Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Minas Antoniou 14 | |
![]() Jose Pozo 15 | |
![]() Anderson 21 | |
![]() Derrick Luckassen 21 | |
![]() Moustapha Name 22 | |
![]() Jaja 38 | |
![]() Vlad Dragomir 44 | |
![]() Quina 45+2' | |
![]() Bojan Kovacevic 45+2' | |
![]() Razvan Gradinaru (Thay: Minas Antoniou) 46 | |
![]() Jairo 47 | |
![]() Muamer Tankovic 49 | |
![]() Mehdi Boukamir (Thay: Derrick Luckassen) 61 | |
![]() Leo Natel (Thay: Jaja) 61 | |
![]() Anderson (Thay: Jairo) 61 | |
![]() Dion Malone (Thay: Stavros Tsoukalas) 66 | |
![]() Dusan Bakic (Thay: Luka Djordjevic) 66 | |
![]() David Goldar 67 | |
![]() Muamer Tankovic 70 | |
![]() Moustapha Name (Thay: Ivan Sunjic) 70 | |
![]() Mateo Tanlongo (Thay: Muamer Tankovic) 70 | |
![]() Mate Kvirkvia (Thay: Jose Pozo) 79 | |
![]() Imrane Daouda Bamba (Thay: Boris Cmiljanic) 90 |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Karmiotissa Pano Polemidion


Diễn biến Pafos FC vs Karmiotissa Pano Polemidion
Boris Cmiljanic rời sân và được thay thế bởi Imrane Daouda Bamba.
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Mate Kvirkvia.
Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Mateo Tanlongo.
Ivan Sunjic rời sân và được thay thế bởi Moustapha Name.

Thẻ vàng cho Muamer Tankovic.

V À A A O O O - David Goldar đã ghi bàn!
Stavros Tsoukalas rời sân và được thay thế bởi Dion Malone.
Luka Djordjevic rời sân và được thay thế bởi Dusan Bakic.
Derrick Luckassen rời sân và được thay thế bởi Mehdi Boukamir.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.
Jaja rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.

V À A A O O O - Muamer Tankovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jairo đã ghi bàn!
Minas Antoniou rời sân và được thay thế bởi Razvan Gradinaru.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bojan Kovacevic.

Thẻ vàng cho Quina.

V À A A O O O - Vlad Dragomir đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jaja.
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
61’ | Derrick Luckassen Mehdi Boukamir | 46’ | Minas Antoniou Răzvan Grădinaru |
61’ | Jaja Leo Natel | 66’ | Luka Djordjevic Dusan Bakic |
61’ | Jairo Anderson | 66’ | Stavros Tsoukalas Dion Malone |
70’ | Ivan Sunjic Moustapha Name | 79’ | Jose Pozo Mate Kvirkvia |
70’ | Muamer Tankovic Mateo Tanlongo | 90’ | Boris Cmiljanic Imrane Daouda Bamba |
Cầu thủ dự bị | |||
Neophytos Michael | Alexander Spoljaric | ||
Athanasios Papadoudis | Sadok Yeddes | ||
Bruno | Mate Kvirkvia | ||
Mehdi Boukamir | Dusan Bakic | ||
Rafael | Dion Malone | ||
Kostas Pileas | Răzvan Grădinaru | ||
Moustapha Name | Nikolas Matthaiou | ||
Pepe | Agapios Vrikkis | ||
Mateo Tanlongo | Imrane Daouda Bamba | ||
Marios Ilia | Stylianos Panteli | ||
Leo Natel | |||
Anderson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pafos FC
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại