Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Barna Toth (Thay: Norbert Konyves) 34 | |
![]() (VAR check) 48 | |
![]() Bence Lenzser (Kiến tạo: Barna Toth) 56 | |
![]() Mario Simut (Thay: Ivan Milicevic) 57 | |
![]() Mario Simut 60 | |
![]() Szabolcs Mezei (Thay: Jozsef Windecker) 69 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Martin Adam) 69 | |
![]() Ivan Saponjic (Thay: Matyas Katona) 69 | |
![]() Bence Babos (Thay: Nicolas Stefanelli) 70 | |
![]() Bence Lenzser 80 | |
![]() Patrik Kovacs (Thay: Bogdan Melnyk) 83 | |
![]() Balasz Balogh (Thay: Bence Otvos) 86 | |
![]() Daniel Bode (Kiến tạo: Szabolcs Mezei) 90+2' |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Fehervar FC


Diễn biến Paksi SE vs Fehervar FC
Szabolcs Mezei đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Bode ghi bàn!
Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Balasz Balogh.
Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.

Thẻ vàng cho Bence Lenzser.
Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Bence Babos.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Ivan Saponjic.
Martin Adam rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Jozsef Windecker rời sân và được thay thế bởi Szabolcs Mezei.

Thẻ vàng cho Mario Simut.
Ivan Milicevic rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.
Barna Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bence Lenzser ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Norbert Konyves rời sân và được thay thế bởi Barna Toth.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Fehervar FC
Paksi SE (5-3-2): Barnabas Simon (25), Attila Osvath (11), Bence Lenzser (24), Akos Kinyik (2), Balint Vecsei (5), Janos Szabo (30), Kristof Papp (21), Jozsef Windecker (22), Bence Otvos (23), Martin Ádám (7), Norbert Konyves (15)
Fehervar FC (3-4-3): Martin Dala (57), Andras Huszti (21), Zsolt Kalmar (13), Nikola Serafimov (31), Filip Holender (70), Bogdan Melnyk (8), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Matyas Katona (77), Nicolas Stefanelli (11), Milan Peto (99)


Thay người | |||
34’ | Norbert Konyves Barna Toth | 57’ | Ivan Milicevic Mario Simut |
69’ | Jozsef Windecker Szabolcs Mezei | 69’ | Matyas Katona Ivan Saponjic |
69’ | Martin Adam Daniel Bode | 70’ | Nicolas Stefanelli Bence Babos |
86’ | Bence Otvos Balazs Balogh | 83’ | Bogdan Melnyk Patrick Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Gyorfi | Sandro Kalandadze | ||
Gergo Gyurkits | Bence Babos | ||
Balazs Balogh | Botond Kemenes | ||
Barna Toth | Ivan Saponjic | ||
Kevin Horvath | Gergely Nagy | ||
Szabolcs Mezei | Matyas Kovacs | ||
Erik Silye | Bence Bedi | ||
Daniel Bode | Mario Simut | ||
Adam Kovacsik | Tamas Horvath | ||
Patrick Kovacs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Fehervar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại