V À A A O O O - Anderson Silva đã ghi bàn!
![]() Richard Ofori 9 | |
![]() David Luiz 17 | |
![]() Mamadou Kane 32 | |
![]() Quina 47 | |
![]() Bautista Cejas (Thay: Martim Maia) 56 | |
![]() Anderson Silva (Thay: Landry Dimata) 56 | |
![]() Ken Sema (Thay: Kostas Pileas) 56 | |
![]() Joao Correia (Thay: Jaja) 56 | |
![]() Marios Dimitriou (Thay: Paris Psaltis) 68 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Mamadou Kane) 68 | |
![]() Wilmer Odefalk (Thay: Quina) 70 | |
![]() Mihail Marinescu (Thay: Marios Pechlivanis) 78 | |
![]() Luis Felipe (Thay: Giorgos Nicolas Angelopoulos) 78 | |
![]() Vlad Dragomir (Thay: David Luiz) 81 | |
![]() Vlad Dragomir 85 | |
![]() Anderson Silva 89 |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Ethnikos Achnas


Diễn biến Pafos FC vs Ethnikos Achnas


V À A A O O O - Vlad Dragomir đã ghi bàn!
David Luiz rời sân và được thay thế bởi Vlad Dragomir.
Giorgos Nicolas Angelopoulos rời sân và được thay thế bởi Luis Felipe.
Marios Pechlivanis rời sân và được thay thế bởi Mihail Marinescu.
Quina rời sân và được thay thế bởi Wilmer Odefalk.
Mamadou Kane rời sân và được thay thế bởi Rodriguinho.
Paris Psaltis rời sân và được thay thế bởi Marios Dimitriou.
Jaja rời sân và được thay thế bởi Joao Correia.
Kostas Pileas rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.
Landry Dimata rời sân và được thay thế bởi Anderson Silva.
Martim Maia rời sân và được thay thế bởi Bautista Cejas.

V À A A A O O O - Quina đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Mamadou Kane đã ghi bàn!

V À A A A O O O - David Luiz đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Richard Ofori.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Ethnikos Achnas
Pafos FC (4-2-3-1): Neophytos Michael (93), Ognjen Mimovic (21), David Luiz (4), Derrick Luckassen (23), Kostas Pileas (2), Domingos Quina (8), Ivan Sunjic (26), Jaja (11), Pepe (88), Mislav Orsic (17), Nany Dimata (10)
Ethnikos Achnas (4-5-1): Ioakeim Toumpas (38), Paris Psaltis (24), Georgios Nikolas Angelopoulos (80), Emmanuel Lomotey (12), Richard Ofori (37), Giorgos Papageorgiou (30), Mamadou Kane (36), Martim Maia (8), Alois Confais (27), Marios Pechlivanis (10), Nicolas Andereggen (33)


Thay người | |||
56’ | Kostas Pileas Ken Sema | 56’ | Martim Maia Juan Cejas |
56’ | Jaja Joao Correia | 68’ | Paris Psaltis Marios Dimitriou |
56’ | Landry Dimata Anderson | 68’ | Mamadou Kane Rodriguinho |
70’ | Quina Wilmer Odefalk | 78’ | Giorgos Nicolas Angelopoulos Luis Felipe |
81’ | David Luiz Vlad Dragomir | 78’ | Marios Pechlivanis Mihail Angelos Marinescu |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Gorter | Ilyas Papanikolaou Baig | ||
Axel Guessand | Luis Felipe | ||
Bruno Langa | Marios Dimitriou | ||
Alexandre Brito | Mihail Angelos Marinescu | ||
Bruno | Nikolas Giallouros | ||
Wilmer Odefalk | Juan Cejas | ||
Mons Bassouamina | Andrii Kravchuk | ||
Ken Sema | Andreas Perdios | ||
Vlad Dragomir | Rodriguinho | ||
Joao Correia | |||
Anderson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pafos FC
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 13 | B T T B T |
5 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 0 | 12 | T T B T T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -3 | 11 | H T B T B |
8 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | B B T B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B B T B B | |
13 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -11 | 3 | H B B B H |
14 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại