Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Paide Linnameeskond vs Flora Tallinn hôm nay 26-10-2025

Giải VĐQG Estonia - CN, 26/10

Kết thúc

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

1 : 1

Flora Tallinn

Flora Tallinn

Hiệp một: 1-0
CN, 19:30 26/10/2025
Vòng 34 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Henri Anier
39
Rauno Alliku (Thay: Sander Alamaa)
55
Danil Kuraksin (Thay: Nikita Mihhailov)
71
Bubacarr Trawally (Thay: Henrik Ojamaa)
80
Andero Kaares (Thay: Danil Kuraksin)
82
Joseph Saliste (Thay: Henri Anier)
88
Vladislav Kreida
90
Rauno Sappinen
90
Abdourahman Badamosi (Thay: Willian Gabriel Lins de Sa)
90

Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs Flora Tallinn

số liệu thống kê
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
Flora Tallinn
Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Estonia
13/03 - 2022
Cúp quốc gia Estonia
05/05 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Estonia
08/05 - 2022
28/08 - 2022
30/10 - 2022
29/04 - 2023
07/06 - 2023
07/07 - 2023
28/10 - 2023
Giao hữu
11/02 - 2024
VĐQG Estonia
16/03 - 2024
17/04 - 2024
01/06 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
31/10 - 2024
VĐQG Estonia
18/04 - 2025
15/06 - 2025
21/06 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
29/10 - 2025
VĐQG Estonia
26/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
17/09 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
29/10 - 2025
VĐQG Estonia
26/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3626465382T T H T T
2FCI LevadiaFCI Levadia3625475379T B T T H
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3623583274T T T T H
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3621783170T T H T H
5Narva TransNarva Trans3615615151H B B B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus3614715349H B B B B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool3610620-2136B H T T H
8TammekaTammeka369324-3630B H T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare368424-3528B T B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev365229-8117B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow