Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- (Pen) Bence Otvos
45+5' - Daniel Bode (Thay: Barna Toth)
67 - Roland Varga (Thay: Szabolcs Mezei)
67 - Milan Gyorfi (Thay: Erik Silye)
83
- Krisztian Nagy
34 - Mykhailo Meskhi
45 - Barnabas Kovacs (Thay: Marton Vattay)
46 - Gergo Palinkas (Thay: Mykhailo Meskhi)
46 - Marcell Berki (Thay: Krisztian Nagy)
76 - Donat Zsoter (Thay: Tamas Nikitscher)
84 - Levente Vago
90+3' - Bence Varga
90+5'
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Kecskemeti TE
Diễn biến Paksi SE vs Kecskemeti TE
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Bence Varga.
Thẻ vàng cho Levente Vago.
Tamas Nikitscher rời sân và được thay thế bởi Donat Zsoter.
Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Milan Gyorfi.
Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Marcell Berki.
Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Roland Varga.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Marton Vattay rời sân và được thay thế bởi Barnabas Kovacs.
Mykhailo Meskhi rời sân và được thay thế bởi Gergo Palinkas.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Bence Otvos của Paksi SE ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Mykhailo Meskhi.
Thẻ vàng cho Krisztian Nagy.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Kecskemeti TE
Paksi SE (4-1-4-1): Adam Kovacsik (1), Attila Osvath (11), Bence Otvos (23), Janos Szabo (30), Gabor Vas (12), Balint Vecsei (5), Szabolcs Mezei (26), Jozsef Windecker (22), Kristof Papp (21), Erik Silye (14), Barna Toth (29)
Kecskemeti TE (4-4-2): Bence Varga (20), Krisztian Nagy (10), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Martin Vago (16), Tamas Nikitscher (44), Marton Vattay (90), Mikhaylo Mamukovych Meskhi (23), Mario Zeke (77), Balint Katona (88), Daniel Lukacs (55)
Thay người | |||
67’ | Szabolcs Mezei Roland Varga | 46’ | Marton Vattay Barnabas Kovacs |
67’ | Barna Toth Daniel Bode | 46’ | Mykhailo Meskhi Gergo Janos Palinkas |
83’ | Erik Silye Milan Gyorfi | 76’ | Krisztian Nagy Marcell Tibor Berki |
84’ | Tamas Nikitscher Donat Zsoter |
Cầu thủ dự bị | |||
Zsolt Gevay | Kristof Polyak | ||
Bence Lenzser | Mate Kotula | ||
Krisztian Kovacs | Tofol Montiel | ||
Roland Varga | Donat Zsoter | ||
David Zimonyi | Mykhailo Riashko | ||
Daniel Bode | Marcell Tibor Berki | ||
Milan Gyorfi | Kolos Kovacs | ||
Barnabas Simon | Barnabas Kovacs | ||
Gergo Janos Palinkas | |||
Levente Katona | |||
Bertalan Bocskay | |||
Roland Attila Kersak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại