Marcell Major rời sân và được thay thế bởi Levente Balazsi.
- Kristof Papp
22 - (Pen) Gergo Gyurkits
43 - Daniel Bode (Thay: Akos Szendrei)
46 - Jozsef Windecker (Thay: Gergo Gyurkits)
46 - Barna Toth
55 - Akos Kinyik
69 - Daniel Bode (Kiến tạo: Barna Toth)
70 - Zsolt Haraszti (Thay: Kristof Papp)
80 - Janos Hahn (Thay: Barna Toth)
83 - Bence Lenzser
89
- Gergo Szoke
15 - Mate Szabo (Thay: Meshack Ubochioma)
52 - Marcell Major
53 - Ronald Schuszter (Thay: Gergo Szoke)
64 - Martin Slogar
69 - Sodiq Anthony Rasheed (Thay: Mykhailo Meskhi)
90 - Gabor Makrai (Thay: Martin Slogar)
90 - Levente Balazsi (Thay: Marcell Major)
90
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Kazincbarcika SC
Diễn biến Paksi SE vs Kazincbarcika SC
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Martin Slogar rời sân và được thay thế bởi Gabor Makrai.
Mykhailo Meskhi rời sân và được thay thế bởi Sodiq Anthony Rasheed.
V À A A O O O - Bence Lenzser đã ghi bàn!
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Janos Hahn.
Kristof Papp rời sân và được thay thế bởi Zsolt Haraszti.
Barna Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Bode đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Akos Kinyik.
Thẻ vàng cho Martin Slogar.
Gergo Szoke rời sân và được thay thế bởi Ronald Schuszter.
V À A A O O O - Barna Toth đã ghi bàn!
V À A A A O O O O - Paksi SE ghi bàn.
Thẻ vàng cho Marcell Major.
Meshack Ubochioma rời sân và được thay thế bởi Mate Szabo.
Gergo Gyurkits rời sân và được thay thế bởi Jozsef Windecker.
Akos Szendrei rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
ANH ẤY SÚT HỎNG - Gergo Gyurkits thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!
Thẻ vàng cho Kristof Papp.
Thẻ vàng cho Gergo Szoke.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Kazincbarcika SC
Paksi SE (5-3-2): Adam Kovacsik (1), Kristof Hinora (17), Bence Lenzser (24), Akos Kinyik (2), Janos Szabo (30), Mario Zeke (20), Kevin Horvath (19), Kristof Papp (21), Gergo Gyurkits (18), Akos Szendrei (15), Barna Toth (29)
Kazincbarcika SC (5-3-2): Daniel Gyollai (1), Kristof Polgar (13), Nimrod Baranyai (25), Varazdat Haroyan (3), Mikhaylo Mamukovych Meskhi (23), Bence Sos (38), Marcell Major (15), Gergo Szoke (6), Balint Jozsef Kartik (10), Martin Slogar (11), Meshack Ubochioma (70)
Thay người | |||
46’ | Akos Szendrei Daniel Bode | 52’ | Meshack Ubochioma Mate Norbert Szabo |
46’ | Gergo Gyurkits Jozsef Windecker | 64’ | Gergo Szoke Ronald Schuszter |
80’ | Kristof Papp Zsolt Haraszti | 90’ | Martin Slogar Gabor Makrai |
83’ | Barna Toth Janos Hahn | 90’ | Marcell Major Levente Kristof Balazsi |
90’ | Mykhailo Meskhi Sodiq Anthony Rasheed |
Cầu thủ dự bị | |||
Barnabas Simon | David Dombo | ||
Balazs Balogh | Gergo Banfalvi | ||
Balint Vecsei | Laszlo Racz | ||
Janos Hahn | Gabor Makrai | ||
Zsolt Haraszti | Daniel Prosser | ||
Attila Osvath | Ronald Schuszter | ||
Gabor Vas | Oliver Kun | ||
Daniel Bode | Zsombor Boros | ||
Erik Silye | Balint Ferencsik | ||
Jozsef Windecker | Mate Norbert Szabo | ||
Milan Peto | Levente Kristof Balazsi | ||
Janos Galambos | Sodiq Anthony Rasheed |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Kazincbarcika SC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H | |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H | |
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T | |
6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T | |
10 | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B | |
11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại