![]() William de Jong Hillbo 15 | |
![]() (Pen) Maerten Pajunurm 20 | |
![]() Pa Abdou Cham 29 | |
![]() Henri Anier 33 |

Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây Paide Linnameeskond
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Europa Conference League
VĐQG Estonia
Europa Conference League
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FC Kuressaare
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 2 | 3 | 37 | 53 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 19 | 48 | T B T T H |
3 | ![]() | 22 | 15 | 3 | 4 | 27 | 48 | B T T T H |
4 | ![]() | 23 | 14 | 2 | 7 | 20 | 44 | H B T T B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 12 | 39 | T H B H T |
6 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 8 | 33 | B H T T T |
7 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -21 | 19 | B B H B T |
8 | ![]() | 24 | 6 | 1 | 17 | -29 | 19 | T B B B B |
9 | ![]() | 24 | 5 | 2 | 17 | -25 | 17 | B B T B B |
10 | ![]() | 23 | 4 | 2 | 17 | -48 | 14 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại