Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả Paide Linnameeskond vs Talinna Kalev hôm nay 15-04-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 15/4

Kết thúc

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

0 : 1

Talinna Kalev

Talinna Kalev

Hiệp một: 0-1
T7, 18:30 15/04/2023
Vòng 7 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taavi Jurisoo (Thay: Ramol Sillamaa)
34
Ats Purje
40
Karl Mool (Thay: Oskar Hoim)
60
Sten Viidas (Thay: Babou Cham)
60
Andreas Kiivit (Thay: Sander Sinilaid)
67
Silver Alex Kelder (Thay: Dominique Simon)
69
Kaimar Saag (Thay: Siim Luts)
82
Siim Aer (Thay: Sergei Mosnikov)
82

Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs Talinna Kalev

số liệu thống kê
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
Talinna Kalev
Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
01/04 - 2022
01/05 - 2022
20/08 - 2022
15/10 - 2022
15/04 - 2023
24/05 - 2023
12/08 - 2023
27/09 - 2023
Giao hữu
23/02 - 2024
VĐQG Estonia
04/05 - 2024
15/06 - 2024
21/07 - 2024
17/09 - 2024
30/03 - 2025
26/04 - 2025
09/08 - 2025
17/09 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
27/09 - 2025
17/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/08 - 2025
VĐQG Estonia
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
28/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
05/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3021363766T T T B B
2FCI LevadiaFCI Levadia3021364266H B B T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3018482258B H T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3018482558H H T T T
5Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus30146101348T B T T T
6Narva TransNarva Trans30145111047B B H H B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool308418-2228T T T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare307320-2924B T B H T
9TammekaTammeka307221-3223T H B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev304224-6614B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow