Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mehdi Boukamir 25 | |
![]() Facundo Garcia 35 | |
![]() Alberto Fernandez 35 | |
![]() Facundo Garcia 45 | |
![]() Zvonimir Sarlija (Thay: Mehdi Boukamir) 46 | |
![]() Joao Correia (Thay: Anderson) 46 | |
![]() Facundo Garcia 51 | |
![]() Jonathan Cristian Silva 52 | |
![]() (og) Sylvain Deslandes 54 | |
![]() Ken Sema (Thay: Jonathan Cristian Silva) 58 | |
![]() Timotheus Pavlou (Thay: Jordan Ikoko) 59 | |
![]() Jeremie Bela (Thay: Angelos Zefki) 59 | |
![]() Joao Correia 60 | |
![]() Mislav Orsic (Thay: Jaja) 68 | |
![]() Vlad Dragomir 72 | |
![]() Constantinos Pattichis (Thay: Facundo Garcia) 78 | |
![]() Nikola Trujic (Thay: Jay Enem) 78 | |
![]() Kostas Pileas (Thay: Vlad Dragomir) 84 | |
![]() Giorgos Pontikou (Thay: Sotiris Fiakas) 84 | |
![]() Ivan Sunjic (Thay: Vlad Dragomir) 84 | |
![]() Jeremie Bela 86 |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Omonia 29 Maiou


Diễn biến Pafos FC vs Omonia 29 Maiou

Thẻ vàng cho Jeremie Bela.
Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Ivan Sunjic.
Sotiris Fiakas rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikou.
Jay Enem rời sân và được thay thế bởi Nikola Trujic.
Facundo Garcia rời sân và được thay thế bởi Constantinos Pattichis.

Thẻ vàng cho Vlad Dragomir.
Jaja rời sân và được thay thế bởi Mislav Orsic.

V À A A O O O - Joao Correia đã ghi bàn!
Angelos Zefki rời sân và được thay thế bởi Jeremie Bela.
Jordan Ikoko rời sân và được thay thế bởi Timotheus Pavlou.
Jonathan Cristian Silva rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Sylvain Deslandes đã đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Jonathan Cristian Silva.

Thẻ vàng cho Facundo Garcia.
Anderson rời sân và được thay thế bởi Joao Correia.
Mehdi Boukamir rời sân và được thay thế bởi Zvonimir Sarlija.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Facundo Garcia đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alberto Fernandez.
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Omonia 29 Maiou
Pafos FC (4-4-2): Ivica Ivušić (1), Bruno (7), Derrick Luckassen (23), Mehdi Boukamir (32), Jonathan Silva (19), Jaja (11), Mateo Tanlongo (16), Pepe (88), Vlad Dragomir (30), Anderson (33), Jairo (10)
Omonia 29 Maiou (4-3-3): Georgios Strezos (1), Jordan Ikoko (67), Carlos Moros (2), Sylvain Deslandes (4), Christos Wheeler (42), Sotiris Fiakas (20), Facundo Garcia (15), Darly N'Landu (60), Alberto Fernandez (6), Jay Enem (47), Angelos Zefki (28)


Thay người | |||
46’ | Mehdi Boukamir Zvonimir Sarlija | 59’ | Jordan Ikoko Timotheos Pavlou |
46’ | Anderson Joao Correia | 59’ | Angelos Zefki Jeremie Bela |
58’ | Jonathan Cristian Silva Ken Sema | 78’ | Facundo Garcia Konstantinos Pattichis |
68’ | Jaja Mislav Orsic | 78’ | Jay Enem Nikola Trujic |
84’ | Vlad Dragomir Ivan Sunjic | 84’ | Sotiris Fiakas Giorgos Pontikou |
Cầu thủ dự bị | |||
Neophytos Michael | Kevin Broll | ||
Athanasios Papadoudis | Pantelis Konomis | ||
Kostas Pileas | Christos Gavriilidis | ||
David Goldar | Timotheos Pavlou | ||
Mislav Orsic | Adamos Andreou | ||
Zvonimir Sarlija | Konstantinos Pattichis | ||
Ivan Sunjic | Giorgos Pontikou | ||
Rafael | Jeremie Bela | ||
Joao Correia | Nikola Trujic | ||
Kevin Nhaga | |||
Ken Sema | |||
Marios Ilia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pafos FC
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại