![]() Robi Saarma 3 | |
![]() Aleksander Iljin 7 | |
![]() Michael Lilander (Thay: Mouhamed Gueye) 64 | |
![]() Andero Kivi (Thay: Otto-Robert Lipp) 64 | |
![]() Daniel Luts (Thay: Sten Reinkort) 70 | |
![]() Pa Assan Corr (Thay: Henrik Ojamaa) 70 | |
![]() Markus Leivategija (Thay: Artjom Jermatsenko) 75 | |
![]() Joosep Kobin (Thay: Pavel Domov) 77 | |
![]() Siim Luts (Thay: Muhammed Suso) 79 | |
![]() Abdourahman Badamosi (Thay: Robi Saarma) 79 |
Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs FC Kuressaare
số liệu thống kê

Paide Linnameeskond

FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Paide Linnameeskond
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FC Kuressaare
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 29 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 16 | 28 | T T T T T |
3 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 20 | 28 | B T B T B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | T B T T T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B H B H |
6 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | B T B B T |
7 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | B B T B H |
8 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B T H T B |
9 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -20 | 7 | T B B B B |
10 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -30 | 7 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại