virtus EntellaVirtus Entella8233-29B B H B T
13EmpoliEmpoli7232-39H B H H T
14Calcio PadovaCalcio Padova7223-28B T T H B
15CatanzaroCatanzaro7061-16H H H H B
16Pescara CalcioPescara Calcio8134-36T B H B H
17BariBari8134-76B H H T B
18SampdoriaSampdoria8125-55B H H T B
19MantovaMantova8125-85B B B H H
20SpeziaSpezia7034-73H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow