Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Balazs Balogh.
- Gergo Gyurkits (Kiến tạo: Mario Zeke)
39 - Akos Kinyik (Thay: Gabor Vas)
43 - Daniel Bode (Thay: Janos Hahn)
46 - Barna Toth
65 - Kristof Papp
73 - Kevin Horvath
73 - Jozsef Windecker (Thay: Mario Zeke)
81 - Milan Peto (Thay: Kevin Horvath)
82 - (Pen) Gergo Gyurkits
87 - Jozsef Windecker
89 - Balazs Balogh (Thay: Barna Toth)
90
- Daniel Lukacs
8 - Andras Nemeth (Kiến tạo: Quentin Maceiras)
49 - Georgiy Arutiunian
67 - Michael Okeke
76 - Patrizio Stronati (Thay: Michael Okeke)
76 - Bence Vekony (Thay: Palko Dardai)
76 - Artem Favorov (Thay: Roland Szolnoki)
76 - Andras Nemeth
81 - Zoard Nagy (Thay: Andras Nemeth)
88 - Zoard Nagy
89 - Laros Duarte (Thay: Daniel Lukacs)
89
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Puskas FC Academy
Diễn biến Paksi SE vs Puskas FC Academy
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Zoard Nagy.
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Laros Duarte.
V À A A O O O - Jozsef Windecker đã ghi bàn!
Andras Nemeth rời sân và được thay thế bởi Zoard Nagy.
V À A A O O O - Gergo Gyurkits từ Paksi SE đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Paksi SE ghi bàn từ chấm phạt đền.
Kevin Horvath rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.
Mario Zeke rời sân và được thay thế bởi Jozsef Windecker.
Thẻ vàng cho Andras Nemeth.
Roland Szolnoki rời sân và được thay thế bởi Artem Favorov.
Palko Dardai rời sân và được thay thế bởi Bence Vekony.
Michael Okeke rời sân và được thay thế bởi Patrizio Stronati.
Thẻ vàng cho Michael Okeke.
Thẻ vàng cho Kevin Horvath.
Thẻ vàng cho Kristof Papp.
Thẻ vàng cho Georgiy Arutiunian.
Thẻ vàng cho Barna Toth.
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Quentin Maceiras đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andras Nemeth ghi bàn!
Janos Hahn rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gabor Vas rời sân và được thay thế bởi Akos Kinyik.
Mario Zeke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gergo Gyurkits đã ghi bàn!
V À A A O O O - Daniel Lukacs ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Puskas FC Academy
Paksi SE (3-1-4-2): Adam Kovacsik (1), Gabor Vas (12), Balint Vecsei (5), Bence Lenzser (24), Kristof Papp (21), Attila Osvath (11), Kevin Horvath (19), Gergo Gyurkits (18), Mario Zeke (20), Janos Hahn (9), Barna Toth (29)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Péter Szappanos (1), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Georgiy Harutyunyan (21), Akos Markgraf (66), Roland Szolnoki (22), Michael Okeke (4), Palko Dardai (10), Daniel Lukacs (8), Zsolt Nagy (25), Andras Nemeth (90)
Thay người | |||
43’ | Gabor Vas Akos Kinyik | 76’ | Roland Szolnoki Artem Favorov |
46’ | Janos Hahn Daniel Bode | 76’ | Michael Okeke Patrizio Stronati |
81’ | Mario Zeke Jozsef Windecker | 76’ | Palko Dardai Bence Vekony |
82’ | Kevin Horvath Milan Peto | 88’ | Andras Nemeth Zoard Nagy |
90’ | Barna Toth Balazs Balogh | 89’ | Daniel Lukacs Laros Duarte |
Cầu thủ dự bị | |||
Barnabas Simon | Martin Dala | ||
Balazs Balogh | Lamin Colley | ||
Daniel Bode | Laros Duarte | ||
Janos Galambos | Joel Fameyeh | ||
Zsolt Haraszti | Artem Favorov | ||
Kristof Hinora | Martin Kern | ||
Akos Kinyik | Zoard Nagy | ||
Milan Peto | Brandon Ormonde-Ottewill | ||
Erik Silye | Moshe Semal | ||
Janos Szabo | Mikael Soisalo | ||
Jozsef Windecker | Patrizio Stronati | ||
Bence Vekony |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 5 | 0 | 10 | 20 | T H T H H | |
2 | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | T T T B T | |
3 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | T T B H T | |
4 | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | B T H H H | |
5 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H | |
6 | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H | |
9 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B H H T B | |
10 | 10 | 1 | 5 | 4 | -7 | 8 | H H H B B | |
11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại