Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kristiyan Malinov 10 | |
![]() Kristof Papp 27 | |
![]() Krisztian Hegyi 33 | |
![]() (Pen) Martin Adam 34 | |
![]() Erik Silye 38 | |
![]() Maximilian Hofmann 45+1' | |
![]() Balazs Dzsudzsak (Thay: Mark Szecsi) 46 | |
![]() Donat Barany 55 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Soma Szuhodovszki) 61 | |
![]() Brandon Domingues 64 | |
![]() Akos Kinyik 70 | |
![]() Maurides (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak) 71 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Martin Adam) 71 | |
![]() Norbert Konyves (Thay: Barna Toth) 71 | |
![]() Norbert Konyves (Kiến tạo: Bence Otvos) 73 | |
![]() Neven Djurasek (Thay: Donat Barany) 77 | |
![]() Dominik Kocsis 81 | |
![]() Jozsef Windecker 88 | |
![]() Kristof Hinora (Thay: Erik Silye) 88 | |
![]() Norbert Konyves (Kiến tạo: Bence Otvos) 89 | |
![]() Kevin Horvath (Thay: Bence Otvos) 90 | |
![]() Maurides (Kiến tạo: Dominik Kocsis) 90+5' |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Debrecen


Diễn biến Paksi SE vs Debrecen
Dominik Kocsis kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maurides ghi bàn!
Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Kevin Horvath.
Bence Otvos kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Norbert Konyves ghi bàn!
Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Kristof Hinora.

Thẻ vàng cho Jozsef Windecker.

Thẻ vàng cho Dominik Kocsis.
Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Neven Djurasek.
Bence Otvos kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Norbert Konyves ghi bàn!
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Norbert Konyves.
Martin Adam rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Balazs Dzsudzsak kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maurides ghi bàn!

Thẻ vàng cho Akos Kinyik.

V À A A O O O - Brandon Domingues ghi bàn!
Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.

Thẻ vàng cho Donat Barany.
Mark Szecsi rời sân và được thay thế bởi Balazs Dzsudzsak.
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Debrecen
Paksi SE (5-3-2): Péter Szappanos (25), Attila Osvath (11), Bence Lenzser (24), Akos Kinyik (2), Balint Vecsei (5), Erik Silye (14), Bence Otvos (23), Jozsef Windecker (22), Kristof Papp (21), Martin Ádám (7), Barna Toth (29)
Debrecen (4-3-1-2): Krisztián Hegyi (47), Mark Szecsi (77), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Botond Vajda (22), Kristiyan Malinov (33), Henrik Castegren (15), Brandon Domingues (99), Soma Szuhodovszki (13), Maurides (25), Donat Barany (17)


Thay người | |||
71’ | Barna Toth Norbert Konyves | 46’ | Mark Szecsi Balazs Dzsudzsak |
71’ | Martin Adam Daniel Bode | 61’ | Soma Szuhodovszki Dominik Kocsis |
88’ | Erik Silye Kristof Hinora | 77’ | Donat Barany Neven Djurasek |
90’ | Bence Otvos Kevin Horvath |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Kovacsik | Donat Palfi | ||
Milan Gyorfi | Neven Djurasek | ||
Zsolt Haraszti | Balazs Megyeri | ||
Norbert Konyves | Shedrach Kaye | ||
Daniel Bode | Tamas Szucs | ||
Gabor Vas | Ivan Polozhij | ||
Roland Varga | Dominik Kocsis | ||
Kristof Hinora | Balazs Dzsudzsak | ||
Kevin Horvath | Gergo Kocsis | ||
Arandjel Stojkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -21 | 36 | T H T H H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 33 | 7 | 13 | 13 | -7 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại