Thứ Năm, 30/10/2025
Barnabas Simon
28
Deian Boldor
30
Gergo Gyurkits (Kiến tạo: Kevin Horvath)
39
(Pen) Samsondin Ouro
45+1'
Rajmund Toth (Thay: Barnabas Biro)
46
Barna Toth (Thay: Janos Hahn)
46
Jozsef Windecker (Thay: Kristof Papp)
46
Nadir Benbouali
54
Rajmund Toth
56
Balint Vecsei (Thay: Kristof Hinora)
60
Barna Toth (Kiến tạo: Erik Silye)
64
Gergo Gyurkits
66
Nfansu Njie
67
Zeljko Gavric (Thay: Nfansu Njie)
68
Alexander Abrahamsson (Thay: Deian Boldor)
68
Daniel Bode (Thay: Akos Szendrei)
68
Rajmund Toth
70
Rajmund Toth
70
Oleksandr Pyshchur (Thay: Nadir Benbouali)
73
Laszlo Vingler
76
Zsolt Haraszti (Thay: Erik Silye)
76
(Pen) Jozsef Windecker
85
Adam Decsy (Thay: Laszlo Vingler)
90
Barna Toth
90+2'

Thống kê trận đấu Paksi SE vs Gyori ETO

số liệu thống kê
Paksi SE
Paksi SE
Gyori ETO
Gyori ETO
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Paksi SE vs Gyori ETO

Tất cả (33)
90+6'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Barna Toth.

Thẻ vàng cho Barna Toth.

90'

Laszlo Vingler rời sân và được thay thế bởi Adam Decsy.

85' V À A A O O O - Jozsef Windecker từ Paksi SE thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Jozsef Windecker từ Paksi SE thực hiện thành công quả phạt đền!

77'

Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Zsolt Haraszti.

76'

Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Zsolt Haraszti.

76' Thẻ vàng cho Laszlo Vingler.

Thẻ vàng cho Laszlo Vingler.

73'

Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pyshchur.

70' THẺ ĐỎ! - Rajmund Toth nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Rajmund Toth nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

70' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rajmund Toth nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rajmund Toth nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

68'

Akos Szendrei rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.

68'

Deian Boldor rời sân và được thay thế bởi Alexander Abrahamsson.

68'

Nfansu Njie rời sân và được thay thế bởi Zeljko Gavric.

67' V À A A O O O - Nfansu Njie ghi bàn!

V À A A O O O - Nfansu Njie ghi bàn!

66' Thẻ vàng cho Gergo Gyurkits.

Thẻ vàng cho Gergo Gyurkits.

64'

Erik Silye đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Barna Toth ghi bàn!

V À A A O O O - Barna Toth ghi bàn!

64' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

60'

Kristof Hinora rời sân và được thay thế bởi Balint Vecsei.

56' Thẻ vàng cho Rajmund Toth.

Thẻ vàng cho Rajmund Toth.

54' Thẻ vàng cho Nadir Benbouali.

Thẻ vàng cho Nadir Benbouali.

Đội hình xuất phát Paksi SE vs Gyori ETO

Paksi SE (3-5-2): Barnabas Simon (25), Gabor Vas (12), Milan Szekszardi (26), Janos Szabo (30), Kristof Hinora (17), Kristof Papp (21), Akos Szendrei (15), Kevin Horvath (19), Erik Silye (14), Janos Hahn (9), Gergo Gyurkits (18)

Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Barnabas Biro (20), Deian Boldor (25), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Milan Vitalis (27), Samsondin Ouro (44), Nadhir Benbouali (7), Laszlo Vingler (18), Claudiu Bumba (10), Nfansu Njie (11)

Paksi SE
Paksi SE
3-5-2
25
Barnabas Simon
12
Gabor Vas
26
Milan Szekszardi
30
Janos Szabo
17
Kristof Hinora
21
Kristof Papp
15
Akos Szendrei
19
Kevin Horvath
14
Erik Silye
9
Janos Hahn
18
Gergo Gyurkits
11
Nfansu Njie
10
Claudiu Bumba
18
Laszlo Vingler
7
Nadhir Benbouali
44
Samsondin Ouro
27
Milan Vitalis
23
Daniel Stefulj
24
Miljan Krpic
25
Deian Boldor
20
Barnabas Biro
99
Samuel Petras
Gyori ETO
Gyori ETO
4-2-3-1
Thay người
46’
Kristof Papp
Jozsef Windecker
46’
Barnabas Biro
Rajmund Toth
46’
Janos Hahn
Barna Toth
68’
Deian Boldor
Alexander Abrahamsson
60’
Kristof Hinora
Balint Vecsei
68’
Nfansu Njie
Zeljko Gavric
68’
Akos Szendrei
Daniel Bode
73’
Nadir Benbouali
Oleksandr Pyshchur
76’
Erik Silye
Zsolt Haraszti
90’
Laszlo Vingler
Adam Decsy
Cầu thủ dự bị
Adam Kovacsik
Alexander Abrahamsson
Mark Gyetvan
Paul Anton
Akos Kinyik
Rajmund Toth
Andor Lapu
Oleksandr Pyshchur
Balint Vecsei
Norbert Urblik
Balazs Balogh
Marcell Herczeg
Zsolt Haraszti
Adam Decsy
Daniel Bode
Imre Adrian Tollar
Mario Zeke
Jovan Zivkovic
Jozsef Windecker
Zeljko Gavric
Janos Galambos
Marcell Huszar
Barna Toth
Daniel Brecska

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
23/09 - 2024
01/02 - 2025
26/04 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Paksi SE

VĐQG Hungary
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025
25/08 - 2025
18/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
VĐQG Hungary
11/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Hungary
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paksi SEPaksi SE11551920H T H H B
2Kisvarda FCKisvarda FC10613-319B B T T T
3DebrecenDebrecen11542419T H H H T
4MTK BudapestMTK Budapest11524617T T B T H
5FerencvarosFerencvaros10442916H T H H B
6Gyori ETOGyori ETO10442716T B H T B
7Puskas FC AcademyPuskas FC Academy11434-215B B H T H
8Diosgyori VTKDiosgyori VTK11254-611H H B B T
9Kazincbarcika SCKazincbarcika SC10316-910T B T B T
10ZalaegerszegZalaegerszeg11245-210B T B B T
11UjpestUjpest11245-310B H H H B
12Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC11236-109H H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow