![]() Pa Assan Corr 6 | |
![]() Michael Lilander (Thay: Siim Luts) 46 | |
![]() Muhammed Suso (Thay: Mouhamed Gueye) 46 | |
![]() Reinhard Reimaa (Thay: Kristofer Piht) 64 | |
![]() Ramol Sillamaa (Thay: Kaspar Roomussaar) 64 | |
![]() Henri Anier (Thay: Pa Assan Corr) 78 | |
![]() Oskar Hoim (Thay: Luqman Gilmore) 78 | |
![]() Nourdine Camara (Thay: Kirill Aleksandr Antonov) 80 | |
![]() Kristjan Kriis (Thay: Karel Eerme) 81 | |
![]() Daniel Luts 87 | |
![]() Sten Reinkort (Thay: Pa Abdou Cham) 90 |
Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs Harju Jalgpallikool
số liệu thống kê

Paide Linnameeskond

Harju Jalgpallikool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Paide Linnameeskond
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 3 | 6 | 37 | 66 | T T T B B |
2 | ![]() | 30 | 21 | 3 | 6 | 42 | 66 | H B B T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 4 | 8 | 22 | 58 | B H T B T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 4 | 8 | 25 | 58 | H H T T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 13 | 48 | T B T T T |
6 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 10 | 47 | B B H H B |
7 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -22 | 28 | T T T B B |
8 | ![]() | 30 | 7 | 3 | 20 | -29 | 24 | B T B H T |
9 | ![]() | 30 | 7 | 2 | 21 | -32 | 23 | T H B B B |
10 | ![]() | 30 | 4 | 2 | 24 | -66 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại