Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Diogo Dall'Igna.
- Vlad Dragomir
8 - Jairo
36 - Pepe
41 - Joao Correia (Thay: Bruno Felipe)
46 - Anderson (Thay: Jairo)
46 - Moustapha Name
53 - Anderson
63 - Leo Natel (Thay: Pepe)
67 - Ivan Sunjic (Thay: Vlad Dragomir)
67 - Diogo Dall'Igna (Thay: Muamer Tankovic)
81
- Andreas Frangos
5 - Fjorin Durmishaj (Thay: Serge Leuko)
31 - Apostolos Vellios
45+2' - Nenad Tomovic (Thay: Giorgos Papageorghiou)
46 - Yassine Bahassa (Thay: Andreas Frangos)
46 - Nenad Tomovic (Thay: Alexandros Michail)
46 - Konstantinos Koumpari (Thay: Giorgos Papageorghiou)
67
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Nea Salamis
Diễn biến Pafos FC vs Nea Salamis
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Giorgos Papageorghiou rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Koumpari.
Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Ivan Sunjic.
Pepe rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.
V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Moustapha Name.
Bruno Felipe rời sân và được thay thế bởi Joao Correia.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.
Alexandros Michail rời sân và được thay thế bởi Nenad Tomovic.
Andreas Frangos rời sân và được thay thế bởi Yassine Bahassa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Pepe đã ghi bàn!
V À A A O O O - Jairo đã ghi bàn!
Serge Leuko rời sân và Fjorin Durmishaj vào thay.
V À A A O O O - Vlad Dragomir đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Andreas Frangos.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Nea Salamis
Thay người | |||
46’ | Jairo Anderson | 31’ | Serge Leuko Fiorin Durmishaj |
46’ | Bruno Felipe Joao Correia | 46’ | Alexandros Michail Nenad Tomovic |
67’ | Pepe Leo Natel | 46’ | Andreas Frangos Yassine Bahassa |
67’ | Vlad Dragomir Ivan Sunjic | 67’ | Giorgos Papageorghiou Konstantinos Koumpari |
81’ | Muamer Tankovic Diogo Dall'Igna |
Cầu thủ dự bị | |||
Anderson | Giannis Kalanidis | ||
Leo Natel | Konstantinos Sergiou | ||
Marios Ilia | Nenad Tomovic | ||
Ivan Sunjic | Giorgos Viktoros | ||
Diogo Dall'Igna | Antonis Katsiaris | ||
Kostas Pileas | Titos Prokopiou | ||
Joao Correia | Miguelito | ||
Athanasios Papadoudis | Yassine Bahassa | ||
Neophytos Michael | Fiorin Durmishaj | ||
Konstantinos Koumpari | |||
Dimitrios Spyridakis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pafos FC
Thành tích gần đây Nea Salamis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại