![]() William de Jong Hillbo 15 | |
![]() (Pen) Maerten Pajunurm 20 | |
![]() Pa Abdou Cham 29 | |
![]() Henri Anier 33 | |
![]() Mouhamed Gueye 59 | |
![]() Pa Assan Corr 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Paide Linnameeskond
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FC Kuressaare
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 3 | 6 | 37 | 66 | T T T B B |
2 | ![]() | 30 | 21 | 3 | 6 | 42 | 66 | H B B T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 4 | 8 | 22 | 58 | B H T B T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 4 | 8 | 25 | 58 | H H T T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 13 | 48 | T B T T T |
6 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 10 | 47 | B B H H B |
7 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -22 | 28 | T T T B B |
8 | ![]() | 30 | 7 | 3 | 20 | -29 | 24 | B T B H T |
9 | ![]() | 30 | 7 | 2 | 21 | -32 | 23 | T H B B B |
10 | ![]() | 30 | 4 | 2 | 24 | -66 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại