Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Sean Ioannou 28 | |
![]() Quina 32 | |
![]() Marco Krainz 37 | |
![]() Ken Sema (Thay: Jaja) 59 | |
![]() Vlad Dragomir (Thay: Anderson Silva) 59 | |
![]() Marko Djira (Thay: Edson Silva) 61 | |
![]() Ivan Laca (Thay: Dimitris Solomou) 61 | |
![]() Filip Salkovic (Thay: Lohan) 67 | |
![]() Symeon Solomou (Thay: Marco Krainz) 79 | |
![]() Antonis Katsiaris (Thay: Edwin Balua) 79 | |
![]() Bruno Langa (Thay: Kostas Pileas) 82 | |
![]() Mons Bassouamina (Thay: Quina) 82 | |
![]() Mislav Orsic 85 | |
![]() Pedrao (Thay: David Goldar) 86 | |
![]() Markus Kuster 89 | |
![]() (Pen) Pepe 90 |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Enosis Paralimni


Diễn biến Pafos FC vs Enosis Paralimni

V À A A O O O - Pepe từ Pafos FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Markus Kuster.
David Goldar rời sân và được thay thế bởi Pedrao.

V À A A A O O O - Mislav Orsic đã ghi bàn!
Quina rời sân và được thay thế bởi Mons Bassouamina.
Kostas Pileas rời sân và được thay thế bởi Bruno Langa.
Edwin Balua rời sân và được thay thế bởi Antonis Katsiaris.
Marco Krainz rời sân và được thay thế bởi Symeon Solomou.
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Lohan rời sân và được thay thế bởi Filip Salkovic.
Dimitris Solomou rời sân và được thay thế bởi Ivan Laca.
Edson Silva rời sân và được thay thế bởi Marko Djira.
Anderson Silva rời sân và được thay thế bởi Vlad Dragomir.
Jaja rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

Thẻ vàng cho Marco Krainz.

V À A A A O O O - Quina đã ghi bàn!

V À A A A O O O Pafos FC ghi bàn.

Thẻ vàng cho Sean Ioannou.
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Enosis Paralimni
Pafos FC (4-2-3-1): Neophytos Michael (93), Bruno (7), Derrick Luckassen (23), David Goldar (5), Kostas Pileas (2), Ivan Sunjic (26), Pepe (88), Jaja (11), Domingos Quina (8), Mislav Orsic (17), Anderson (33)
Enosis Paralimni (4-2-3-1): Markus Kuster (21), Lohan (13), Sean Ioannou (4), James Emmanuel Okeke (5), Rodrigo Souza (94), Marco Krainz (23), Edson Silva (80), Gal Kurez (11), Michalis Charalambous (99), Dimitris Solomou (88), Edwin Balua (19)


Thay người | |||
59’ | Jaja Ken Sema | 61’ | Dimitris Solomou Ivan Laca |
59’ | Anderson Silva Vlad Dragomir | 61’ | Edson Silva Marko Dira |
82’ | Kostas Pileas Bruno Langa | 67’ | Lohan Filip Salkovic |
82’ | Quina Mons Bassouamina | 79’ | Edwin Balua Antonis Katsiaris |
86’ | David Goldar Pedrao | 79’ | Marco Krainz Symeon Solomou |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Gorter | Panagiotis Panagiotou | ||
Athanasios Papadoudis | Andreas Christofi | ||
Bruno Langa | Ivan Laca | ||
Pedrao | Loizos Kosmas | ||
Alexandre Brito | Antonis Katsiaris | ||
Ken Sema | Symeon Solomou | ||
Vlad Dragomir | Marko Dira | ||
Joao Correia | Emanuel Sakic | ||
Mons Bassouamina | Filip Salkovic | ||
Christos Kyzas | |||
Afxentis Ioannou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pafos FC
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại