Thẻ vàng cho Alexandros Theocharous.
- Jairo
3 - David Goldar
10 - Ivan Sunjic
13 - Vlad Dragomir
23 - Vlad Dragomir
29 - Anderson (Thay: Jairo)
46 - Moustapha Name (Thay: Ivan Sunjic)
46 - Anderson
53 - Leo Natel (Thay: Muamer Tankovic)
62 - Anderson
63 - Marios Elia (Thay: Vlad Dragomir)
76 - Mateo Tanlongo (Thay: Pepe)
76
- Morgan Ferrier
31 - Evagoras Antoniou
43 - Patrick Valverde (Thay: Evagoras Antoniou)
46 - Joao Sidonio (Thay: Andreas Dimitriou)
46 - Jerome Guihoata (Thay: Morgan Ferrier)
46 - Karim Mekkaoui (Thay: Mika)
62 - Karim Mekkaoui
64 - Christos Kallis (Thay: Georgios Christodoulou)
76 - Alexandros Theocharous
85
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Omonia Aradippou
Diễn biến Pafos FC vs Omonia Aradippou
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Pepe rời sân và được thay thế bởi Mateo Tanlongo.
Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Marios Elia.
Georgios Christodoulou rời sân và được thay thế bởi Christos Kallis.
Thẻ vàng cho Karim Mekkaoui.
Thẻ vàng cho Anderson.
Mika rời sân và được thay thế bởi Karim Mekkaoui.
Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.
V À A A O O O - Anderson ghi bàn!
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.
Ivan Sunjic rời sân và được thay thế bởi Moustapha Name.
Evagoras Antoniou rời sân và được thay thế bởi Patrick Valverde.
Andreas Dimitriou rời sân và được thay thế bởi Joao Sidonio.
Morgan Ferrier rời sân và được thay thế bởi Jerome Guihoata.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Evagoras Antoniou.
Thẻ vàng cho Morgan Ferrier.
V À A A O O O - Vlad Dragomir ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vlad Dragomir.
Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.
V À A A O O O - David Goldar ghi bàn!
V À A A O O O - Jairo ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Omonia Aradippou
Thay người | |||
46’ | Ivan Sunjic Moustapha Name | 46’ | Evagoras Antoniou Patrick Valverde |
46’ | Jairo Anderson | 46’ | Morgan Ferrier Jerome Arnols Guihoata |
62’ | Muamer Tankovic Leo Natel | 46’ | Andreas Dimitriou Joao Sidonio |
76’ | Pepe Mateo Tanlongo | 62’ | Mika Karim Mekkaoui |
76’ | Vlad Dragomir Marios Ilia | 76’ | Georgios Christodoulou Christos Kallis |
Cầu thủ dự bị | |||
Athanasios Papadoudis | Patrick Valverde | ||
Rafael | Carlos Peixoto | ||
Ivica Ivušić | Jerome Arnols Guihoata | ||
Kostas Pileas | Joao Sidonio | ||
Moustapha Name | Christos Kallis | ||
Mateo Tanlongo | Stephane Badji | ||
Jaja | Konstantinos Anastasiou | ||
Marios Ilia | Karim Mekkaoui | ||
Leo Natel | Rafael Moreira | ||
Anderson | Sergios Avraam | ||
Joao Correia | Lucas Andrey | ||
Junior Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pafos FC
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại